Tiếng Anh 8 Unit 1 Revision >
1. Read the definitions. Write the missing letters to complete the words. 2. Complete the quiz with one of the expressions. In pairs, ask and answer the questions. 3. Complete the sentences with the correct word form. 4. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets then match them with the correct use, A, B or C. 5. Complete the questions with the correct form of the verbs in brackets.
Bài 1
VOCABULARY
1. Read the definitions. Write the missing letters to complete the words.
(Đọc các định nghĩa. Viết các chữ cái còn thiếu để hoàn thành các từ.)
1. You put these in your ears to listen to muic. e _ _ _ _ _ _ _ _
2. A device that can help you change the TV channel. r _ _ _ _ _ c_ _ _ _ _ _
3. To have fun. e _ _ _ _ t _ _ _
4. You put this inside on gadget to give it energy. b _ _ _ _ _ _
5. Sixty seconds. m _ _ _ _ _
Lời giải chi tiết:
1. earphones |
2. remote control |
3. entertain |
4. battery |
5. minute |
1. You put these in your ears to listen to music. => earphones
(Bạn đặt những thứ này vào tai để nghe nhạc. => tai nghe.)
2. A device that can help you change the TV channel. => remote control
(Một thiết bị có thể giúp bạn thay đổi kênh TV. => điều khiển tivi)
3. To have fun. => entertain
(Để vui chơi. => giải trí)
4. You put this inside on gadget to give it energy. => battery
(Bạn đặt cái này vào bên trong tiện ích để cung cấp năng lượng cho nó. => pin)
5. Sixty seconds. => minute
(Sáu mươi giây. => phút)
Bài 2
2. Complete the quiz with one of the expressions. In pairs, ask and answer the questions.
(Hoàn thành bài kiểm tra với một trong các cụm từ. Theo cặp hỏi và trả lời các câu hỏi.)
in the evening |
at the weekend |
twice a day |
at mealtimes |
on a schoolday |
at midnight |
QUIZ
1. Do you text your friends …?
2. Do you do sport …?
3. Do you use your phone …?
4. Do you go online …?
Phương pháp giải:
in the evening: vào buổi tối
at the weekend: vào cuối tuần
twice a day: hai lần một ngày
at mealtimes: vào giờ ăn
on a schoolday: vào ngày đi học
at midnight: lúc nửa đêm
Lời giải chi tiết:
1. Do you text your friends twice a day?
(Bạn có nhắn tin cho bạn bè hai lần một ngày không?)
=> When we had spare time, we texted each other, informing each other about our daily lives and talking about what we enjoyed and cared about.
(Khi chúng tôi có thời gian rảnh rỗi, chúng tôi đã nhắn tin cho nhau, thông báo cho nhau về cuộc sống hàng ngày của chúng tôi và nói về những gì chúng tôi thích và quan tâm.)
2. Do you do sport at the weekend?
(Bạn có chơi thể thao vào cuối tuần không?)
=> I normally play badminton twice a week and go to the gym or run around my neighborhood on weekends.
(Tôi thường chơi cầu lông hai lần một tuần và đến phòng tập thể dục hoặc chạy quanh khu phố của tôi vào cuối tuần.)
3. Do you use your phone at mealtimes?
(Bạn có sử dụng điện thoại của mình vào bữa ăn không?)
=> No, my parents did not allow us to use the phone during meals, as we had been taught since childhood.
(Không, bố mẹ tôi không cho phép chúng tôi sử dụng điện thoại trong các bữa ăn, vì chúng tôi đã được dạy từ khi còn nhỏ.)
4. Do you go online at midnight?
(Bạn có lên mạng lúc nửa đêm không?)
=> Sometimes, if the exercise is too much, I will be online to be able to ask questions with my friends.
(Thỉnh thoảng, đôi lúc nếu bài tập quá nhiều thì tôi sẽ online để có thể hỏi đáp với bạn bè.)
Bài 3
3. Complete the sentences with the correct word form.
(Hoàn thành các câu với hình thức đúng của từ.)
1. This laptop is not ______. It always breaks down when I need to work. (RELY)
2. It’s ______ to see the photos upside down. (ANNOY)
3. Do you have a phone ______? (CHARGE)
4. I’m not interested in ______. I don’t like taking photos. (PHOTOGRAPH).
5. Do you know Jenny? She’s the most famous ______ in our school. (SKATEBOARD)
Lời giải chi tiết:
1. reliable |
2. annoying |
3. charger |
4. photography |
5. skateboarder |
1. This laptop is not reliable. It always breaks down when I need to work.
(Máy tính xách tay này không đáng tin cậy. Nó luôn luôn bị phá hỏng khi tôi cần phải làm việc.)
Giải thích: S + be + adj => chỗ trống cần tính từ
rely (v): tin cậy => reliable (adj): đáng tin cậy
2. It’s annoying to see the photos upside down.
(Thật khó chịu khi thấy những bức ảnh lộn ngược.)
Giải thích: S + be + adj => chỗ trống cần tính từ
annoy (v): làm phiền => annoying (adj): khó chịu
3. Do you have a phone charger?
(Bạn có bộ sạc điện thoại không?)
Giải thích: Sau mạo từ “a” và danh từ “phone” cần thêm 1 danh từ để tạo thành cụm danh từ.
charge (v): sạc pin => charger (n): cái sạc pin
4. I’m not interested in photography. I don’t like taking photos.
(Tôi không quan tâm đến nhiếp ảnh. Tôi không thích chụp ảnh.)
Giải thích: Sau giới từ “in” cần danh từ.
photograph (n): bức ảnh => photography (n): nhiếp ảnh
5. Do you know Jenny? She’s the most famous skateboarder in our school.
(Bạn có biết Jenny không? Cô ấy là người trượt ván nổi tiếng nhất trong trường của chúng tôi.)
Giải thích: Sau tính từ “famous” cần danh từ chỉ người vì chỉ ngữ là “she”.
skateboard (n): ván trượt => skateboarder (n): người chơi trượt ván
Bài 4
GRAMMAR
4. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets, then match them with the correct use, A, B or C.
(Hoàn thành các câu với dạng chính xác của các động từ trong ngoặc, sau đó nối chúng với cách sử dụng chính xác, A, B hoặc C.)
A. an action in progress (một hành động đang diễn ra)
B. a regular action (một hành động thường xuyên)
C. a state verb (một động từ trạng thái)
1. Carla _____ (read) an e-book now.
2. My grandparents _____ (usually / phone) us at the weekend.
3. Jake _____ (not / like) music videos.
4. We _____ (not / often / download) songs.
5. I _____ (know) how to upload photos.
6. Why _____ (you / chat) with friends now? It’s very late.
Phương pháp giải:
Thì hiện tại tiếp diễn:
(+) S + am/is/are V-ing
(-) S + am/is/are not + V-ing
(?) Am/Is/Are + S + V-ing?
Thì hiện tại đơn với động từ thường:
(+) S + V/Vs/es
(-) S + don’t/ doesn’t + V
(?) Do/ Does + S + V?
Lời giải chi tiết:
1. is reading - A |
2. usually phone - B |
3. doesn’t like - C |
4. don’t often download - B |
5. know - C |
6. are you chatting - A |
1. Carla is reading an e-book now.
(Carla đang đọc một cuốn sách điện tử bây giờ.)
Giải thích: Trong câu có “now” dùng thì hiện tại tiếp diễn. – A. hành động đang diễn ra
2. My grandparents usually phone us at the weekend.
(Ông bà của tôi thường gọi cho chúng tôi vào cuối tuần.)
Giải thích: Trong câu có “usually” dùng thì hiện tại đơn – B. hành động thường xuyên
3. Jake doesn’t like music videos.
(Jake không thích video ca nhạc.)
Giải thích: Động từ trạng thái “like” không được phép chia tiếp diễn => hiện tại đơn
4. We don’t often download songs.
(Chúng tôi không thường xuyên tải bài hát.)
Giải thích: Trong câu có “often” dùng thì hiện tại đơn – B. hành động thường xuyên
5. I know how to upload photos.
(Tôi biết cách tải lên ảnh.)
Giải thích: Động từ trạng thái “know” không được phép chia tiếp diễn => hiện tại đơn
6. Why are you chatting with friends now? It’s very late.
(Tại sao bây giờ bạn lại trò chuyện với bạn bè? Nó rất muộn.)
Giải thích: Trong câu có “now” dùng thì hiện tại tiếp diễn. – A. hành động đang diễn ra
Bài 5
5. Complete the questions with the correct form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành các câu hỏi với hình thức chính xác của các động từ trong ngoặc.)
1. Are you planning ____ (go) online later?
2. Are you good at ____ (fix) things?
3. Do you prefer ____ (live) in a village or a town?
4. Do you want ____ (make) a video of your school?
5. Are you looking forward to ____ (see) your little brother?
6. Do you regret ____ (not take) photos at the festival?
Lời giải chi tiết:
1. to go |
2. fixing |
3. living |
4. to make |
5. seeing |
6. not to take |
1. Are you planning to go online later?
(Bạn có định lên mạng sau này không?)
=> plan + to V: dự định làm gì
2. Are you good at fixing things?
(Bạn có giỏi sửa chữa mọi thứ không?)
=> Sau giới từ “at” + V-ing: good at V-ing (giỏi về việc gì)
3. Do you prefer living in a village or a town?
(Bạn thích sống trong một ngôi làng hay một thị trấn?)
=> prefer + V-ing: thích làm gì hơn
4. Do you want to make a video of your school?
(Bạn có muốn làm một video về trường học của bạn?)
=> want + to V: muốn làm gì
5. Are you looking forward to seeing your little brother?
(Bạn có mong được gặp em trai của bạn không?)
=> look forward to + V-ing: mong chờ làm gì
6. Do you regret not to take photos at the festival?
(Bạn có hối hận khi không chụp ảnh tại lễ hội không?)
=>regret + to V: hối tiếc vì về chưa làm
Bài 6
6. Complete the dialogue with the words below. Practice the dialogue.
(Hoàn thành cuộc đối thoại với các từ dưới đây. Thực hành các cuộc đối thoại.)
about |
shall |
idea |
rather |
could |
sure |
don’t |
let’s |
A: (1) _____ we go to the cinema?
B: No, I’d (2) _____ not. What’s on TV tonight?
A: Er, not much … Why (3) _____ we watch The Simpsons?
B: I’m not (4) _____. What time does it start?
A: 7.30 p.m. … Oh, it’s 8.00 p.m. now.
B: What (5) _____ watching football on Channel 3? It starts at 8.00.
A: Mmm, I don’t really like football. I know, (6) _____ watch a film online!
B: Yes, great (7) _____. We (8) _____ watch Despicable Me 3.
Phương pháp giải:
- Shall we + V...?: Chúng ta sẽ...?
- would rather + V: muốn
- Why don't we + V...?: Tại sao chúng ta không...?
- S + be + sure: ... chắc chắn
- What about + V-ing...?: Còn việc... thì sao?
- Let's + V: chúng ta hãy...
- idea (n): ý kiến
- could + V: có thể
Lời giải chi tiết:
1. Shall |
2. rather |
3. don’t |
4. sure |
5. about |
6. Let’s |
7. idea |
8. could |
A: (1) Shall we go to the cinema?
(Chúng ta sẽ đến rạp chiếu phim chứ?)
B: No, I’d (2) rather not. What’s on TV tonight?
(Không, tôi không thích. Tối nay TV chiếu gì?)
A: Er, not much … Why (3) don’t we watch The Simpsons?
(Ơ, không nhiều. Tại sao chúng ta không xem Simpsons nhỉ?)
B: I’m not (4) sure. What time does it start?
(Tôi không chắc chắn. Mấy giờ nó bắt đầu?)
A: 7.30 p.m. … Oh, it’s 8.00 p.m. now.
(7.30 tối. Ồ, bây giờ là 8 giờ tối rồi.)
B: What (5) about watching football on Channel 3? It starts at 8.00.
(Còn việc xem bóng đá trên Kênh 3 thì sao? Nó bắt đầu vào lúc 8 giờ.)
A: Mmm, I don’t really like football. I know, (6) let’s watch a film online!
(Mmm, tôi không thực sự thích bóng đá. Tôi biết rồi, hãy để xem một bộ phim trực tuyến!)
B: Yes, great (7) idea. We (8) could watch Despicable Me 3.
(Vâng, ý tưởng tuyệt vời. Chúng ta có thể xem Despicable Me 3.)
- Tiếng Anh 8 Unit 1 Vocabulary in action
- Tiếng Anh 8 Unit 1 1.7 Writing
- Tiếng Anh 8 Unit 1 1.6 Speaking
- Tiếng Anh 8 Unit 1 1.5 Listening and Vocabulary
- Tiếng Anh 8 Unit 1 1.4 Grammar
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục