Tiếng Anh 7 Unit 0 Revision


1. In groups, do the quiz. Use the texts in lessons 0.1 - 0.4 to help you. 2. Complete the questions with the words below. Then ask and answer the questions in pairs. 3. Complete the questions with is, are, can, have or has. Then ask and answer the questions in pairs. 4. Choose four questions from Exercises 2 and 3 that you think are very interesting. Then ask as many classmates as you can.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

 1. In groups, do the quiz. Use the texts in lessons 0.1 - 0.4 to help you.

(Làm việc theo nhóm, giải câu đố. Sử dụng những văn bản từ bài 0.1 - 0.4 để hỗ trợ bạn.)

How much can you remember?

(Bạn có thể nhớ được bao nhiêu?)

1. Who is Mrs. Dung?

(Bà Dung là ai?)

2. Where does Nam live?

(Nam sống ở đâu?)

3. Can Kim sing?

(Kim có thể hát không?)

4. How old is Mai?

(Mai bao nhiêu tuổi?)

5. What is Nam’s dad’s job?

(Công việc của bố của Nam là gì?)

6. Has Mai got any brothers or sisters?

(Mai có anh em trai hay chị em gái nào không?) 

Lời giải chi tiết:

1. Mrs. Dung is Nam’s grandmother.

(Bà Dung là bà của Nam.)

2. Nam live in Nam Định.

(Nam sống ở Nam Định.)

3. Kim can’t sing.

(Kim không thể hát.)

4. Mai is 13 years old.

(Mai 13 tuổi.)

5. Nam’s dad’s job is a policeman.

(Công việc của bố của Nam là cảnh sát.)

6. Mai hasn’t got any brothers or sisters.

(Mai không có anh em trai hay chị em gái nào cả.)

Bài 2

2. Complete the questions with the words below. Then ask and answer the questions in pairs. 

(Hoàn thành những câu hỏi với những từ dưới đây. Sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi theo cặp.)

How old (hỏi tuổi)           What (x3) (là gì (x3))                 What time (hỏi giờ)

When (bao giờ)                    Where (ở đâu)                   Who (hỏi người)

1. When is your birthday? 

(Bao giờ đến sinh nhật của bạn?)

My birthday is November 11th

(Sinh nhật của tôi là 11 tháng 11.)

2. ______ are you? 

I’m 14 years old.

(Tôi 14 tuổi.)

3. ________  are you from?

I’m from Quảng Ninh.

(Tôi đến từ Quảng Ninh.)

4. _________ are your parents’ names?

Their names are Hoa và Đức. 

(Tên của họ là Hoa và Đức.)

5. _________ is your best friend in your class?

My best friend in class is Trường.

(Bạn thân nhất của tôi trong lớp là Trường.)

6. ________ is your favourite free time activity?

In my free time, my favourite activity is talking to my family and friends.

(Vào thời gian rảnh, hoạt động yêu thích của tôi là nói chuyện với gia đình và bạn bè.)

7. ________ is your favourite song?

My favourite song is Flower road.

(Bài hát yêu thích nhất của tôi là Con đường hoa.)

8. ________ is your first class on Mondays?

My first class on Mondays starts at 8 a.m.

(Lớp học đầu tiên của tôi vào Thứ hai bắt đầu lúc 8 giờ sáng.)

Lời giải chi tiết:

1. When is your birthday? 

(Bao giờ đến sinh nhật của bạn?)

2. How old are you? 

(Bạn bao nhiêu tuổi?)

3. Where are you from?

(Bạn đến từ đâu?)

4What are your parents’ names?

(Tên của bố mẹ bạn là gì?)

5. Who is your best friend in your class?

(Ai là người bạn thân nhất của bạn trong lớp?)

6. What is your favourite free time activity?

(Hoạt động làm vào thời gian rảnh mà bạn yêu thích nhất là gì?)

7. What is your favourite song?

(Bài hát yêu thích nhất của bạn là gì?)

8. What time is your first class on Mondays?

(Lớp học đầu tiên của bạn vào Thứ hai lúc mấy giờ?)

Bài 3

3. Complete the questions with is, are, can, have or has. Then ask and answer the questions in pairs.

(Hoàn thành các câu hỏi với các từ is, are, can, have or has. Sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi theo từng cặp.)

 

1. __________ there a TV in your bedroom? - Yes, there __________.

 

2. __________ you got any brothers or sisters? - Yes, I __________.

 

3. __________ you got any pets? - No, I __________. 

 

4. __________ you paint? - Yes, I __________.

 

5. __________ you sporty? - No, I am not. 

 

6. __________ you sing? - Yes, I __________.

 

7. __________ you musical? - No, I am not.

 

8. __________ you play a musical instrument? - No, I __________. 

 

9. __________ there a swimming pool near your home? - No, there __________. 

 

10. __________ there any shops near your home? - Yes, there __________.

Lời giải chi tiết:

1. Is there a TV in your bedroom? - Yes, there is.

(Có một chiếc tivi ở phòng ngủ của bạn phải không? - Đúng vậy.)

2. Have you got any brothers or sisters? - Yes, I have.

(Bạn có anh em trai hay chị em gái nào không? - Tôi có.)

3. Have you got any pets? - No, I haven’t

(Bạn có con thú cưng nào không? - Không, tôi không có.)

4. Can you paint? - Yes, I can.

(Bạn có thể vẽ không? - Tôi có thể.)

5. Are you sporty? - No, I am not. 

(Bạn có giỏi thể thao không? - Tôi không.)

6. Can you sing? - Yes, I can.

(Bạn có thể hát không? - Tôi có thể.)

7. Are you musical? - No, I am not.

(Bạn có năng khiếu âm nhạc không? - Tôi không.)

8. Can you play a musical instrument? - No, I can’t

(Bạn có thể chơi loại nhạc cụ nào không? - Tôi không.)

9. Is there a swimming pool near your home? - No, there isn’t

(Có bể bơi nào gần nhà bạn không? - Không có.)

10. Are there any shops near your home? - Yes, there are.

(Có cửa hàng nào gần nhà bạn không? - Có.)

Bài 4

 4. Choose four questions from Exercises 2 and 3 that you think are very interesting. Then ask as many classmates as you can. 

(Chọn 4 câu hỏi từ Bài tập 2 và 3 mà bạn nghĩ là thú vị nhất. Sau đó hỏi nhiều bạn cùng lớp nhất có thể.)


Lời giải chi tiết:

1. Where are you from? (from Exercises 2)

(Bạn đến từ đâu? - câu hỏi từ Bài tập 2)

- I am from Hà Nội.

(Tôi đến từ Hà Nội.)

- I am from Quảng Ninh.

(Tôi đến từ Quảng Ninh.)

- I am from Vĩnh Phúc. 

(Tôi đến từ Vĩnh Phúc.)

2. Who is your best friend in your class? (from Exercises 2)

(Ai là người bạn thân nhất của bạn trong lớp? - câu hỏi từ Bài tập 2)

- My best friend in my class is Lan Anh.

(Bạn thân nhất của tôi trong lớp là Lan Anh.)

- My best friend in my class is Kiên.

(Bạn thân nhất của tôi trong lớp là Kiên.)

- My best friend in my class are Đức Anh and Trí.

(Bạn thân nhất của tôi trong lớp là Đức Anh và Trí.)

3. Can you play a musical instrument? (from Exercises 3)

(Bạn có thể chơi một loại nhạc cụ nào không? - câu hỏi từ Bài tập 3)

- No, I can’t. (Không, tôi không thể.)

- Yes, I can. (Có, tôi có thể.)

- No, I can’t. (Không, tôi không thể.)

4. What is your favourite song? (from Exercises 3)

(Bài hát yêu thích của bạn là gì? - câu hỏi từ Bài tập 3)

- My favourite song are What is love and Heart Shaker.

(Bài hát yêu thích của tôi là Tình yêu là gì và Trái tim rung động.)

- My favourite song is Beautiful in white.

(Bài hát yêu thích của tôi là Cô dâu mặc váy trắng.)

- My favourite song is All of me.

(Bài hát yêu thích của tôi là Tất cả về em.)


Bình chọn:
3.8 trên 6 phiếu
  • Tiếng Anh 7 Unit 0 0.4

    1. Read the text. Answer the questions in pairs. 2. In pairs, match school subjects 1-6 with pictures A-F. What are Kim’s favourite subjects? 3. Complete the sentences with can or can’t. 4. Listen to Kim and underline the things in the Vocabulary box that she can do. 5. In pairs, ask and answer the questions.

  • Tiếng Anh 7 Unit 0 0.3

    1. Read about Mai’s bedroom. Mark the sentences T (true) or F (false). 2. Listen and underline the things you can see in the photo. 3. In pairs, use the Vocabulary box to tell your partner three things you have/haven’t got/would like to have. 4. Study the Grammar box. Use there is/there are with a/an/some/any to write sentences about your bedroom. 5. In pairs, ask and answer questions about your bedrooms. Use the items from the Vocabulary box or your own ideas.

  • Tiếng Anh 7 Unit 0 0.2

    1. Read the text. In pairs, ask and answer the questions below. 2. Read the text about Mai again. What are her hobbies and interests? 3. Listen and check if you understand the words below. 4. Listen to Mai and Nam. What is Nam’s favourite free time activity? Choose the correct answer. 5. Work in groups of three. Ask and answer about each other’s hobbies and interests. Complete the table below and then report to the class.

  • Tiếng Anh 7 Unit 0 0.1

    1. Listen and read the text. Find these people in the photos. 2. Mark the sentences T (true) or F (false). In pairs, correct the false sentences. 3. Look at Nam’s family tree. Complete the sentences below with the correct possessive adjectives. Write the name of the person. 4. Add apostrophes (‘) to the sentences about Nam’s family. 5. In pairs, ask and answer about your family members. Then tell the class about your partner’s family.

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí