Tiếng Anh 11 Vocabulary Builder - Unit 3>
1 Describe the people in photos A-C using as many of the words and phrases below as possible. 2 Write five sentences describing yourself and your friends or family. Use words and phrases from exercise 2.
Bài 1
1 Describe the people in photos A-C using as many of the words and phrases below as possible.
(Mô tả những người trong ảnh A-C bằng cách sử dụng càng nhiều từ và cụm từ bên dưới càng tốt.)
Hair styles
Facial hair
Skin
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
Hair styles
(kiểu tóc)
a bob: búi tóc
a fringe: mái ngố
highlights: nhuộm nổi
a parting: chẻ ngôi
a ponytail: một kiểu tóc đuôi ngựa
dreadlocks: tóc bím nhỏ kiểu châu Phi
plaits: bím tóc
spiky hair: tóc gai
bald: hói
balding: đang hói dần
receding: tóc lởm chởm
Facial hair
a beard: bộ râu
a goatee: chòm râu dê
a moustache: bộ ria mép
sideburns: tóc mai
stubble: râu cạo ngắn
clean-shaven: cạo sạch
Skin
(da)
dark skin: da ngăm đen
light skin: da sáng
freckles: tàn nhang
rosy cheeks: má hồng
wrinkles: nếp nhăn
a scar: vết sẹo
a tattoo: một hình xăm
spots: đốm
Lời giải chi tiết:
- The man in picture A has a black beard and a big tattoo on his arm, which makes him very manly and gentle.
(Người đàn ông trong hình A có bộ râu đen và một hình xăm lớn trên cánh tay, điều này khiến anh ta rất nam tính và lịch lãm.)
- In picture B, the girl has light skin and beautiful, long plaits. She also has a natural parting in her hair and freckles on her face.
(Trong bức tranh B, cô gái có nước da sáng và mái tóc tết dài đẹp. Cô ấy cũng để tóc rẽ ngôi tự nhiên và có tàn nhang trên mặt.)
- The girl in picture C has a ponytail with fringe. She also has dark skin.
(Người phụ nữ trong hình C buộc tóc đuôi ngựa với phần mái ngố. Cô ấy cũng có làn da ngăm đen.)
Bài 2
2 Write five sentences describing yourself and your friends or family. Use words and phrases from exercise 2.
(Viết năm câu mô tả bản thân và bạn bè hoặc gia đình của bạn. Sử dụng các từ và cụm từ trong bài tập 2.)
Lời giải chi tiết:
- I have a natural parting in my hair and enjoy adding highlights for a fun,
(Tôi để tóc rẽ ngôi tự nhiên và thích thêm những điểm nổi bật cho vui mắt,)
- My sister is balding and has a scar on her forehead, but she embraces it with confidence and grace.
(Chị tôi bị hói và có một vết sẹo trên trán, nhưng chị ấy đón nhận nó một cách tự tin và duyên dáng.)
- My dad has a full beard and always keeps it well-groomed, while my mom prefers a clean-shaven look.
(Bố tôi để râu quai nón và luôn chải chuốt, trong khi mẹ tôi thích một bộ râu cạo nhẵn nhụi.)
- My best friend has dark skin and beautiful, long plaits that she takes great care of.
(Người bạn thân nhất của tôi có làn da ngăm đen và đôi bím tóc dài rất đẹp mà cô ấy chăm sóc rất kĩ.)
- My cousin has freckles and a goatee, and he loves to experiment with different hairstyles, including a ponytail and a bald look.
(Anh họ của tôi có tàn nhang và chòm râu dê, và anh ấy thích thử nghiệm nhiều kiểu tóc khác nhau, bao gồm cả kiểu tóc đuôi ngựa và kiểu đầu hói.)
- Tiếng Anh 11 Vocabulary Builder - Unit 4
- Tiếng Anh 11 Vocabulary Builder - Unit 5
- Tiếng Anh 11 Vocabulary Builder - Unit 6
- Tiếng Anh 11 Vocabulary Builder - Unit 7
- Tiếng Anh 11 Vocabulary Builder - Unit 8
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 - Friends Global - Xem ngay