Tiếng Anh 7 Unit 5 Revision


1. Put the words into the correct column. 2. In pairs, describe the food and drinks below that you have regularly. Choose two things you like best. 3. Take turns to tell your partner about your favourite food. Use these ideas. 4. Complete the text with the missing articles. 5. Match the quantifiers (1-4) with the food (a-d). Then match with the pictures. 6. Your family is holding a house-warming party this weekend. Write an email (60-80 words) to invite your best friend to come to the party. You

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Vocabulary Bài 1

1. Put the words into the correct column.

(Đặt các từ vào các cột chính xác.)

bubble tea (trà sữa)

carton (thùng carton)

cereal (ngũ cốc)

mild (nhẹ)

pancake (bánh kếp)

pasta (mỳ ống)

sack (bao)

sake (rượu sake)

smoothie (sinh tố)

sour (chua)

spicy (cay)

tin (thiếc)

 

Containers (Hộp đựng)

Food (Món ăn)

Flavours (Hương liệu)

Drinks (Đồ uống)

Lời giải chi tiết:

Containers (Hộp đựng)

Food (Món ăn)

Flavours (Hương liệu)

Drinks (Đồ uống)

carton

sack

tin

pancake

pasta

cereal

sour

spicy

mild

smoothie

sake

bubble tea

Vocabulary Bài 2

2. In pairs, describe the food and drinks below that you have regularly. Choose two things you like best.

(Theo cặp, hãy mô tả đồ ăn và thức uống mà bạn thường xuyên dùng bên dưới. Chọn hai thứ bạn thích nhất.)

bubble tea (trà sữa)

cereal (ngũ cốc)

pomelos (bưởi)

pasta (mỳ ống)

sake (rượu sake)

smoothie (sinh tố)

pancakes (bánh kếp)

tuna (cá ngừ)

somtum (somtum)

summer rolls (bánh cuốn mùa hè)

Lời giải chi tiết:

Two things I like best: cereal, smoothie.

(Hai thứ tôi thích nhất: ngũ cốc, sinh tố.)

Vocabulary Bài 3

3. Take turns to tell your partner about your favourite food. Use these ideas.

(Thay phiên nhau nói với đối tác của bạn về món ăn yêu thích của bạn. Sử dụng những ý tưởng này.)

+ What is it? (Đó là gì?)

+ Where do you have it? (Bạn có nó ở đâu?)

+ What does it taste like? (Nó có vị gì?)

+ Why do you like it? (Tại sao bạn thích nó?)

+ Can you make it? (Bạn có thể làm cho nó?)

Lời giải chi tiết:

One of my favorite foods is bread. It is an extremely popular dish and is known by many tourists. It is often sold all over the sidewalks on the streets in Vietnam.

The highlight of the bread lies in its crunchiness, and richness in flavor, bringing great taste. Bread includes pate, butter, cucumber, and chili, … In addition, inside the bread, there are different types of filling such as fried eggs, silk rolls, char siu, grilled meat, and sausages, … All of creating a unique flavor for the dish. With prices from only VND 15,000 to VND 25,000, this is a convenient, cheap, delicious, and nutritious dish.

Most foreign tourists coming to Vietnam will try to taste this dish. Because this is considered a typical cuisine of Vietnam. I’ve been eating bread for a long time, about 20 years. This dish will forever be my favorite.

Tạm dịch:

Một trong những món ăn yêu thích của tôi là bánh mì. Là một món ăn vô cùng phổ biến và được nhiều du khách biết đến. Nó thường được bày bán khắp các vỉa hè trên các con phố ở Việt Nam.

Điểm nổi bật của bánh mì nằm ở độ giòn và hương vị đậm đà, mang đến hương vị tuyệt vời. Nhân bánh gồm có pate, bơ, dưa leo, ớt,… Ngoài ra, bên trong bánh còn có các loại nhân như trứng rán, chả lụa, xá xíu, thịt nướng, xúc xích,… Tất cả tạo nên hương vị riêng cho cái đĩa. Với giá chỉ từ 15.000 - 25.000 đồng, đây là món ăn vừa tiện, vừa rẻ, vừa ngon, vừa bổ.

Hầu hết du khách nước ngoài đến Việt Nam đều sẽ thử nếm thử món ăn này. Bởi đây được coi là nét ẩm thực đặc trưng của Việt Nam. Tôi đã ăn bánh mì trong một thời gian dài, khoảng 20 năm. Món ăn này sẽ mãi mãi là món khoái khẩu của tôi.

Grammar Bài 4

4. Complete the text with the missing articles.

(Hoàn thành văn bản với các bài viết còn thiếu.)

Charles: We have to try the fish here. I hear it’s really fresh.

Manique: Sounds good. What comes with (1)___________ fish?

Charles: It is steamed and comes with garlic and (2)___________ sauce. I also feel like having (3)___________ shrimp summer roll. What do you think?

Manique: Fine. I want to get (4)___________ omelet. It looks tasty.

Charles: What do you want to drink?

Manique: (5)___________ orange juice.

Charles: I’m going to have (6)___________ coffee. OK, I think we’re ready to order.

Lời giải chi tiết:

1. the

2. a

3. a

4. an

5. an

6. a

Charles: We have to try the fish here. I hear it’s really fresh. (Chúng ta phải thử món cá ở đây. Tôi nghe nó thực sự mới mẻ.)

Manique: Sounds good. What comes with the fish? (Nghe hay đấy. Những gì đi kèm với con cá?)

Charles: It is steamed and comes with garlic and a sauce. I also feel like having a shrimp summer roll. What do you think? (Nó được hấp và đi kèm với tỏi và nước sốt. Tôi cũng cảm thấy muốn có một cuộn tôm mùa hè. Bạn nghĩ sao?)

Manique: Fine. I want to get an omelet. It looks tasty. (Tốt thôi. Tôi muốn ăn trứng tráng. Trông nó thật ngon.)

Charles: What do you want to drink? (Bạn muốn uống gì?)

Manique: An orange juice. (Nước cam.)

Charles: I’m going to have a coffee. OK, I think we’re ready to order. (Tôi đi uống cà phê. OK, tôi nghĩ chúng tôi đã sẵn sàng đặt hàng.)

Grammar Bài 5

5. Match the quantifiers (1-4) with the food (a-d). Then match with the pictures.

(Ghép các định lượng (1-4) với thực phẩm (a-d). Sau đó, kết hợp với các hình ảnh.)

 

Lời giải chi tiết:

1. d

2. a

3. b

4. c

1. carton => d. eggs (thùng carton => d. trứng)

2. packet => a. cereal (gói => a. ngũ cốc)

3. sack => b. flour (bao tải => b. bột)

4. tin => c. tuna (thiếc => c. cá ngừ)

Writing Bài 6

6. Your family is holding a house-warming party this weekend. Write an email (60-80 words) to invite your best friend to come to the party. You should write about: (Cuối tuần này gia đình bạn tổ chức tiệc tân gia. Viết email (60-80 từ) để mời người bạn thân nhất của bạn đến dự tiệc. Bạn nên viết về:)

+ where and when it is (ở đâu và khi nào)

+ how to get there (làm thế nào để đến đó)

+ what dishes there will be (sẽ có những món ăn gì)

+ what food to bring (đồ ăn mang theo)

Lời giải chi tiết:

Dear Nana,

I am excited to write this invitation to you to formally invite you to my next house-warming party, which will be held on 26/11/2016 at 5:00 PM at my house.

We will have plenty of pizza, soda, chips, and other snack foods, as well as an awesome laser tag tournament. In addition, we will have some incredibly delicious ice cream cake at the end. If you come, could you please bring some dessert? A pudding or some ice cream would be great! But you can bring anything you like.

All expenses are paid -- just come to the party and have a great time celebrating my party with me.

It'll be a lot of fun; I hope you make it!

Best,

Minh

Tạm dịch:

Nana thân mến,

Tôi rất vui khi viết lời mời này cho bạn để chính thức mời bạn đến bữa tiệc tân gia tiếp theo của tôi, sẽ được tổ chức vào lúc 5:00 chiều ngày 26/11/2016 tại nhà tôi.

Chúng tôi sẽ có nhiều bánh pizza, soda, khoai tây chiên và các loại thức ăn nhẹ khác, cũng như một giải đấu laser tuyệt vời. Ngoài ra, chúng ta sẽ có một số bánh kem ngon vô cùng khi kết thúc. Nếu bạn đến, bạn có thể vui lòng mang theo một ít món tráng miệng? Một chiếc bánh pudding hoặc một ít kem sẽ rất tuyệt! Nhưng bạn có thể mang theo bất cứ thứ gì bạn thích.

Tất cả các chi phí đã được thanh toán - chỉ cần đến bữa tiệc và có một khoảng thời gian tuyệt vời để tổ chức bữa tiệc với tôi.

Nó sẽ rất vui; Tôi hy vọng bạn làm cho nó!

Thân gửi,

Minh


Bình chọn:
4.3 trên 6 phiếu
  • Tiếng Anh 7 Unit 5 Vocabulary in action

    1. Use the glossary to find: 2. In pairs, say how you feel about the food below. 3. Match the pictures 1-4 with the words from the glossary. 4. Listen to the words below and write them in the correct group according to the word stress. 5. Listen, check and repeat.

  • Tiếng Anh 7 Unit 5 5.7

    1. What are they cooking? Why are they cooking outside? 2. In pairs, read the email and answer the questions. 3. Answer the questions about the structure of the email. 4. It’s your birthday next week. You want to invite your friend, Minh. Write an email (60-80 words) to invite him to the party.

  • Tiếng Anh 7 Unit 5 5.6

    1. What do you usually order when you go to a restaurant? 2. Listen to the dialogue between the waiter and the customers at a restaurant. Tick (✓) the questions you hear. 3. Complete the dialogue with the sentences a-f. Listen and check. 4. Work in groups of three. One person is the waiter and the other two are customers. Practice a conversation at a restaurant.

  • Tiếng Anh 7 Unit 5 5.5

    1. Are there any foreign foods you like to eat? What are they? What do they taste like? 2. Listen and write the amount of each ingredient you hear. 3. Listen to how to cook the dish. Choose the correct answer. 4. Listen again. Number the words in the order you hear them. 5. In pairs, describe how to cook a dish.

  • Tiếng Anh 7 Unit 5 5.4

    1. What kinds of food do you order online? 2. Study the Grammar box. Find examples of articles in the dialogue. 3. Fill in the blanks with the correct articles. 4. Use the ideas in Exercise 3 ask and answer questions about food with your partner.

>> Xem thêm

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí