Tiếng Anh 11 Unit 5 5G. Speaking


1 SPEAKING Look at photo A of students using their tablets in a lesson. Speculate about the questions below. 2 Listen to a student describing photo A. Does she agree with your ideas from exercise 1? 3 KEY PHRASES Listen again. Which of the phrases below does the candidate use for speculating?

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 11 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1 SPEAKING Look at photo A of students using their tablets in a lesson. Speculate about the questions below.

(Nhìn vào bức ảnh A của học sinh sử dụng máy tính bảng của họ trong một bài học. Suy đoán về các câu hỏi dưới đây.)

1 What subject is it? (Choose from the list below.)

(Đó là chủ đề gì? (Chọn từ danh sách dưới đây.))

2 What are they doing with their tablets?

(Họ đang làm gì với máy tính bảng của họ?)

A: It may / might / could be...

B: They may/might/could be (+ -ing)...

(A: Có thể/có thể/có thể là...

B: Họ có thể/có thể/có thể là (+ -ing)...)

 

School subjects 

Phương pháp giải:

School subjects

(Những môn học ở trường)

- art: mỹ thuật

- design and technology: thiết kế và công nghệ

- drama: kịch

- English : Tiếng Anh

- geography: địa lý

- history: lịch sử

- I.C.T. (information and communication technology): I.C.T. (công nghệ thông tin và truyền thông)

- maths: toán học

- music: âm nhạc

- P.E. (physical education): thể dục (giáo dục thể chất)

- science: khoa học

Lời giải chi tiết:

1 What subject is it?

(Đó là chủ đề gì? (Chọn từ danh sách dưới đây.))

I guess they are learnng science.

(Tôi đoán họ đang học khoa học.)

2 What are they doing with their tablets?

(Họ đang làm gì với máy tính bảng của họ?)

It is possible that they are using their tablets to access digital learning resources such as e-books, online videos, or interactive apps related to the subject they are studying. They may also be taking notes or completing assignments on their tablets.

(Có thể là họ đang sử dụng máy tính bảng của mình để truy cập các tài nguyên học tập kỹ thuật số như sách điện tử, video trực tuyến hoặc ứng dụng tương tác liên quan đến chủ đề họ đang học. Họ cũng có thể đang ghi chú hoặc hoàn thành bài tập trên máy tính bảng của mình.)

Bài 2

2 Listen to a student describing photo A. Does she agree with your ideas from exercise 1?

(Lắng nghe một học sinh mô tả bức ảnh A. Cô ấy có đồng ý với ý kiến của bạn trong bài tập 1 không?)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

This photo shows three young students in a big field. It could be a science lesson. Their teacher might have asked them to do a project about the weather. The two girls are holding tablets and the boy is checking a piece of equipment – it looks like something to do with measuring wind. The girls might be recording some results or measurements on their tablets.

 

Tạm dịch: 

Bức ảnh này cho thấy 3 học sinh đang ở trên một cánh đồng lớn. Nó có thể là một bài học khoa học. Giáo viên của họ có thể đã yêu cầu họ làm một dự án về thời tiết. Hai bạn nữ đang cầm máy tính bảng và bạn nữ đang kiểm tra một thiết bị – có vẻ như nó liên quan đến việc đo gió. Các bạn nữ có thể đang ghi lại một số kết quả hoặc phép đo trên máy tính bảng của họ.

Bài 3

3 KEY PHRASES Listen again. Which of the phrases below does the candidate use for speculating?

(Lắng nghe một lần nữa. Thí sinh sử dụng cụm từ nào dưới đây để suy đoán?)

Speculating

It looks like...

They look/don't look (to me) as if / as though they're...

They look/don't look like they're (+ -ing)...

They seem quite (+ adj)...

They don't look / don't seem very (+ adj)...

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các câu

Speculating

(dự đoán)

It looks like...

(Nó trông có vẻ như...)

They look/don't look (to me) as if / as though they're...

(Họ trông/trông không (đối với tôi) như thể/như thể họ đang...)

They look/don't look like they're (+ -ing)...

(Họ trông/không giống như họ đang (+ -ing)...)

They seem quite (+ adj)...

(Họ có vẻ khá (+ adj)...)

They don't look / don't seem very (+ adj)...

(Họ trông không / không có vẻ gì lắm (+ adj)...)

Bài nghe:

This photo shows three young students in a big field. It could be a science lesson. Their teacher might have asked them to do a project about the weather. The two girls are holding tablets and the boy is checking a piece of equipment – it looks like something to do with measuring wind. The girls might be recording some results or measurements on their tablets.

Tạm dịch: 

Bức ảnh này cho thấy 3 học sinh đang ở trên một cánh đồng lớn. Nó có thể là một bài học khoa học. Giáo viên của họ có thể đã yêu cầu họ làm một dự án về thời tiết. Hai bạn nữ đang cầm máy tính bảng và bạn nữ đang kiểm tra một thiết bị – có vẻ như nó liên quan đến việc đo gió. Các bạn nữ có thể đang ghi lại một số kết quả hoặc phép đo trên máy tính bảng của họ.

Lời giải chi tiết:

It looks like...

(Nó trông có vẻ như...)

Bài 4

4 SPEAKING Work in pairs. Take turns to describe photo B. Include some speculation in your description.

(Làm việc theo cặp. Thay phiên nhau để mô tả ảnh B. Bao gồm một số suy đoán trong mô tả của bạn.)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

Looking at Photo B, it looks like a classroom environment with one teacher and three students. The teacher appears to be holding some kind of special tool, like solar panels, and is demonstrating it to the students.

The students seem quite engaged and interested in what the teacher is showing them, as one of the students is pointing at the device. It looks like they are discussing the tool and its role in generating renewable energy.

Based on their body language, it looks like the students are actively participating in the discussion and asking questions, which suggests that they are interested in the topic.

Tạm dịch

Nhìn vào Ảnh B, có vẻ như môi trường lớp học với một giáo viên và ba học sinh. Giáo viên dường như đang cầm một loại công cụ đặc biệt nào đó, giống như tấm pin mặt trời, và đang cho học sinh xem.

Các sinh viên có vẻ khá say mê và hứng thú với những gì giáo viên đang cho họ xem, vì một trong số các sinh viên đang chỉ vào thiết bị. Có vẻ như họ đang thảo luận về công cụ này và vai trò của nó trong việc tạo ra năng lượng tái tạo.

Dựa trên ngôn ngữ cơ thể của họ, có vẻ như các sinh viên đang tích cực tham gia vào cuộc thảo luận và đặt câu hỏi, điều này cho thấy rằng họ quan tâm đến chủ đề này.

Bài 5

These photos (A and B) show students in lessons. Compare and contrast the photos. Include the following points.

(Những bức ảnh này (A và B) đểu cho thấy học sinh trong các tiết học. So sánh và đối chiếu các bức ảnh. Bao gồm các điểm sau đây.)

• Typical school subjects at primary level

(Các môn học tiêu biểu ở cấp tiểu học)

• A typical classroom in a primary school

(Một phòng học điển hình ở trường tiểu học)

• Why it is important for students to enjoy lessons

(Tại sao học sinh hứng thú với bài học lại quan trọng)

5 Read the task above. Listen to a student doing the task. Which of the three points does he forget to mention?

(Đọc nhiệm vụ trên. Nghe một học sinh làm bài. Anh ấy quên đề cập đến điểm nào trong ba điểm?)


Phương pháp giải:

Bài nghe: 

Boy The common theme in the photos is education. Both photos show a lesson of some kind. And in both photos, there are three students. They look quite young, so they’re probably primary school students. In the first photo, the students are outside, whereas in the second photo, they’re in a classroom. There might be other students in the same classroom, but we can’t see them in the photo. It looks like a typical classroom in a primary school: there are lots of pictures and charts on the walls, and it is quite colourful. Unlike the second photo, the first photo does not show the teacher. In the second photo, they’re listening to the teacher rather than looking at tablets.

Teacher Do you think the students are finding their lessons interesting?

Boy Interesting? Yes, I do. Not all of them seem very excited – but they look to me as if they’re concentrating and happy. So they must find it interesting. And it’s really important to enjoy lessons at school, because if you enjoy it, you learn better. If you aren’t enjoying a lesson, you often stop concentrating, and then you learn nothing.

Tạm dịch

Bạn nam Chủ đề chung trong các bức ảnh là giáo dục. Cả hai bức ảnh đều thể hiện một bài học nào đó. Và trong cả hai bức ảnh đều có ba học sinh. Họ trông vẫn còn nhỏ, vì vậy họ có lẽ là học sinh tiểu học. Trong bức ảnh đầu tiên, các học sinh đang ở bên ngoài, trong khi ở bức ảnh thứ hai, các em ấy đang ở trong lớp học. Có thể có những học sinh khác trong cùng một lớp học, nhưng chúng tôi không thể nhìn thấy họ trong bức ảnh. Nó trông giống như một lớp học điển hình ở trường tiểu học: có rất nhiều tranh ảnh và biểu đồ trên tường, và nó khá sặc sỡ. Không giống như bức ảnh thứ hai, bức ảnh đầu tiên không có giáo viên. Trong bức ảnh thứ hai, họ đang lắng nghe giáo viên hơn là nhìn vào máy tính bảng.

Giáo viên Em có nghĩ rằng các em học sinh đang cảm thấy bài học thú vị? 

Bạn nam Thú vị sao ạ? Em nghĩ là có ạ. Không phải tất cả họ đều có vẻ rất hào hứng – nhưng em thấy như thể họ đang tập trung và vui vẻ. Vì vậy họ hẳn phải thấy nó thú vị. Và điều thực sự quan trọng là tận hưởng các bài học ở trường, bởi vì nếu bạn thích nó, bạn sẽ học tốt hơn. Nếu bạn không hứng thú với bài học, bạn thường ngừng tập trung và sau đó bạn chẳng học được gì.

Lời giải chi tiết:

He forgot to mention typical school subjects at primary level.

(Bạn ấy đã quên nhắc đến những môn học thường thấy ở cấp tiểu học.)

Bài 6

Speaking Strategy

When you have to compare and contrast photos, try to find at least two things the photos have in common and at least two differences. Learn some key phrases for expressing these similarities and differences.

(Chiến lược nói

Khi bạn phải so sánh và đối chiếu các bức ảnh, hãy cố gắng tìm ra ít nhất hai điểm chung của các bức ảnh và ít nhất hai điểm khác biệt. Tìm hiểu một số cụm từ chính để diễn đạt những điểm tương đồng và khác biệt.)

6 KEY PHRASES Read the Speaking Strategy. Then listen again. What is the missing word in each of the phrases below?

(Đọc Chiến lược nói. Sau đó nghe lại. Từ còn thiếu trong mỗi cụm từ dưới đây là gì?)

Comparing photos

The common theme in the photos is 1_________

Both photos show a 2_________ of some kind.

In the first photo, the students are outside, whereas in the second photo they're in a 3_________

Unlike the second photo, the first photo does not show the 4_________

In the second photo, they're listening to the teacher rather than looking at 5_________

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

Boy The common theme in the photos is education. Both photos show a lesson of some kind. And in both photos, there are three students. They look quite young, so they’re probably primary school students. In the first photo, the students are outside, whereas in the second photo, they’re in a classroom. There might be other students in the same classroom, but we can’t see them in the photo. It looks like a typical classroom in a primary school: there are lots of pictures and charts on the walls, and it is quite colourful. Unlike the second photo, the first photo does not show the teacher. In the second photo, they’re listening to the teacher rather than looking at tablets.

Teacher Do you think the students are finding their lessons interesting?

Boy Interesting? Yes, I do. Not all of them seem very excited – but they look to me as if they’re concentrating and happy. So they must find it interesting. And it’s really important to enjoy lessons at school, because if you enjoy it, you learn better. If you aren’t enjoying a lesson, you often stop concentrating, and then you learn nothing.

Tạm dịch

Bạn nam Chủ đề chung trong các bức ảnh là giáo dục. Cả hai bức ảnh đều thể hiện một bài học nào đó. Và trong cả hai bức ảnh đều có ba học sinh. Họ trông vẫn còn nhỏ, vì vậy họ có lẽ là học sinh tiểu học. Trong bức ảnh đầu tiên, các học sinh đang ở bên ngoài, trong khi ở bức ảnh thứ hai, các em ấy đang ở trong lớp học. Có thể có những học sinh khác trong cùng một lớp học, nhưng chúng tôi không thể nhìn thấy họ trong bức ảnh. Nó trông giống như một lớp học điển hình ở trường tiểu học: có rất nhiều tranh ảnh và biểu đồ trên tường, và nó khá sặc sỡ. Không giống như bức ảnh thứ hai, bức ảnh đầu tiên không có giáo viên. Trong bức ảnh thứ hai, họ đang lắng nghe giáo viên hơn là nhìn vào máy tính bảng.

Giáo viên Em có nghĩ rằng các em học sinh đang cảm thấy bài học thú vị? 

Bạn nam Thú vị sao ạ? Em nghĩ là có ạ. Không phải tất cả họ đều có vẻ rất hào hứng – nhưng em thấy như thể họ đang tập trung và vui vẻ. Vì vậy họ hẳn phải thấy nó thú vị. Và điều thực sự quan trọng là tận hưởng các bài học ở trường, bởi vì nếu bạn thích nó, bạn sẽ học tốt hơn. Nếu bạn không hứng thú với bài học, bạn thường ngừng tập trung và sau đó bạn chẳng học được gì.

Lời giải chi tiết:

1. education  

2. lesson

3. classroom  

4. teacher

5. tablets

Comparing photos

(So sánh ảnh)

The common theme in the photos is education.

(Chủ đề chung trong các bức ảnh là giáo dục.)

Both photos show a lesson of some kind.

(Cả hai bức ảnh đều cho thấy một vài bài học.)

In the first photo, the students are outside, whereas in the second photo they're in a classroom

(Trong bức ảnh đầu tiên, các sinh viên đang ở bên ngoài, trong khi ở bức ảnh thứ hai, họ đang ở trong lớp học.)

Unlike the second photo, the first photo does not show the teacher.

(Không giống như bức ảnh thứ hai, bức ảnh đầu tiên khôgn cho thấy giáo viên.)

In the second photo, they're listening to the teacher rather than looking at tablets.

(Trong bức ảnh thứ hai, họ đang lắng nghe giáo viên hơn là nhìn vào máy tính bảng.)

Bài 7

7 SPEAKING Work in pairs. Discuss the question below. Use evidence from the photo A.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận câu hỏi dưới đây. Sử dụng bằng chứng từ bức ảnh A.)

Do you think using smartphones and tablets is a good way for students to learn?

(Bạn có nghĩ rằng sử dụng điện thoại thông minh và máy tính bảng là một cách tốt để học sinh học?)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

Yes, based on the evidence from Photo A, using tablets in the classroom appears to be an effective way for students to learn. The students in the photo are engaged with their tablets, which suggests that they are using them for educational purposes such as accessing digital learning resources or completing assignments. Tablets and smartphones can provide instant access to a wealth of information and learning resources, making them valuable tools for students to learn.

Tạm dịch

Có, dựa trên bằng chứng từ Ảnh A, sử dụng máy tính bảng trong lớp học dường như là một cách hiệu quả để học sinh học tập. Học sinh trong ảnh đang sử dụng máy tính bảng của họ, điều này cho thấy rằng họ đang sử dụng chúng cho mục đích giáo dục chẳng hạn như truy cập tài nguyên học tập kỹ thuật số hoặc hoàn thành bài tập. Máy tính bảng và điện thoại thông minh có thể cung cấp quyền truy cập tức thời vào vô số thông tin và tài nguyên học tập, biến chúng thành những công cụ có giá trị cho học sinh học tập.

Bài 8

8 Now listen to the student answering the question from exercise 7. Does he agree or disagree with your opinions? Does he mention any of the same evidence?

(Bây giờ hãy lắng nghe học sinh trả lời câu hỏi từ bài tập 7. Anh ấy đồng ý hay không đồng ý với ý kiến của bạn? Anh ấy có đề cập đến bất kỳ bằng chứng tương tự nào không?)


Phương pháp giải:

Bài nghe: 

T = Teacher 

B = Boy

T Do you think using smartphones and tablets is a good way for students to learn?

Yes, I do.

T Why?

B Because young people today love playing with phones and tablets. It seems to me that using them for lessons is very motivating for them. Also, you can use a smartphone to access all kinds of information. For me, the important thing is that you find the information yourself – so you’re more likely to remember it. In the second photo, they’re listening to the teacher rather than looking at tablets. Which is fine – but the way I see it, they’re more likely to forget the information, because they aren’t discovering it for themselves.

Tạm dịch:

T Em có nghĩ rằng sử dụng điện thoại thông minh và máy tính bảng là một cách học tốt cho học sinh không?

B Em có ạ.

T Tại sao?

B Vì giới trẻ ngày nay thích chơi điện thoại và máy tính bảng. Đối với em, dường như việc sử dụng chúng cho các bài học rất có động lực đối với họ. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng điện thoại thông minh để truy cập tất cả các loại thông tin. Đối với em, điều quan trọng là bạn có thể tự tìm kiếm thông tin – vì vậy bạn có nhiều khả năng nhớ nó hơn. Trong bức ảnh thứ hai, họ đang lắng nghe giáo viên hơn là nhìn vào máy tính bảng. Điều đó không sao cả - nhưng theo cách em nhìn nhận, khả năng họ quên đi kiến thức sẽ cao hơn hơn vì họ không tự mình khám phá ra nó.

Bài 9

9 SPEAKING Work in groups. Discuss the question below. Use evidence from the photo B.

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận câu hỏi dưới đây. Sử dụng bằng chứng từ bức ảnh B.)

Do you think it is possible to learn without a teacher?

(Bạn có nghĩ rằng có thể học mà không cần giáo viên?)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

Yes, it is possible to learn without a teacher to some extent, as demonstrated in Photo B where the students appear to be engaged in a discussion about a tool related to renewable energy. However, a teacher's guidance and expertise can greatly enhance the learning process by providing valuable insights and information, as well as structure and support for students. Therefore, while self-directed learning can be effective for some individuals, having a teacher to facilitate the learning process can greatly enhance the educational experience.

Tạm dịch

Có, ở một mức độ nào đó, có thể học mà không cần giáo viên, như thể hiện trong ảnh B, nơi các học sinh dường như đang tham gia thảo luận về một công cụ liên quan đến năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, sự hướng dẫn và chuyên môn của giáo viên có thể nâng cao đáng kể quá trình học tập bằng cách cung cấp những hiểu biết và thông tin có giá trị, cũng như cấu trúc và hỗ trợ cho học sinh. Do đó, trong khi việc học tự định hướng có thể hiệu quả đối với một số cá nhân, thì việc có một giáo viên hỗ trợ quá trình học tập có thể nâng cao đáng kể trải nghiệm giáo dục.


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu
  • Tiếng Anh 11 Unit 5 5H. Writing

    1 SPEAKING Ask and answer the questions about internet forums. 2 Read the Writing Strategy and the task below. Identify the verbs in each point that tell you what you should do. 3 Read the forum posts. Did both writers cover all four points in the way described in the task? Explain your answers.

  • Tiếng Anh 11 Unit 5 5I. Culture

    1 SPEAKING Can you think of any famous people from the history of Viet Nam? Use the words below to help you. 2 Read the introductory paragraph. Then listen. Complete the missing dates in the timeline of Benjamin Franklin's life. 3 Listen again and complete the collocations with the verbs below.

  • Tiếng Anh 11 Unit 5 Review

    Read the two texts and choose the best answer (A-D). You will hear a conversation between two friends about smartphones. Are the sentences true (T) or false (F)? You will hear the recording twice. Work in pairs. Take turns to describe and compare the photos. Then ask and answer the following questions.

  • Tiếng Anh 11 Unit 5 5F. Reading

    1 SPEAKING Read the conversation between a human and a computer, guess which is the human. 2 Now scan the article. Which of the following is the main idea? 3 Read the Reading Strategy. Then complete these tasks.

  • Tiếng Anh 11 Unit 5 5E. Word Skills

    1 SPEAKING Work in pairs. Which of these activities do you spend a lot of time doing? How often do you do them? 2 Read the messages between a father and his son. Do you think the son was addicted to playing video games? Find evidence for your opinion.

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 - Friends Global - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí