Tiếng Anh 7 Unit 2 2.4


1. Read the text and answer the questions. 2. Find two more examples in the text for each rule below. 3. Choose the correct option. 4. Make sentences with but to describe Paula's usual life and what she's doing now. 5. Class survey. Interview your classmates and write their names to complete the sentences.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

 1. Read the text and answer the questions.

(Đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)

Stuck in a routine?

IT'S TIME TO BREAK FREE!

Kim, Hà Nội

I usually go straight home after school. I do my homework and then I play Pokémon. My team is taking part in an online tournament this week. We aren't doing very well, but we are getting better. But today I'm not sitting at home. I'm with my friends in the town centre. We're wearing funny costumes and we're collecting money for sick children. We're lucky. It isn't raining.

(Kim, Hà Nội

Tôi thường đi thẳng về nhà sau khi tan học. Tôi làm bài tập về nhà và sau đó tôi chơi Pokémon. Đội của tôi đang tham gia một cuộc đấu qua mạng vào tuần này. Chúng tôi đã không làm tốt lắm nhưng đang dần khá lên. Nhưng hôm nay tôi không ngồi ở nhà. Tôi cùng với bạn bè ở trung tâm thị trấn. Chúng tôi mặc những bộ đồ hài hước và gây quỹ cho trẻ em bị ốm. Thật may mắn. Trời không mưa.)

1. What does Kim usually do after school? (Kim thường làm gì sau khi tan học?)

2. Is her team doing well in the tournament? (Đội của cô ấy có làm tốt trong trận đấu không?)

3. What is she doing today? (Hôm nay cô ấy làm gì?)

Lời giải chi tiết:

1.

Kim usually goes straight home after school, does her homework and then plays Pokémon.

(Cô ấy thường đi thẳng về nhà sau khi tan học. Kim làm bài tập về nhà và sau đó chơi Pokémon.)

2.

No, they aren’t (but they’re getting better.)

(Đội của cô ấy không làm tốt trong trận đấu nhưng đang dần khá lên.)

3.

Today she’s with her friends in the town centre, wearing funny costumes and collecting money for sick children.

(Hôm nay Kim ở cùng với bạn bè tại trung tâm thị trấn, mặc những bộ đồ hài hước và gây quỹ cho trẻ em bị ốm.)

Bài 2

 2. Find two more examples in the text for each rule below.

(Tìm thêm 2 ví dụ trong đoạn văn cho mỗi quy tắc bên dưới.)

Grammar

Present Simple and Present Continuous

  • Present Simple

Facts and routines

I usually go straight home after school.

  • Present Continuous

Things happening at the moment of speaking

It isn’t raining now.

  • Time expressions: now, at the moment, today, these days, this week / month

Things happening around now but maybe not at the time of speaking

My team is taking part in a tournament this week.

Lời giải chi tiết:

Grammar (Ngữ pháp)

Present Simple and Present Continuous (Thì hiện tại đơn và Thì hiện tại tiếp diễn)

  • Present Simple (Thì hiện tại đơn)

Facts and routines (Sự thật và hoạt động thường ngày)

I do my homework and then I play Pokémon.

(Tôi làm bài tập về nhà và sau đó tôi chơi Pokémon.)

  • Present Continuous (Thì hiện tại tiếp diễn)

Things happening at the moment of speaking (Sự việc xảy ra ở thời điểm nói)

But today I'm not sitting at home. I'm with my friends in the town centre.We're wearing funny costumes and we're collecting money for sick children.

(Nhưng hôm nay tôi không ngồi ở nhà. Tôi cùng với bạn bè ở trung tâm thị trấn. Chúng tôi mặc những bộ đồ hài hước và gây quỹ cho trẻ em bị ốm.)

  • Time expressions: now, at the moment, today, these days, this week / month (Từ chỉ thời gian: bây giờ, hiện tại, hôm nay, những ngày này, tuần / tháng này)

Things happening around now but maybe not at the time of speaking (Sự việc đang xảy ra xung quanh hiện tại nhưng có thể không diễn ra ở thời điểm nói)

We aren't doing very well, but we are getting better.

(Chúng tôi đã không làm tốt lắm nhưng đang dần khá lên.)

Bài 3

3. Choose the correct option.

(Chọn đáp án đúng.)

1. We study / are studying English this semester. (Chúng tôi đang học Tiếng Anh trong kì này.)

2. Leo saves / is saving his money to buy trainers.

3. Mai wears / is wearing a striped hoodie at the moment.

4. How often do you play / are you playing video games?

5. You don't watch / aren't watching this. Can I change the channel?

Lời giải chi tiết:

2. Leo saves / is saving his money to buy trainers.

(Leo đang để dành tiền để mua giày thể thao.)

3. Mai wears / is wearing a striped hoodie at the moment.

(Mai đang mặc một chiếc áo dài tay có mũ kẻ sọc.)

4. How often do you play / are you playing video games?

(Bạn có thường hay chơi game không?)

5. You don't watch / aren't watching this. Can I change the channel?

(Bạn đang không xem cái này. Tôi có thể đổi kênh không?)

Bài 4

4. Make sentences with but to describe Paula's usual life and what she's doing now.

(Tạo câu với từ nhưng để diễn tả cuộc sống thường ngày của Paula và cô ấy đang làm gì.)

Paula usually goes to bed late, but tonight she’s going to bed early.

(Paula thường đi ngủ muộn nhưng hôm nay cô ấy đi ngủ sớm.)

 

Usually

Now

go to bed late

tonight / early

drive to work

today / ride / a bike

not read novels

a great book at the moment

wear jeans

today / go / a wedding / so a dress

eat meat

try to lose weight / so this week / salad

Lời giải chi tiết:

1. Paula usually drives to work, but today she’s riding a bike.

(Paula thường lái xe đi làm nhưng hôm nay cô ấy đạp xe.)

2. Paula doesn’t usually read novels, but she’s reading a great book at the moment.

(Paula không hay đọc tiểu thuyết nhưng cô ấy đang đọc một quyển sách rất hay.)

3. Paula usually wears jeans, but today she’s going to a wedding, so she’s wearing a dress.

(Paula thường mặc quần bò nhưng hôm nay cô ấy đi ăn cưới, nên cô ấy mặc váy.)

4. Paula usually eats meat, but she’s trying to lose weight, so this week she’s eating salad.

(Paula thường ăn thịt nhưng cô ấy đang giảm cân nên tuần này cô ấy ăn salad.)

Bài 5

 5. Class survey. Interview your classmates and write their names to complete the sentences.

(Khảo sát lớp học. Phỏng vấn bạn cùng lớp và viết tên họ để hoàn thành các câu sau.)

1. Minh doesn't like dancing.

2. _____always arrives late.

3. _____laughs a lot.

4. _____ is learning to play a musical instrument.

5. _____ is working hard these days.

6. _____ isn't wearing a plain shirt today.

A: Do you like dancing? B: No, I don't.

(A: Bạn có thích nhảy không? B: Tôi không thích.)

Lời giải chi tiết:

2. Quốc Anh always arrives late.

A: Do you arrive late? B: Yes, I do.

(Quốc Anh thường hay đến muộn.

A: Bạn có hay đến muộn không? B: Tôi có.)

3. Linh laughs a lot.

A: Do you laugh a lot? B: Yes, I do.

(Linh cười rất nhiều.

A: Bạn có cười nhiều không? B: Tôi có.)

4. Thúy is learning to play a musical instrument.

A: Do you learn to play a musical instrument? B: Yes, I do.

(Thúy đang học chơi một loại nhạc cụ.

A: Bạn có học chơi nhạc cụ không? B: Tôi có.)

5. Xoan is working hard these days.

A: Do you work hard? B: Yes, I do.

(Loan đợt này làm việc rất chăm chỉ.

A: Bạn có làm việc chăm chỉ không? B: Tôi có.)

6. Qúy isn't wearing a plain shirt today.

A: Do you wear a plain shirt? B: No, I don’t.

(Quý hôm nay không mặc áo trơn.

A: Bạn có mặc áo trơn không? B: Tôi không mặc.)


Bình chọn:
4.3 trên 8 phiếu
  • Tiếng Anh 7 Unit 2 2.5

    1. Tell your partner about the personalities of two people in your family. 2. Tick (V) the positive adjectives and cross (X) the negative ones. 3. Minh, Nam and Linh are talking about Mai. Read their opinions and complete each gap with a word from the Vocabulary box. Listen and check. 4. Listen to a talk between Minh and Nam. Mark the sentences V (right), X (wrong), ? (doesn't say). 5. In pairs, choose three adjectives from the Vocabulary box to describe:

  • Tiếng Anh 7 Unit 2 2.6

    1. Listen. What is the news from Mai and Kim? 2. In pairs, complete the Speaking box with the phrases below. 3. Choose the correct option. 4. Work in pairs. Student A gives some good and bad news. Student B reponds to the news. Use the Speaking box.

  • Tiếng Anh 7 Unit 2 2.7

    1. Read the cartoon. How many extra classes does Holly have? 2. How many examples of prepositions can you find in the cartoon in thirty seconds? 3. Write the correct prepositions: in, at or on. 4. Complete the text with in, at or on. 5. In pairs, ask and answer the questions.

  • Tiếng Anh 7 Unit 2 Vocabulary in action

    1. Use the glossary to find: 2. Use the glossary to describe what a person you know usually wears and what he/she is wearing today. 3. Complete the Word Friends. 4a. Listen to the underlined vowel(s) in each word and decide which sound you hear. Write the word in the correct column. 4b. Listen, check and repeat.

  • Tiếng Anh 7 Unit 2 Revision

    1. Choose the odd one out. 2. Complete the second sentence so that it means the same as the first one. In pairs, say if the sentences are true for you. 3. Complete the Word Friends in the text. Use the words in the correct form. 4. Complete the text with Present Simple or Present Continuous form of the verbs in brackets. 5. Write answers to the questions. 6. Work in pairs. Student A, use the information below to give and respond to news. Student B, look at page 102.

>> Xem thêm

Tham Gia Group Dành Cho 2K12 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí