Tiếng Anh 8 Unit 3 3.2 Grammar


1. Do you prefer watching films at home or at the cinema? 2. Listen and read the text. Choose the correct option. 3. Study the Grammar box. Find more examples of comparatives and superlatives in the text. 4. Complete the sentences with the correct form of the words in brackets. 5. Work in pairs. Compare watching films alone and watching films with family members.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Do you prefer watching films at home or at the cinema?

(Bạn thích xem phim ở nhà hay ở rạp hơn?)

Lời giải chi tiết:

I prefer to watch movies at the cinema, because then I get to see the movie on a big screen, with a better sound system. I think it makes the movie more impressive, you know.

(Tôi thích xem phim ở rạp hơn, vì khi đó tôi được xem phim trên màn hình lớn, với hệ thống âm thanh tốt hơn. Tôi nghĩ nó làm cho bộ phim ấn tượng hơn, bạn biết đấy.)

Bài 2

2. Listen and read the text. Choose the correct option.

(Nghe và đọc văn bản. Chọn phương án đúng.)


Curtain Up!

Your seat moves, you feel water on your face and you can smell something. It’s the latest 4D cinema experience. The screens are bigger and the seats are in the most comfortable position for your eyes and neck. But, is it fun? “It’s more exciting than 3D,” said 15-year-old Adam, “because it’s brighter and louder.” His friend, Jessica, agrees, “The most exciting scene was in the car. I felt like I was driving, but I wasn’t going fast enough.”

1. Adam has just watched a film in 3D / 4D.

(Adam vừa xem một bộ phim 3D / 4D.)

2. They watched the film in a theatre / at the cinema.

(Họ đã xem phim trong rạp hát / rạp chiếu phim.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Treo Màn Lên!

Ghế của bạn di chuyển, bạn cảm thấy có nước trên mặt và bạn có thể ngửi thấy mùi gì đó. Đó là trải nghiệm điện ảnh 4D mới nhất. Màn hình lớn hơn và ghế ở vị trí thoải mái nhất cho mắt và cổ của bạn. Nhưng, nó có vui không? “Nó thú vị hơn 3D,” Adam, 15 tuổi, nói, “bởi vì nó sáng hơn và to hơn.” Bạn của anh ấy, Jessica, đồng ý, “Cảnh thú vị nhất là trong xe hơi. Tôi cảm thấy như mình đang lái xe, nhưng tôi không đi đủ nhanh.”

Lời giải chi tiết:

1. Adam has just watched a film in 4D.

(Adam vừa xem một bộ phim 4D.)

2. They watched the film at the cinema.

(Họ đã xem phim ở rạp chiếu phim.)

Bài 3

3. Study the Grammar box. Find more examples of comparatives and superlatives in the text.

(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Tìm thêm các ví dụ về so sánh hơn và so sánh nhất trong văn bản.)

Grammar

(Ngữ pháp)

Comparatives and superlatives of adjectives

(So sánh hơn và so sánh nhất của tính từ)

Comparative (So sánh hơn)

- Short adjective + er + than

(Tính từ ngắn + er + than)

The new screens are brighter than the old ones.

(Màn hình mới sáng hơn màn hình cũ.)

- More + long adjective + than

(More + tính từ dài + than)

Watching films at the cinema is more interesting than watching at home.

(Xem phim ở rạp thú vị hơn xem ở nhà.)

Superlative (So sánh nhất)

- the + short adjective + est

(the + tính từ ngắn + est)

 It’s the latest sci-fi film.

(Đó là bộ phim khoa học viễn tưởng mới nhất.)

- the + most + long adjective

(the + nhất + tính từ dài)

 The most exciting part of the film was at the end.

(Phần thú vị nhất của bộ phim là ở phần cuối.)

Special adjectives:

(Những tính từ đặc biệt)

good - better - best

(tốt - tốt hơn - tốt nhất)

bad - worse - worst

(tệ - tệ hơn - tệ nhất)

If an adjective ends in -e, we add -r or -st:

(Nếu một tính từ kết thúc bằng -e, chúng ta thêm -r hoặc -st)

nice - nicer - nicest

(đẹp - đẹp hơn - đẹp nhất)

If an adjective ends in a vowel and a consonant, we double the consonant:

(Nếu một tính từ kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm, chúng ta nhân đôi phụ âm)

big - bigger - biggest

(lớn - lớn hơn - lớn nhất)

If an adjective ends in a consonant and -y, we change -y to -i and add -er or -est:

(Nếu một tính từ kết thúc bằng một phụ âm và -y, chúng ta đổi -y thành -i và thêm -er hoặc -est)

happy - happier - happiest

(hạnh phúc - hạnh phúc hơn - hạnh phúc nhất)

Lời giải chi tiết:

- It’s the latest 4D cinema experience.

(Đó là trải nghiệm điện ảnh 4D mới nhất.)

- The screens are bigger and the seats are in the most comfortable position for your eyes and neck.

(Màn hình lớn hơn và ghế ở vị trí thoải mái nhất cho mắt và cổ của bạn.)

- It’s more exciting than 3D.

(Nó thú vị hơn 3D.)

- Because it’s brighter and louder.

(Bởi vì nó sáng hơn và to hơn.)

- The most exciting scene was in the car.

(Cảnh thú vị nhất là trong xe hơi.)

Bài 4

4. Complete the sentences with the correct form of the words in brackets.

(Hoàn thành các câu với hình thức đúng của các từ trong ngoặc.)

1. Doctor Who is the _____ (good) series ever!

2. It’s _____ (cheap) to watch films at home than at the cinema and it’s _____ (relaxing).

3. Hai ngày một đêm is the _____ (funny) program on TV.

4. I think reading book is _____ (interesting) than watching films.

5. The _____ (expensive) cinema ticket is 180,000 VND.

6. The _____ (bad) thing is when people keep talking in the cinema.

Lời giải chi tiết:

1. best

2. cheaper / more relaxing

3. funniest

4. more interesting

5. most expensive

6. worst

1. Doctor Who is the best series ever!

(Doctor Who là bộ phim hay nhất từ trước đến nay!)

2. It’s cheaper to watch films at home than at the cinema and it’s more relaxing.

(Xem phim ở nhà rẻ hơn ở rạp chiếu phim và thư giãn hơn.)

3. Hai ngày một đêm is the funniest program on TV.

(“Hai ngày một đêm” là chương trình hài hước nhất trên TV.)

4. I think reading book is more interesting than watching films.

(Tôi nghĩ đọc sách thú vị hơn xem phim.)

5. The most expensive cinema ticket is 180,000 VND.

(Vé xem phim đắt nhất là 180.000 đồng.)

6. The worst thing is when people keep talking in the cinema.

(Điều tồi tệ nhất là khi mọi người cứ nói chuyện trong rạp chiếu phim.)

Bài 5

5. Work in pairs. Compare watching films alone and watching films with family members.

(Làm việc theo cặp. So sánh việc xem phim một mình và xem phim với các thành viên trong gia đình.)

Student A: In my opinion, watching films with family members is more interesting than watching films alone.

(Học sinh A: Theo tôi, xem phim với các thành viên trong gia đình thú vị hơn xem phim một mình.)

Student B: I don’t think so. Watching films alone is more comfortable than watching films with family members.

(Học sinh B: Tôi không nghĩ vậy. Xem phim một mình thoải mái hơn xem phim với các thành viên trong gia đình.)

Lời giải chi tiết:

A: In my opinion, watching films with family members is more impressive than watching films alone. We can share our feelings and comments on the film together.

(Theo tôi, xem phim với các thành viên trong gia đình ấn tượng hơn là xem phim một mình. Chúng tôi có thể chia sẻ cảm xúc và bình luận về phim với nhau.)

B: I don’t think so. Watching films alone is more relaxing than watching films with family members. I’d rather watch films with my friends. We always have a good time together, and afterwards we talk about the movie, whether we enjoyed it or not.

(Tôi không nghĩ vậy. Xem phim một mình thư giãn hơn xem phim với các thành viên trong gia đình. Tôi muốn xem phim với bạn bè của tôi. Chúng tôi luôn có khoảng thời gian vui vẻ bên nhau, và sau đó chúng tôi nói về bộ phim, cho dù chúng tôi có thích nó hay không.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Tiếng Anh 8 Unit 3 3.3 Reading and Vocabulary

    1. In pairs, look at the picture on the right. Can you guess the type of show in each picture? 2. Study the words below using a dictionary. Use the words to describe the pictures in the High Five Entertainment Guide. 3. Read the texts about three students’ interests and The High Five Entertainment Guide. Match each person with the best show for them. 4. Study the highlighted phrases in the text. Complete the sentences with the words taken from these phrases. You can change the forms of the word

  • Tiếng Anh 8 Unit 3 3.4 Grammar

    1. Look at the pictures. Name the leisure activity in each picture. 2. Read the text below and answer the questions. 3. Study the Grammar box. Decide if the highlighted words in the dialogue are countable and uncountable nouns. 4. Circle the correct verb in each sentence. 5. In pairs, ask and answer questions. Use How much …? / How many …? and the words below.

  • Tiếng Anh 8 Unit 3 3.5 Listening and Vocabulary

    1. What’s your favorite festival? 2. Listen to the first part of an interview with Santiago. Where does he live? 3. Listen to the second part of the interview. Answer the question below. 4. Listen again. Choose the correct answers. 5. In groups, complete the compound nouns in the Vocabulary box with the words below. Compare your ideas with the class. Listen and check.

  • Tiếng Anh 8 Unit 3 3.6 Speaking

    1. What do you like doing with your friends? 2. Study the Speaking box. Listen and read the text. Find some examples of talking about preferences in the text. 3. Make questions with the words below. Ask and answer them. Use the ideas in brackets to help you. 4. Study the poster. In pairs, discuss which activities you’d prefer to do.

  • Tiếng Anh 8 Unit 3 3.7 Writing

    1. Study the chart about how people spend their leisure activities in the US. In pairs, answer the questions: 2. In groups, discuss: Where can you see this guide? Who wrote it? What is it for? 3. Match the activities with their benefits. Some activities can go with more than one benefit. 4. Imagine you are a key member in your school’s leisure club. Write a guide (80-100 words) to advise newbies of the club about how to spend their leisure time.

>> Xem thêm

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí