Tiếng Anh 11 Unit 4 4C. Listening>
1. SPEAKING Work in pairs. Look at the photo, title and slogan opposite. What happens on a 'Big Sleep Out', do you think? Read the article and check your answer. 2. Read Listening Strategy 1. Complete the definitions with the words below. 3. Listen to two short recordings. Answer the questions. Use the verbs and phrases in exercise 2 to help you. 4. Read Listening Strategy 2. Then listen to three recordings. Which excerpts contain formal language? Use the table below to help you identify them. 5
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 11 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh
Bài 1
1. SPEAKING Work in pairs. Look at the photo, title and slogan opposite. What happens on a 'Big Sleep Out', do you think? Read the article and check your answer.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức ảnh, tiêu đề và khẩu hiệu đối diện. Bạn có nghĩ điều gì sẽ xảy ra trong 'Big Sleep Out' không? Đọc bài viết và kiểm tra câu trả lời của bạn.)
RAISING MONEY FOR PEOPLE WHO SLEEP ROUGH
Nobody knows exactly how many young people in the UK are homeless, but the figure may be as high as 75,000. While the majority of homeless people are unemployed, some have jobs but are still unable to afford accommodation. The Big Sleep Out is a charity event which raises money to tackle homelessness among young people. Big Sleep Outs happen all over the country. People who are not homeless choose to sleep rough for one night. This raises a lot of money each year and reminds politicians to look for a solution to the problem.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
THE BIG SLEEP OUT
GÂY QUỸ CHO NHỮNG NGƯỜI NGỦ BÊN NGOÀI
Không ai biết chính xác có bao nhiêu thanh niên ở Anh vô gia cư, nhưng con số có thể lên tới 75.000. Trong khi phần lớn người vô gia cư thất nghiệp, một số có việc làm nhưng vẫn không đủ tiền mua chỗ ở. The Big Sleep Out là một sự kiện từ thiện quyên góp tiền để giải quyết tình trạng vô gia cư trong giới trẻ. Big Sleep Outs xảy ra trên khắp đất nước. Những người không vô gia cư chọn ngủ bên ngoài một đêm. Điều này đã tạo ra rất nhiều tiền mỗi năm và nhắc nhở các chính trị gia tìm kiếm giải pháp cho vấn đề.
Lời giải chi tiết:
I think “Big Sleep Out” is an organization which helps the homeless. I guess they will provide the homeless with blanket, coat to keep them warm and sleep well.
(Tôi nghĩ “Big Sleep Out” là một tổ chức giúp đỡ những người vô gia cư. Tôi đoán họ sẽ cung cấp cho những người vô gia cư chăn, áo khoác để giữ ấm và ngủ ngon.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài 2
2. Read Listening Strategy 1. Complete the definitions with the words below.
(Đọc Chiến lược Nghe 1. Hoàn thành các định nghĩa với các từ dưới đây.)
contact |
enjoy |
ignore |
talk |
try |
1. to turn a blind eye to something = to ______ something
2. to make a big effort = to ______ hard
3. to have the time of your life = to ______ yourself a lot
4. to have a word with somebody = to______ to somebody
5. to get in touch with somebody = to ______ somebody
Listening Strategy 1 (Chiến lược nghe 1) When you listen to a recording, remember that many ideas will be expressed differently in the task. For example, a simple verb in the task may be expressed by a phrase in the recording (sleep well => get a good night's sleep) (Khi bạn nghe đoạn ghi âm, hãy nhớ rằng nhiều ý tưởng sẽ được thể hiện khác nhau trong bài tập. Ví dụ, một động từ đơn giản trong nhiệm vụ có thể được diễn đạt bằng một cụm từ trong đoạn ghi âm (ngủ ngon => có một giấc ngủ ngon)) |
Phương pháp giải:
contact (v): liên lạc
enjoy (v): tận hưởng
ignore (v): phớt lờ
talk (v): nói chuyện
try (v): cố gắng
Lời giải chi tiết:
1. to turn a blind eye to something = to ignore something
(nhắm mắt làm ngơ = phớt lờ điều gì đó)
2. to make a big effort = to try hard
(nỗ lực rất nhiều = cố gắng hết sức)
3. to have the time of your life = to enjoy yourself a lot
(có thời gian của cuộc đời bạn = tận hưởng bản thân rất nhiều)
4. to have a word with somebody = to talk to somebody
(có vài lời với ai đó = nói chuyện với ai đó)
5. to get in touch with somebody = to contact somebody
(liên lạc với ai đó)
Bài 3
3. Listen to two short recordings. Answer the questions. Use the verbs and phrases in exercise 2 to help you.
(Nghe hai đoạn ghi âm ngắn. Trả lời các câu hỏi. Sử dụng các động từ và cụm từ trong bài tập 2 để giúp bạn.)
Speaker 1
1. Did she enjoy her Big Sleep Out?
(Cô ấy có tận hưởng ‘Big Sleep Out không?)
2. Did she talk to the organisers?
(Cô ấy có nói chuyện với ban tổ chức không?)
Speaker 2
3. Does he think the organisers tried hard to publicise the event this year?
(Anh ấy có nghĩ rằng ban tổ chức đã cố gắng hết sức để quảng bá cho sự kiện năm nay không?)
4. Did they contact the local newspaper last year?
(Họ có liên hệ với tờ báo địa phương vào năm ngoái không?)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Speaker 1 I decided to try the Big Sleep Out for the first time this year. My neighbour did it and had the time of her life. But I didn’t! Not because it was too cold but because some people next to me were making so much noise. I nearly had a word with the organisers, but decided not to in the end.
Speaker 2 I think the organisers did a good job. They made a big effort to publicise the event this year. Last year was a disaster. Nobody got in touch with the local newspaper or radio station, so there were no journalists there at all. It was a waste of time, really.
Tạm dịch:
Người nói 1 Tôi quyết định thử Big Sleep Out lần đầu tiên trong năm nay. Hàng xóm của tôi đã làm điều đó và cô ấy đã có khoảng thời gian cực kì vui vẻ. Nhưng tôi thì không! Không phải vì trời quá lạnh mà vì một số người bên cạnh tôi đang quá ồn ào. Tôi gần như đã nói chuyện với ban tổ chức, nhưng cuối cùng quyết định không làm vậy.
Người nói 2 Tôi nghĩ ban tổ chức đã làm rất tốt. Họ đã nỗ lực rất nhiều để quảng bá sự kiện năm nay. Năm ngoái thật sự là một thảm họa. Không ai liên lạc với tờ báo hay đài phát thanh địa phương, vì vậy không có nhà báo nào ở đó cả. Đó là một sự lãng phí thời gian, thực sự.
Lời giải chi tiết:
Speaker 1 (Người nói 1)
1. Did she enjoy her Big Sleep Out?
(Cô ấy có tận hưởng Big Sleep Out không?)
=> No, she didn't enjoy it. (Cô ấy không thích nó.)
Thông tin: My neighbour did it and had the time of her life. But I didn’t! (Hàng xóm của tôi đã làm điều đó và cô ấy đã có khoảng thời gian cực kì vui vẻ. Nhưng tôi thì không!)
2. Did she talk to the organisers?
(Cô ấy có nói chuyện với ban tổ chức không?)
=> No, she didn't. (Cô ấy đã không làm vậy.)
Thông tin: I nearly had a word with the organisers, but decided not to in the end. (Tôi gần như đã nói chuyện với ban tổ chức, nhưng cuối cùng quyết định không làm vậy.)
Speaker 2 (Người nói 2)
3. Does he think the organisers tried hard to publicise the event this year?
(Anh ấy có nghĩ rằng ban tổ chức đã cố gắng hết sức để quảng bá cho sự kiện năm nay không?)
=> Yes, he does. (Anh ấy có.)
Thông tin: I think the organisers did a good job. They made a big effort to publicise the event this year. (Tôi nghĩ ban tổ chức đã làm rất tốt. Họ đã nỗ lực rất nhiều để quảng bá sự kiện năm nay.)
4. Did they contact the local newspaper last year?
(Họ có liên hệ với tờ báo địa phương vào năm ngoái không?)
=> No, they didn't. (Họ đã không làm vậy.)
Thông tin: Nobody got in touch with the local newspaper or radio station, so there were no journalists there at all. (Không ai liên lạc với tờ báo hay đài phát thanh địa phương, vì vậy không có nhà báo nào ở đó cả.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài 4
4. Read Listening Strategy 2. Then listen to three recordings. Which excerpts contain formal language? Use the table below to help you identify them.
(Đọc Chiến lược nghe 2. Sau đó nghe ba đoạn ghi âm. Đoạn trích nào có ngôn ngữ trang trọng? Sử dụng bảng dưới đây để giúp bạn xác định chúng.)
Formal (trang trọng) |
Informal (không trang trọng) |
Nghĩa |
increase sharply |
go up a lot |
tăng đáng kể |
offer/require assistance |
need help |
cần sự giúp đỡ |
a high priority |
very important |
rất quan trọng |
make a proposal |
suggest something |
đề xuất gì đó |
currently |
at the moment |
hiện tại |
gain employment |
find a job |
tìm việc làm |
Listening Strategy 2 (Chiến lược nghe 2) Pay attention to whether the language you hear is formal or informal. This can be an important clue to the context. (Chú ý xem ngôn ngữ bạn nghe là trang trọng hay không trang trọng. Đây có thể là một đầu mối quan trọng cho bối cảnh.) |
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Speaker 1 I’ve been working for a charity called Safe Houses for three years now, and in that time the number of young people without a home has increased sharply. Charities like ours do not have enough time or money to deal with all the people who require assistance. Only the government can really solve the problem, but unfortunately, homelessness is not a high priority for most people. One of our aims as a charity is to change that.
Speaker 2 I was expecting to be one of the youngest people on the Sleep Out, but in fact there were lots of people my age or younger. I think young people care about homelessness – especially when they see people sleeping rough on the streets who need help. Whereas older people often just walk past, maybe because they’re too busy. I suppose that’s why so many young people want to be part of an event like the Big Sleep Out. I’m going to suggest that all of my friends take part next year.
Speaker 3 We’re making two proposals for tackling the problem of homelessness in our city. Firstly, for people who are currently sleeping rough, we will provide free places at local youth hostels. And secondly, we’re offering assistance for young, homeless people who need to find work – because we know how difficult it can be to gain employment when you are homeless. With these proposals, we aim to fulfil the promise we made during the election – to make our city a better place for all of its inhabitants.
Tạm dịch:
Người nói 1 Tôi đã làm việc cho một tổ chức từ thiện có tên là Mái ấm an toàn được ba năm rồi, và trong thời gian đó, số lượng thanh niên không có nhà ở đã tăng lên đáng kể. Các tổ chức từ thiện như của chúng tôi không có đủ thời gian hoặc tiền bạc để giải quyết tất cả những người cần hỗ trợ. Chỉ chính phủ mới thực sự có thể giải quyết vấn đề, nhưng thật không may, tình trạng vô gia cư không phải là ưu tiên hàng đầu của hầu hết mọi người. Một trong những mục tiêu của chúng tôi với tư cách là một tổ chức từ thiện là thay đổi điều đó.
Người nói 2 Tôi đã mong đợi mình là một trong những người trẻ nhất trong Sleep Out, nhưng thực tế có rất nhiều người ở độ tuổi của tôi hoặc trẻ hơn. Tôi nghĩ những người trẻ tuổi quan tâm đến tình trạng vô gia cư - đặc biệt là khi họ nhìn thấy những người ngủ lang thang trên đường phố cần được giúp đỡ. Trong khi đó những người lớn tuổi thường chỉ đi ngang qua, có thể vì họ quá bận rộn. Tôi cho rằng đó là lý do tại sao rất nhiều bạn trẻ muốn tham gia một sự kiện như Big Sleep Out. Tôi sẽ đề nghị tất cả bạn bè của tôi tham gia vào năm tới.
Người nói 3 Chúng tôi đang đưa ra hai đề xuất để giải quyết vấn đề vô gia cư trong thành phố của chúng ta. Đầu tiên, đối với những người hiện đang ngủ ngoài đường, chúng tôi sẽ cung cấp chỗ ở miễn phí tại các ký túc xá thanh niên địa phương. Và thứ hai, chúng tôi đang cung cấp hỗ trợ cho những người trẻ tuổi, vô gia cư cần tìm việc làm – bởi vì chúng tôi biết việc kiếm được việc làm khi bạn vô gia cư khó khăn như thế nào. Với những đề xuất này, chúng tôi đặt mục tiêu thực hiện lời hứa mà chúng tôi đã đưa ra trong cuộc bầu cử – biến thành phố của chúng ta thành một nơi tốt đẹp hơn cho tất cả cư dân nơi đây.
Lời giải chi tiết:
Excerpts 1 and 3 use formal language.
(Đoạn trích 1 và 3 sử dụng ngôn ngữ không trang trọng.)
Bài 5
5. Listen again. Choose the correct answers (a–c).
(Nghe lại. Chọn câu trả lời đúng (a–c).)
1 Who is Speaker 1 speaking to?
(Người nói 1 đang nói chuyện với ai?)
a. An audience at a conference
(Một khán giả tại một hội nghị)
b. A friend who works for a charity
(Một người bạn làm từ thiện)
c. A young homeless person
(Một thanh niên vô gia cư)
2 Speaker 2 thinks that older people
(Người nói 2 nghĩ rằng người lớn tuổi)
a. care more about homelessness.
(quan tâm nhiều hơn đến tình trạng vô gia cư.)
b. are more likely to take part in the Big Sleep Out.
(có nhiều khả năng tham gia Big Sleep Out hơn)
c. often don't have time to think about homelessness.
(thường không có thời gian để nghĩ về tình trạng vô gia cư.)
3 Who does Speaker 3 work for?
(Người nói 3 làm việc cho ai?)
a. A youth hostel
(Một ký túc xá thanh niên)
b. A local business
(Một doanh nghiệp địa phương)
c. A city council
(Một hội đồng thành phố)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Speaker 1 I’ve been working for a charity called Safe Houses for three years now, and in that time the number of young people without a home has increased sharply. Charities like ours do not have enough time or money to deal with all the people who require assistance. Only the government can really solve the problem, but unfortunately, homelessness is not a high priority for most people. One of our aims as a charity is to change that.
Speaker 2 I was expecting to be one of the youngest people on the Sleep Out, but in fact there were lots of people my age or younger. I think young people care about homelessness – especially when they see people sleeping rough on the streets who need help. Whereas older people often just walk past, maybe because they’re too busy. I suppose that’s why so many young people want to be part of an event like the Big Sleep Out. I’m going to suggest that all of my friends take part next year.
Speaker 3 We’re making two proposals for tackling the problem of homelessness in our city. Firstly, for people who are currently sleeping rough, we will provide free places at local youth hostels. And secondly, we’re offering assistance for young, homeless people who need to find work – because we know how difficult it can be to gain employment when you are homeless. With these proposals, we aim to fulfil the promise we made during the election – to make our city a better place for all of its inhabitants.
Tạm dịch:
Người nói 1 Tôi đã làm việc cho một tổ chức từ thiện có tên là Mái ấm an toàn được ba năm rồi, và trong thời gian đó, số lượng thanh niên không có nhà ở đã tăng lên đáng kể. Các tổ chức từ thiện như của chúng tôi không có đủ thời gian hoặc tiền bạc để giải quyết tất cả những người cần hỗ trợ. Chỉ chính phủ mới thực sự có thể giải quyết vấn đề, nhưng thật không may, tình trạng vô gia cư không phải là ưu tiên hàng đầu của hầu hết mọi người. Một trong những mục tiêu của chúng tôi với tư cách là một tổ chức từ thiện là thay đổi điều đó.
Người nói 2 Tôi đã mong đợi mình là một trong những người trẻ nhất trong Sleep Out, nhưng thực tế có rất nhiều người ở độ tuổi của tôi hoặc trẻ hơn. Tôi nghĩ những người trẻ tuổi quan tâm đến tình trạng vô gia cư - đặc biệt là khi họ nhìn thấy những người ngủ lang thang trên đường phố cần được giúp đỡ. Trong khi đó những người lớn tuổi thường chỉ đi ngang qua, có thể vì họ quá bận rộn. Tôi cho rằng đó là lý do tại sao rất nhiều bạn trẻ muốn tham gia một sự kiện như Big Sleep Out. Tôi sẽ đề nghị tất cả bạn bè của tôi tham gia vào năm tới.
Người nói 3 Chúng tôi đang đưa ra hai đề xuất để giải quyết vấn đề vô gia cư trong thành phố của chúng ta. Đầu tiên, đối với những người hiện đang ngủ ngoài đường, chúng tôi sẽ cung cấp chỗ ở miễn phí tại các ký túc xá thanh niên địa phương. Và thứ hai, chúng tôi đang cung cấp hỗ trợ cho những người trẻ tuổi, vô gia cư cần tìm việc làm – bởi vì chúng tôi biết việc kiếm được việc làm khi bạn vô gia cư khó khăn như thế nào. Với những đề xuất này, chúng tôi đặt mục tiêu thực hiện lời hứa mà chúng tôi đã đưa ra trong cuộc bầu cử – biến thành phố của chúng ta thành một nơi tốt đẹp hơn cho tất cả cư dân nơi đây.
Lời giải chi tiết:
1. a |
2. c |
3. c |
1 Who is Speaker 1 speaking to?
(Người nói 1 đang nói chuyện với ai?)
=> a. An audience at a conference
(Một khán giả tại một hội nghị)
2 Speaker 2 thinks that older people....
(Người nói 2 nghĩ rằng người lớn tuổi...)
=> c. often don't have time to think about homelessness.
(thường không có thời gian để nghĩ về tình trạng vô gia cư.)
Thông tin: Whereas older people often just walk past, maybe because they’re too busy. (Trong khi đó những người lớn tuổi thường chỉ đi ngang qua, có thể vì họ quá bận rộn.)
3 Who does Speaker 3 work for?
(Người nói 3 làm việc cho ai?)
=> c. A city council
(Một hội đồng thành phố)
Thông tin: With these proposals, we aim to fulfil the promise we made during the election – to make our city a better place for all of its inhabitants. (Với những đề xuất này, chúng tôi đặt mục tiêu thực hiện lời hứa mà chúng tôi đã đưa ra trong cuộc bầu cử – biến thành phố của chúng ta thành một nơi tốt đẹp hơn cho tất cả cư dân nơi đây.)
Bài 6
6. SPEAKING Discuss these questions with your partner.
(Thảo luận những câu hỏi này với bạn của bạn.)
1. What would be the worst thing about being homeless?
(Điều tồi tệ nhất khi trở thành người vô gia cư là gì?)
The weather (thời tiết)
Being alone (một mình)
Other people's attitudes (thái độ của người khác)
Being uncomfortable (không thoải mái)
Personal safety (an toàn cá nhân)
Hygiene (vệ sinh)
2. What should governments do to tackle the problem of homelessness?
(Chính phủ nên làm gì để giải quyết vấn đề vô gia cư?)
3. What can individuals do to help the homeless?
(Các cá nhân có thể làm gì để giúp đỡ người vô gia cư?)
I think the worst thing would be not having a bed/ feeling cold all the time / not being able to wash ...
(Tôi nghĩ điều tồi tệ nhất là không có giường/lúc nào cũng cảm thấy lạnh/không thể tắm rửa...)
Lời giải chi tiết:
A: What do you think would be the worst thing about being homeless?
B: I think it would be the weather. Imagine having to sleep outside in the rain or snow, it would be so uncomfortable and dangerous for your health.
A: That's definitely a big challenge. What do you think governments should do to tackle the problem of homelessness?
B: I believe they should increase funding for affordable housing programs and rent subsidies to help low-income individuals and families access stable housing. They could also provide more funding for emergency shelters and outreach programs to help people get off the streets.
A: That makes sense. And what can individuals do to help the homeless?
B: There are many ways to help, such as volunteering at shelters, donating money or supplies, or even just showing kindness and empathy towards homeless people you encounter in your daily life.
Tạm dịch:
A: Bạn nghĩ điều tồi tệ nhất khi trở thành người vô gia cư là gì?
B: Tôi nghĩ đó sẽ là thời tiết. Hãy tưởng tượng bạn phải ngủ ngoài trời mưa hoặc tuyết, thật khó chịu và nguy hiểm cho sức khỏe của bạn.
A: Đó chắc chắn là một thử thách lớn. Bạn nghĩ chính phủ nên làm gì để giải quyết vấn đề vô gia cư?
B: Tôi tin rằng họ nên tăng tài trợ cho các chương trình nhà ở giá rẻ và trợ cấp tiền thuê nhà để giúp các cá nhân và gia đình có thu nhập thấp tiếp cận nhà ở ổn định. Họ cũng có thể cung cấp thêm kinh phí cho các nơi trú ẩn khẩn cấp và các chương trình tiếp cận cộng đồng để giúp mọi người không phải ngủ ngoài đường phố nữa.
A: Điều đó có ý nghĩa đấy. Và các cá nhân có thể làm gì để giúp đỡ người vô gia cư?
B: Có nhiều cách để giúp đỡ, chẳng hạn như làm tình nguyện tại các nhà tạm trú, quyên góp tiền hoặc vật dụng, hoặc thậm chí chỉ thể hiện lòng tốt và sự đồng cảm với những người vô gia cư mà bạn gặp trong cuộc sống hàng ngày.
- Tiếng Anh 11 Unit 4 4D. Grammar
- Tiếng Anh 11 Unit 4 4E. Word Skills
- Tiếng Anh 11 Unit 4 4F. Reading
- Tiếng Anh 11 Unit 4 4G. Speaking
- Tiếng Anh 11 Unit 4 4H. Writing
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 - Friends Global - Xem ngay