Tiếng Anh 11 Vocabulary Builder - Introduction>
1 Complete the adjectives with the missing vowels, a, e, i, o and u. 2 Answer the questions. 3 Describe a visitor attraction that you know, using at least three of the adjectives in exercise 1. 4 Read the Learn this! box and complete the examples. Can you add any more adjectives to each group?
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 11 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh
Bài 1
IA Describing visitor attractions.
1 Complete the adjectives with the missing vowels, a, e, i, o and u.
(Hoàn thành các tính từ với các nguyên âm còn thiếu, a, e, i, o và u.)
1 _ tm _ sph _ r _ c
2 b_ _ _ t _ f _ l
3 b _ r_ ng
4 b _ sy
5 ch _ _ p
6 cr _ wd _ d
7 d _ s _ pp __ nt _ ng
8 xp _ ns _ v _
9 h _ st _ r _ c
10 _ mpr _ ss _ v _
11 p _ _ c _ f _ l
12 r _ m _ t _
13 r _ m _ nt _ c
14 sp _ ct _ c _ l _ r
15 t _ _ r _ sty
Lời giải chi tiết:
*Nghĩa của các tính từ:
1. atmosphereic: có không khí
2. beautiful: đẹp
3. boring: chán
4. busy: bận
5. cheap: rẻ
6. crowded: đông
7. disappointing: thất vọng
8. expensive: mắc
9. historic: mang tính lịch sử
10. impressive: ấn tượng
11. peaceful: bình yên
12. romantic: lãng mạn
13. reminiscent: làm nhớ lại
14. spectacular: hùng vĩ
15. touristy: hút khách du lịch
Bài 2
2 Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
1 Which two adjectives in exercise 1 describe cost and price?
2 Which three adjectives imply that there will be a lot of visitors there?
3 Which five adjectives usually have negative connotations?
Lời giải chi tiết:
1 Which two adjectives in exercise 1 describe cost and price?
(Hai tính từ nào trong bài tập 1 mô tả chi phí và giá cả?)
Đáp án: “cheap” and “expensive”
(“rẻ” và “đắt”)
2 Which three adjectives imply that there will be a lot of visitors there?
(Ba tính từ nào ngụ ý rằng sẽ có rất nhiều du khách ở đó?)
Đáp án: “crowded”, “touristy”, and “spectacular”.
(“đông đúc”, “hút khách du lịch” và “hùng vĩ”.)
3 Which five adjectives usually have negative connotations?
(Năm tính từ nào thường có ý nghĩa tiêu cực?)
Đáp án: “disappointing”, “boring”, “busy”, “expensive” and “crowded”.
(“đáng thất vọng”, “nhàm chán”, “bận rộn”, “đắt” và “đông đúc”)
Bài 3
3 Describe a visitor attraction that you know, using at least three of the adjectives in exercise 1.
(Mô tả một điểm thu hút du khách mà bạn biết, sử dụng ít nhất ba tính từ trong bài tập 1.)
Old Town Square in Prague is very impressive. There are lots of historic buildings, but it's a bit touristy.
(Quảng trường Old Town ở Praha rất ấn tượng. Có rất nhiều tòa nhà lịch sử, nhưng nó hơi đông khách du lịch.)
Lời giải chi tiết:
The ancient town of Hoi An in Vietnam is a beautiful and historic attraction that draws many visitors each year. The town has well-preserved buildings that showcase traditional Vietnamese architecture and culture, making it an impressive destination for tourists. However, due to its popularity, it can be quite crowded and expensive, especially during peak travel seasons. Despite the crowds, the town's charming atmosphere and rich history make it a must-visit attraction for those traveling to Vietnam.
(Phố cổ Hội An ở Việt Nam là một điểm tham quan đẹp và lịch sử thu hút nhiều du khách mỗi năm. Thị trấn có các tòa nhà được bảo tồn tốt thể hiện kiến trúc và văn hóa truyền thống của Việt Nam, khiến nơi đây trở thành một điểm đến ấn tượng đối với khách du lịch. Tuy nhiên, do sự phổ biến của nó, nó có thể khá đông đúc và đắt đỏ, đặc biệt là trong mùa du lịch cao điểm. Bất chấp sự đông đúc, bầu không khí quyến rũ và lịch sử phong phú của thị trấn khiến nơi đây trở thành điểm tham quan không thể bỏ qua đối với những ai đi du lịch Việt Nam.)
Bài 4
IC Adjective endings
4 Read the Learn this! box and complete the examples. Can you add any more adjectives to each group?
(Đọc khung Learn this! và hoàn thành các ví dụ. Bạn có thể thêm bất kỳ tính từ nào thêm cho mỗi nhóm không?)
LEARN THIS! Adjective endings
Some adjective endings have a particular meaning.
a noun + -ful = giving or full of hopeful 1meaning________
b noun + -less = without 2hope________ 3meaning________
c noun + -ly or -y= like, with the quality of friendly 4snow________
d verb + -able = possible to 5drink________ 6afford________
Other adjective endings have no particular meaning but usually go with either a noun or a verb.
e noun + -ous 7adventur________ 8mountain________
f verb + -ive 9impress________ 10support________
Lời giải chi tiết:
LEARN THIS! Adjective endings
Some adjective endings have a particular meaning.
a noun + -ful = giving or full of hopeful 1meaningful
b noun + -less = without 2hopeless 3meaningless
c noun + -ly or -y= like, with the quality of friendly 4snowy
d verb + -able = possible to 5drinkable 6affordable
Other adjective endings have no particular meaning but usually go with either a noun or a verb.
e noun + -ous 7adventurous 8mountainous
f verb + -ive 9impressive 10supportive
Tạm dịch
LEARN THIS! đuôi tính từ
Một số đuôi tính từ có một ý nghĩa cụ thể.
a danh từ + -ful = cho hoặc tràn đầy đầy hy vọng có ý nghĩa
b danh từ + -less = không có vô vọng vô nghĩa
c danh từ + -ly hoặc -y= thích, với chất lượng của thân thiện có tuyết
d động từ + -able = có thể để uống được chi trả được
Các đuôi tính từ khác không có ý nghĩa cụ thể mà thường đi với danh từ hoặc động từ.
e danh từ + -ous mạo hiểm núi non
f động từ + -ive ấn tượng ủng hộ
Các tính từ bổ sung từng nhóm
a. cheerful, colorful
(vui vẻ, đầy màu sắc)
b. fearless, harmless
(không sợ hãi, vô hại)
c. sunny, windy
(đầy nắng, đầy gió)
d. noticeable, manageable
(đáng chú ý, có thể quản lý)
e. dangerous, gorgeous
(nguy hiểm, tuyệt đẹp)
f. aggressive, exhaustive
(tích cực, triệt để)
Bài 5
5 Complete each gap with an adjective formed from the noun or verb in brackets. Use a dictionary if necessary.
(Hoàn thành mỗi chỗ trống với một tính từ được hình thành từ danh từ hoặc động từ trong ngoặc. Sử dụng từ điển nếu cần thiết.)
1 It was a __________ (courage) decision, and fortunately his friends were very __________ (support).
2 Parts of the route were very __________ (mountain) and quite __________ (danger).
3 He's popular because of his __________ (friend) and __________ (like) personality.
4 The film wasn't __________ (wonder) but it was quite __________ (watch).
5 It was a __________ (snow) day and the drive home was __________ (hazard).
6 She was trying to be __________ (help), I know, but it was __________ (care) of her to drop my laptop bag.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
- courage (n): sự can đảm
=> courageous (adj): can đảm
- support (v): ủng hộ
=> supportive (adj): ủng hộ
- mountain (n): núi
=> mountainous (adj): nhiều núi
- danger (n): sự nguy hiểm
=> dangerous (adj): nguy hiểm
- friend (n): bạn
=> friendly (adj): thân thiện
- like (v): thích
=> likeable (adj): dễ mến
- wonder (n): kì quan
=> wonderful (adj): tuyệt vời
- watch (v): xem
=> watchable (adj): có thể xem được
- snow (n): tuyết
=> snowy (adj): có tuyết rơi
- hazard (n): sự nguy hiểm
=> hazardous (adj): nguy hiểm
- help (n): sự giúp đỡ
=> helpful (adj): hữu ích
- care (n): sự quan tâm
=> careless (adj): bất cẩn
Lời giải chi tiết:
1 It was a courageous (courage) decision, and fortunately his friends were very supportive (support).
(Đó là một quyết định dũng cảm, và may mắn thay bạn bè của anh ấy đã rất ủng hộ.)
2 Parts of the route were very mountainous (mountain) and quite dangerous (danger).
(Các phần của tuyến đường rất nhiều núi và khá nguy hiểm)
3 He's popular because of his friendly (friend) and likeable (like) personality.
(Anh ấy nổi tiếng vì tính cách thân thiện và dễ mến.)
4 The film wasn't wonderful (wonder) but it was quite watchable (watch).
(Bộ phim không tuyệt vời nhưng nó khá đáng xem)
5 It was a snowy (snow) day and the drive home was hazardous (hazard).
(Đó là một ngày tuyết rơi và việc lái xe về nhà rất nguy hiểm)
6 She was trying to be helpful (help), I know, but it was careless (care) of her to drop my laptop bag.
(Cô ấy đang cố gắng trở nên hữu ích, tôi biết, nhưng cô ấy đã bất cẩn làm rơi túi đựng máy tính xách tay của tôi.)
- Tiếng Anh 11 Vocabulary Builder - Unit 1
- Tiếng Anh 11 Vocabulary Builder - Unit 2
- Tiếng Anh 11 Vocabulary Builder - Unit 3
- Tiếng Anh 11 Vocabulary Builder - Unit 4
- Tiếng Anh 11 Vocabulary Builder - Unit 5
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 - Friends Global - Xem ngay