Giải sách bài tập Tiếng Anh 12 - Bright Skill and Review (Units 7 - 8)

Skills 4 - Skill and Review (Units 7 - 8) - SBT Tiếng Anh 12 Bright


1. Read the text. For questions (1-4), choose the best answers (A, B, C or D). 2. Listen to a woman talking about AI security systems. Complete the summary. Write NO MORE THAN TWO WORDS for each answer.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Reading (Đọc hiểu)

1. Read the text. For questions (1-4), choose the best answers (A, B, C or D).

(Đọc bài khóa. Với các câu hỏi (1-4), chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D).)

Robot in Healthcare

There are several types of medical robots these days. They are changing the ways that doctors perform surgeries. They also help with keeping hospitals clean, making sure hospitals get the supplies they need and looking after patients. The first medical robots were robotic arms that assisted surgeons during operations. Nowadays, robots do so much more. The Da Vinci robot helps surgeons perform minimally invasive surgeries. This means they do not cut through muscles and leave tiny scars. The MAKO robot specialises in assisting with surgeries for artificial knees. Other medical robots help people with disabilities. HAL (Hybrid Assistive Limb) is a robotic suit that helps people walk after an injury that has left them unable to move their arms, legs or spine. Hospital robots such as TUG help to deliver medicines and other materials around a hospital. It can find its way around using its built-in maps and sensors. Moreover, it uses Wi-Fi to communicate with lifts, automatic doom and alarms. Another example of hospital robots is Xenex, currently used in over 1,000 hospitals. It cleans rooms, equipment and devices in under 20 minutes using Xenon light. Care robots or HSRs (Human Support Robots) help elderly and disabled patients to get in and out of bed or a wheelchair. Some remind patients when to take their medicine, and a few even provide support and act as a companion for lonely people. There are likely to be more of these types of robots in the future. Care robots can also help nurses by taking over tasks such as taking patients' blood samples and temperatures and assisting patients in bathing. Thanks to these robots, nurses can spend their time giving more personalised care to patients. In short, robots are here to stay and they are making a big difference, especially in healthcare.

1. What DON'T robots do in hospitals?

A. deliver supplies                                          B. clean rooms

C. perform surgeries alone                             D. look after patients

2. What does the Da Vinci robot do?

A. It helps with knee surgeries.                      B. It helps with disabled patients.

C. It helps with medicine delivery.                 D. It helps to make surgeries safer.

3. Which robot seems to be the most popular right now according to the text?

A. Xenex                     B. TUG                       C. HSR                        D. HAL

4. Which type of robot will we see more of in the future?

A. hospital cleaning robots                             B. patient-supporting robots

C. robotic suits                                                D. robotic surgeons

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Robot trong chăm sóc sức khỏe

Ngày nay có một số loại robot y tế. Chúng đang thay đổi cách các bác sĩ thực hiện phẫu thuật. Chúng cũng giúp giữ cho bệnh viện sạch sẽ, đảm bảo bệnh viện có được nguồn cung cấp cần thiết và chăm sóc bệnh nhân. Robot y tế đầu tiên là cánh tay robot hỗ trợ bác sĩ phẫu thuật trong quá trình phẫu thuật. Ngày nay, robot còn làm được nhiều hơn thế. Robot Da Vinci giúp bác sĩ phẫu thuật thực hiện các ca phẫu thuật xâm lấn tối thiểu. Điều này có nghĩa là chúng không cắt đứt cơ và để lại những vết sẹo nhỏ. Robot MAKO chuyên hỗ trợ phẫu thuật đầu gối nhân tạo. Các robot y tế khác giúp đỡ người khuyết tật. HAL (Hybrid Assistive Limb) là một bộ đồ robot giúp mọi người đi lại sau một chấn thương khiến họ không thể cử động tay, chân hoặc cột sống. Các robot bệnh viện như TUG giúp vận chuyển thuốc và các vật liệu khác xung quanh bệnh viện. Nó có thể tìm đường bằng cách sử dụng bản đồ và cảm biến tích hợp. Hơn nữa, nó sử dụng Wi-Fi để liên lạc với thang máy, hệ thống báo động và báo động tự động. Một ví dụ khác về robot bệnh viện là Xenex, hiện được sử dụng ở hơn 1.000 bệnh viện. Nó làm sạch phòng, thiết bị và dụng cụ trong vòng chưa đầy 20 phút bằng đèn Xenon. Robot chăm sóc hay HSR (Robot hỗ trợ con người) giúp bệnh nhân lớn tuổi và khuyết tật lên xuống giường hoặc xe lăn. Một số nhắc nhở bệnh nhân khi nào nên uống thuốc, một số thậm chí còn hỗ trợ và làm người bạn đồng hành cho những người cô đơn. Có thể sẽ có nhiều loại robot như vậy hơn trong tương lai. Robot chăm sóc cũng có thể giúp đỡ các y tá bằng cách đảm nhận các nhiệm vụ như lấy mẫu máu và nhiệt độ của bệnh nhân cũng như hỗ trợ bệnh nhân tắm rửa. Nhờ những robot này, các y tá có thể dành thời gian chăm sóc cá nhân hóa hơn cho bệnh nhân. Nói tóm lại, robot vẫn tồn tại và chúng đang tạo ra sự khác biệt lớn, đặc biệt là trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.

Lời giải chi tiết:

1. C

2. D

3. A

4. B

1. C

Robot KHÔNG làm gì trong bệnh viện?

A. giao vật tư                                                  B. dọn dẹp phòng

C thực hiện phẫu thuật một mình                   D chăm sóc bệnh nhân

Thông tin: They are changing the ways that doctors perform surgeries. They also help with keeping hospitals clean, making sure hospitals get the supplies they need and looking after patients.

(Chúng đang thay đổi cách các bác sĩ thực hiện phẫu thuật. Chúng cũng giúp giữ cho bệnh viện sạch sẽ, đảm bảo bệnh viện có được nguồn cung cấp cần thiết và chăm sóc bệnh nhân.)

2. D

Robot Da Vinci làm gì?

A. Nó giúp ích cho việc phẫu thuật đầu gối. B. Nó giúp ích cho bệnh nhân khuyết tật.

C. Nó giúp vận chuyển thuốc.                        D. Nó giúp phẫu thuật an toàn hơn.

Thông tin: The Da Vinci robot helps surgeons perform minimally invasive surgeries. This means they do not cut through muscles and leave tiny scars.

(Robot Da Vinci giúp bác sĩ phẫu thuật thực hiện các ca phẫu thuật xâm lấn tối thiểu. Điều này có nghĩa là chúng không cắt đứt cơ và để lại những vết sẹo nhỏ.)

3. A

Theo bài đọc hiện nay robot nào có vẻ phổ biến nhất?

A. Xenex                     B. TUG                       C. HSR                        D. HAL

Thông tin: Another example of hospital robots is Xenex, currently used in over 1,000 hospitals. It cleans rooms, equipment and devices in under 20 minutes using Xenon light.

(Một ví dụ khác về robot bệnh viện là Xenex, hiện được sử dụng ở hơn 1.000 bệnh viện. Nó làm sạch phòng, thiết bị và dụng cụ trong vòng chưa đầy 20 phút bằng đèn Xenon.)

4. B

Chúng ta sẽ thấy loại robot nào nhiều hơn trong tương lai?

A. robot dọn dẹp bệnh viện                            B. robot hỗ trợ bệnh nhân

C. robot phù hợp                                             D. bác sĩ phẫu thuật robot

Thông tin: Care robots or HSRs (Human Support Robots) help elderly and disabled patients to get in and out of bed or a wheelchair. Some remind patients when to take their medicine, and a few even provide support and act as a companion for lonely people. There are likely to be more of these types of robots in the future.

(Robot chăm sóc hay HSR (Robot hỗ trợ con người) giúp bệnh nhân lớn tuổi và khuyết tật lên xuống giường hoặc xe lăn. Một số nhắc nhở bệnh nhân khi nào nên uống thuốc, một số thậm chí còn hỗ trợ và làm người bạn đồng hành cho những người cô đơn. Có thể sẽ có nhiều loại robot như vậy hơn trong tương lai.)

Bài 2

Listening (Nghe hiểu)

2. Listen to a woman talking about AI security systems. Complete the summary. Write NO MORE THAN TWO WORDS for each answer.

(Lắng nghe người phụ nữ nói về hệ thống an ninh trang bị AI. Hoàn thành tóm tắt. Viết KHÔNG QUÁ HAI TỪ cho mỗi câu trả lời.)

AI security systems

• AI is becoming part of our (1) _____. It is helping people to keep their homes safe in a new way.

• The smart devices are more active than standard video security cameras. It offers video monitoring, motion (2) _____, real-time alerts and advanced data collection.

• AI security is equipped with (3) _____ technology to understand the difference between a person and a cat walking past the camera.

• You can also use your AI security system to detect potential (4) _____ such as an unknown can approaching your house.

• The most convenient thing is that you can control it all from your phone through a(n) (5) _____.

Phương pháp giải:

Bài nghe:

AI is playing a key role in our home security. It is integrated into home cameras, and we have AI-powered home cameras or smart home cameras for sale almost everywhere. These smart devices help people to keep their homes safe in a new way that offers many options. First, they offer more than standard video security cameras. As well as video monitoring, it offers motion detection, real-time alerts and advanced data collection. You can see what is happening instantly so you can protect your home more efficiently. AI security uses deep learning technology. It learns the difference between whether a person or a cat has walked past the camera. This feature makes an AI security system active compared with a standard security system passive. You can ask your AI system for alerts if a car parks outside your house or when a person walks up your driveway and you can ask it to ignore a cat that jumps into your garden. In other words, you can adjust the AI settings the way you want, but it will still record all the events and detect potential threats such as an unknown car approaching your house. The best part is that you can control it from your phone through an app. You can monitor your house when you are away and see if something is happening outside when you are in bed. You can also store all the information on the cloud.

Tạm dịch:

AI đang đóng một vai trò quan trọng trong an ninh gia đình của chúng ta. Nó được tích hợp vào camera gia đình và chúng tôi có camera gia đình hỗ trợ AI hoặc camera gia đình thông minh để bán ở hầu hết mọi nơi. Những thiết bị thông minh này giúp mọi người giữ an toàn cho ngôi nhà của mình theo cách mới với nhiều lựa chọn. Đầu tiên, họ cung cấp nhiều hơn các camera an ninh video tiêu chuẩn. Ngoài giám sát video, nó còn cung cấp tính năng phát hiện chuyển động, cảnh báo theo thời gian thực và thu thập dữ liệu nâng cao. Bạn có thể thấy những gì đang xảy ra ngay lập tức để có thể bảo vệ ngôi nhà của mình hiệu quả hơn. Bảo mật AI sử dụng công nghệ học sâu. Nó tìm hiểu sự khác biệt giữa việc một người hay một con mèo đi ngang qua camera. Tính năng này làm cho hệ thống bảo mật AI hoạt động so với hệ thống bảo mật tiêu chuẩn bị động. Bạn có thể yêu cầu hệ thống AI của mình đưa ra cảnh báo nếu có ô tô đỗ bên ngoài nhà bạn hoặc khi có người đi lên đường lái xe của bạn và bạn có thể yêu cầu hệ thống này phớt lờ một con mèo nhảy vào khu vườn của bạn. Nói cách khác, bạn có thể điều chỉnh cài đặt AI theo cách mình muốn nhưng nó vẫn sẽ ghi lại tất cả các sự kiện và phát hiện các mối đe dọa tiềm ẩn như một chiếc ô tô không xác định đang đến gần nhà bạn. Điều tuyệt vời nhất là bạn có thể điều khiển nó từ điện thoại thông qua một ứng dụng. Bạn có thể giám sát ngôi nhà của mình khi bạn đi vắng và xem có chuyện gì xảy ra bên ngoài khi bạn đang ở trên giường hay không. Bạn cũng có thể lưu trữ tất cả thông tin trên đám mây.

Lời giải chi tiết:

1. home security

2. detection

3. deep learning

4. threats

5. app

• AI is becoming part of our home security. It is helping people to keep their homes safe in a new way.

(AI đang trở thành một phần của an ninh ngôi nhà của chúng ta. Nó đang giúp mọi người giữ cho ngôi nhà của họ an toàn theo một cách mới.)

Thông tin: AI is playing a key role in our home security.

(AI đang đóng một vai trò quan trọng trong an ninh gia đình của chúng ta.)

• The smart devices are more active than standard video security cameras. It offers video monitoring, motion detection, real-time alerts and advanced data collection.

(Các thiết bị thông minh hoạt động tích cực hơn các camera an ninh video tiêu chuẩn. Nó cung cấp khả năng giám sát video, phát hiện chuyển động, cảnh báo thời gian thực và thu thập dữ liệu nâng cao.)

Thông tin: As well as video monitoring, it offers motion detection, real-time alerts and advanced data collection.

(Ngoài giám sát video, nó còn cung cấp tính năng phát hiện chuyển động, cảnh báo theo thời gian thực và thu thập dữ liệu nâng cao.)

• AI security is equipped with deep learning technology to understand the difference between a person and a cat walking past the camera.

(Bảo mật AI được trang bị công nghệ học sâu để hiểu được sự khác biệt giữa người và mèo đi ngang qua camera.)

Thông tin: AI security uses deep learning technology. It learns the difference between whether a person or a cat has walked past the camera.

(Bảo mật AI sử dụng công nghệ học sâu. Nó tìm hiểu sự khác biệt giữa việc một người hay một con mèo đi ngang qua camera.)

• You can also use your AI security system to detect potential threats such as an unknown can approaching your house.

(Bạn cũng có thể sử dụng hệ thống bảo mật AI của mình để phát hiện các mối đe dọa tiềm ẩn chẳng hạn như một kẻ không xác định có thể tiếp cận ngôi nhà của bạn.)

Thông tin: In other words, you can adjust the AI settings the way you want, but it will still record all the events and detect potential threats such as an unknown car approaching your house.

(Nói cách khác, bạn có thể điều chỉnh cài đặt AI theo cách mình muốn nhưng nó vẫn sẽ ghi lại tất cả các sự kiện và phát hiện các mối đe dọa tiềm ẩn như một chiếc ô tô không xác định đang đến gần nhà bạn.)

• The most convenient thing is that you can control it all from your phone through a(n) app.

(Tiện lợi nhất là bạn có thể điều khiển tất cả từ điện thoại thông qua một ứng dụng.)

Thông tin: The best part is that you can control it from your phone through an app.

(Điều tuyệt vời nhất là bạn có thể điều khiển nó từ điện thoại thông qua một ứng dụng.)

Bài 3

Everyday English (Tiếng Anh thường ngày)

Giving opinions (Đưa ra quan điểm)

3. Read the dialogue and choose the correct option.

(Đọc đoạn hội thoại và chọn đáp án đúng.)

Lucy: It's important to gain knowledge and learn foreign languages, but there's more to it than acquiring hard skills.

Betty: What do you mean?

Lucy: Well, 1) I believe/I'll tell you what I think that there's no comparison between, say, achieving digital literacy and developing empathy, which is essential to building strong relationships among colleagues.

Betty: 2) I see your point./To my way of thinking. However, you can't make a difference in the corporate world without any hard skills.

Lucy: 3) That's a good point./Perhaps. However, some people succeed in life because they possess soft skills, like empathy, adaptability and critical thinking.

Betty: 4) To my way of thinking/I believe, it's necessary to combine both. Simply being adaptable won't get you very far.

Lucy: 5) I'm not sure about that./That's a good point. I agree.

Lời giải chi tiết:

Lucy: It's important to gain knowledge and learn foreign languages, but there's more to it than acquiring hard skills.

Betty: What do you mean?

Lucy: Well, I believe that there's no comparison between, say, achieving digital literacy and developing empathy, which is essential to building strong relationships among colleagues.

Betty: I see your point. However, you can't make a difference in the corporate world without any hard skills.

Lucy: Perhaps. However, some people succeed in life because they possess soft skills, like empathy, adaptability and critical thinking.

Betty: To my way of thinking, it's necessary to combine both. Simply being adaptable won't get you very far.

Lucy: That's a good point. I agree.

(Lucy: Điều quan trọng là phải có được kiến thức và học ngoại ngữ, nhưng nó còn có ý nghĩa nhiều hơn là có được những kỹ năng cứng.

Betty: Ý bạn là gì?

Lucy: Chà, tôi tin rằng không có sự so sánh nào giữa việc đạt được trình độ kỹ thuật số và phát triển sự đồng cảm, điều cần thiết để xây dựng mối quan hệ bền chặt giữa các đồng nghiệp.

Betty: Tôi hiểu quan điểm của bạn. Tuy nhiên, bạn không thể tạo ra sự khác biệt trong thế giới doanh nghiệp nếu không có bất kỳ kỹ năng cứng nào.

Lucy: Có lẽ vậy. Tuy nhiên, một số người thành công trong cuộc sống vì họ sở hữu những kỹ năng mềm như sự đồng cảm, khả năng thích ứng và tư duy phản biện.

Betty: Theo cách nghĩ của tôi, cần phải kết hợp cả hai. Chỉ đơn giản là có khả năng thích nghi sẽ không giúp bạn tiến xa được.

Lucy: Đó là một điểm tốt. Tôi đồng ý.)

Bài 4

Speaking (Nói)

4. Act out dialogues similar to the one in Exercise 3, using the prompts below.

(Diễn các đoạn hội thoại tương tự như bài tập 3, dùng các gợi ý bên dưới.)

• You believe that a lack of face-to-face interaction will lead to social isolation. Your friend/classmate thinks otherwise.

• A frend of yours thinks that students can cope without any encouragement from their teachers. You do not agree.

• You think that digital literacy plays a significant role. Your classmate/friend does not agree.

Lời giải chi tiết:

Dialogue 1:

A: I truly believe that a lack of face-to-face interaction can lead to social isolation, and we can’t replace connecting with others in person.

B: What do you mean?

A: Well, I believe that meeting others in person is not just about exchanging information, t’s about understanding emotions, body language, and building deeper relationships.

B: I see your point. However, we have so many ways to connect virtually. Social media, video calls, and online communities allow us to stay connected even when we’re physically apart.

A: Perhaps. However, there’s still something special about face-to-face interactions. It’s not just about convenience; it’s about the richness of human connection. We can’t fully replace that with screens and emojis.

B: To my way of thinking, it’s necessary to combine both.

A: That’s a good point. I agree.

(A: Tôi thực sự tin rằng việc thiếu tương tác trực tiếp có thể dẫn đến sự cô lập về mặt xã hội và chúng ta không thể thay thế việc kết nối trực tiếp với những người khác.

B: Ý bạn là gì?

A: Tôi tin rằng việc gặp gỡ trực tiếp người khác không chỉ là trao đổi thông tin mà còn là hiểu được cảm xúc, ngôn ngữ cơ thể và xây dựng các mối quan hệ sâu sắc hơn.

B: Tôi hiểu quan điểm của bạn. Tuy nhiên, chúng ta có rất nhiều cách để kết nối ảo. Mạng xã hội, cuộc gọi điện video và cộng đồng trực tuyến cho phép chúng ta duy trì kết nối ngay cả khi chúng ta xa nhau.

A: Có lẽ thế. Tuy nhiên, vẫn có điều gì đó đặc biệt về sự tương tác trực diện. Nó không chỉ là sự tiện lợi; đó là về sự kết nối phong phú của con người. Chúng tôi không thể thay thế hoàn toàn điều đó bằng màn hình và biểu tượng cảm xúc.

B: Theo cách nghĩ của tôi, cần phải kết hợp cả hai.

A: Đó là một ý hay. Tôi đồng ý.)

Dialogue 2:

A: I strongly believe that students can’t study without encouragement from their teachers. It’s like sunlight for their growth.

B: I disagree. I think students can handle things on their own without needing constant praise or encouragement.

A: I see your point. Encouragement isn’t just about praise; it’s about nurturing their confidence and resilience. When teachers acknowledge their efforts, it’s like watering a plant - it helps them bloom.

B: Perhaps. However, students need to learn how to motivate themselves.

A: To my way of thinking, it’s necessary to combine both.

B: That’s a good point. I agree.

(A: Tôi thực sự tin rằng học sinh không thể học tập nếu không có sự khuyến khích từ giáo viên. Nó giống như ánh sáng mặt trời cho sự phát triển của chúng.

B: Tôi không đồng ý. Tôi nghĩ học sinh có thể tự mình giải quyết mọi việc mà không cần khen ngợi hay khuyến khích thường xuyên.

A: Tôi hiểu quan điểm của bạn. Sự khích lệ không chỉ là khen ngợi; đó là về việc nuôi dưỡng sự tự tin và khả năng phục hồi của họ. Khi giáo viên ghi nhận những nỗ lực của họ, điều đó giống như việc tưới nước cho một cái cây - điều đó giúp cây nở hoa.

B: Có lẽ vậy. Tuy nhiên, sinh viên cần học cách tự động viên mình.

A: Theo cách nghĩ của tôi, cần phải kết hợp cả hai.

B: Đó là một điểm tốt. Tôi đồng ý.)

Dialogue 3:

A: I firmly think that in modern society, digital literacy is essential. It involves more than just knowing how to operate a computer; it also involves using critical thinking, problem-solving techniques, and effective digital navigation knowledge.

B: I disagree. We can manage without being tech experts.

A: You're right, but allow me to clarify. Being knowledgeable about technology gives us the ability to protect our privacy, assess online content carefully, and communicate clearly. It directs us, much like a compass in a huge digital sea.

B: But isn’t it enough to know the basics? Like sending emails and browsing the internet?

A: Basic skills are essential, but digital literacy goes beyond that. It involves recognizing false information, utilizing digital technologies sensibly, and comprehending moral behavior on the internet.

B: Hmm, maybe I’ll consider about it.

(Đáp: Tôi tin chắc rằng trong xã hội hiện đại, kiến thức về kỹ thuật số là điều cần thiết. Nó liên quan đến nhiều thứ hơn là chỉ biết cách vận hành máy tính; nó cũng liên quan đến việc sử dụng tư duy phê phán, kỹ thuật giải quyết vấn đề và kiến thức điều hướng kỹ thuật số hiệu quả.

B: Tôi không đồng ý. Chúng ta có thể quản lý mà không cần phải là chuyên gia công nghệ.

A: Bạn nói đúng, nhưng cho phép tôi làm rõ. Hiểu biết về công nghệ giúp chúng ta có khả năng bảo vệ quyền riêng tư của mình, đánh giá nội dung trực tuyến một cách cẩn thận và giao tiếp rõ ràng. Nó định hướng chúng ta, giống như một chiếc la bàn trong biển kỹ thuật số khổng lồ.

B: Nhưng chỉ biết những điều cơ bản thôi chưa đủ sao? Giống như gửi email và duyệt internet?

Đáp: Các kỹ năng cơ bản là cần thiết, nhưng trình độ kỹ thuật số còn vượt xa điều đó. Nó liên quan đến việc nhận ra thông tin sai lệch, sử dụng công nghệ kỹ thuật số một cách hợp lý và hiểu được hành vi đạo đức trên internet.

B: Hmm, có lẽ tôi sẽ cân nhắc về việc đó.)

Bài 5

Writing (Viết)

An opinion essay (Bài luận trình bày quan điểm)

5. Read the essay and put the paragraphs in the correct order.

(Đọc bài luận sau và đặt các đoạn văn vào thứ tự đúng.)

A. ___ Additionally, e-learning proves to be environmentally friendly. Less paper is produced because students use e-books rather than conventional paper textbooks and do their assignments on intemet-connected devices like computers and tablets. Besides, because of zero commuting time, students do not add any carbon emissions related to public transport to the environment

B. ___ In conclusion, I strongly believe in the environmental benefits and the practical conveniences of e-learning. Thanks to fast technological advancements, e-learning can enable people to achieve their educational goals more quickly.

C. ___ Nowadays, more and more online courses are opened to help anyone who wishes to improve their skills or acquire new practical knowledge. It is undeniable that e-learning has a lot of advantages.

D. ___ E-learning brings a lot of convenience for students. To illustrate, students who have enrolled on online courses can attend lectures in the comfort of their homes, access educational resources, and avoid the annoyance of travelling to a physical classroom or university. Furthermore, students can learn at their own pace. Therefore, they can slow down and look back at the previous lectures in video clips whenever needed.

Lời giải chi tiết:

A. 3

B. 4

C. 1

D. 2

C. Nowadays, more and more online courses are opened to help anyone who wishes to improve their skills or acquire new practical knowledge. It is undeniable that e-learning has a lot of advantages.

D. E-learning brings a lot of convenience for students. To illustrate, students who have enrolled on online courses can attend lectures in the comfort of their homes, access educational resources, and avoid the annoyance of travelling to a physical classroom or university. Furthermore, students can learn at their own pace. Therefore, they can slow down and look back at the previous lectures in video clips whenever needed.

A. Additionally, e-learning proves to be environmentally friendly. Less paper is produced because students use e-books rather than conventional paper textbooks and do their assignments on intemet-connected devices like computers and tablets. Besides, because of zero commuting time, students do not add any carbon emissions related to public transport to the environment

B. In conclusion, I strongly believe in the environmental benefits and the practical conveniences of e-learning. Thanks to fast technological advancements, e-learning can enable people to achieve their educational goals more quickly.

(C. Ngày nay, ngày càng có nhiều khóa học trực tuyến được mở ra nhằm giúp đỡ những ai mong muốn nâng cao kỹ năng hoặc tiếp thu những kiến thức thực tế mới. Không thể phủ nhận rằng e-learning có rất nhiều ưu điểm.

D. E-learning mang lại nhiều tiện ích cho người học. Để minh họa, những sinh viên đã đăng ký các khóa học trực tuyến có thể tham dự các bài giảng một cách thoải mái tại nhà, truy cập các tài nguyên giáo dục và tránh sự phiền toái khi phải di chuyển đến lớp học hoặc trường đại học thực tế. Hơn nữa, học sinh có thể học theo tốc độ của riêng mình. Vì vậy, các em có thể chậm lại và xem lại các bài giảng trước đó dưới dạng video clip bất cứ khi nào cần thiết.

A. Ngoài ra, học trực tuyến còn tỏ ra thân thiện với môi trường. Giấy được sản xuất ít hơn vì học sinh sử dụng sách điện tử thay vì sách giáo khoa giấy thông thường và làm bài tập trên các thiết bị kết nối intemet như máy tính và máy tính bảng. Ngoài ra, do không mất thời gian đi lại nên sinh viên không thải thêm khí carbon liên quan đến phương tiện giao thông công cộng vào môi trường

B. Tóm lại, tôi thực sự tin tưởng vào lợi ích môi trường và những tiện ích thiết thực của học trực tuyến. Nhờ những tiến bộ công nghệ nhanh chóng, học tập trực tuyến có thể cho phép mọi người đạt được mục tiêu giáo dục của mình nhanh hơn.)

Bài 6

6. Write an opinion essay (about 180-200 words) expressing your opinion on the topic.

Should students choose classroom-based learning?

(Viết một bài luận trình bày quan điểm của bạn về chủ đề sau? (khoảng 180 – 200 từ)

Học sinh có nên chọn học tập tại lớp không?)

Introduction: (Paragraph 1) stating the topic, writing your opinion 

Main body: (Paragraph 2) writing your first reason with justification(s)/example(s) 

                       (Paragraph 3) writing your second reason with justification(s)/example(s) 

Conclusion: (Paragraph 4) restating your opinion and reasons using different words 

(Giới thiệu: (Đoạn 1) nêu chủ đề, viết ý kiến của bạn

Nội dung chính: (Đoạn 2) viết lý do đầu tiên của bạn kèm theo (các) lý do/ví dụ

                        (Đoạn 3) viết lý do thứ hai của bạn kèm theo (các) lý do/ví dụ

Kết luận: (Đoạn 4) trình bày lại quan điểm và lý do của bạn bằng cách sử dụng các từ khác nhau)

Lời giải chi tiết:

In my opinion, students should have the option to choose classroom-based learning. While online learning has its advantages, such as flexibility and convenience, I believe that classroom-based learning offers a more comprehensive and interactive educational experience.

To begin with, classroom-based learning allows for real-time interaction with teachers and classmates. This personal interaction fosters a sense of community and collaboration that is essential for a well-rounded education. For example, in a classroom setting, students can ask questions, engage in discussions, and receive immediate feedback from their instructors. This level of engagement is difficult to replicate in an online environment where communication is often limited to emails or discussion boards.

Furthermore, classroom-based learning provides a structured and disciplined environment that can help students stay focused and motivated. The physical presence of a teacher and peers can serve as a powerful motivator for students to stay on track and complete assignments on time. Additionally, classroom-based learning offers opportunities for hands-on activities, group projects, and in-person presentations that can enhance the learning experience.

In conclusion, while online learning has its benefits, I believe that classroom-based learning offers a more enriching and effective educational experience. Students should have the option to choose classroom-based learning to fully engage with their peers and instructors, and to benefit from the structured and interactive environment that it provides.

(Theo tôi, học sinh nên có quyền lựa chọn học tập trên lớp. Mặc dù học trực tuyến có những ưu điểm, chẳng hạn như tính linh hoạt và tiện lợi, nhưng tôi tin rằng học tập trên lớp mang lại trải nghiệm giáo dục toàn diện và tương tác hơn.

Đầu tiên, việc học tập trên lớp cho phép tương tác trong thời gian thực với giáo viên và bạn cùng lớp. Sự tương tác cá nhân này nuôi dưỡng ý thức cộng đồng và sự hợp tác cần thiết cho một nền giáo dục toàn diện. Ví dụ, trong môi trường lớp học, học sinh có thể đặt câu hỏi, tham gia thảo luận và nhận phản hồi ngay lập tức từ người hướng dẫn. Mức độ tương tác này khó có thể tái tạo trong môi trường trực tuyến, nơi giao tiếp thường bị giới hạn trong thư điện tử hoặc diễn đàn thảo luận.

Hơn nữa, việc học tập trên lớp cung cấp một môi trường có cấu trúc và kỷ luật có thể giúp học sinh tập trung và có động lực. Sự hiện diện của giáo viên và các bạn cùng lớp có thể đóng vai trò là động lực mạnh mẽ để học sinh đi đúng hướng và hoàn thành bài tập đúng hạn. Ngoài ra, học tập trên lớp mang lại cơ hội cho các hoạt động thực hành, dự án nhóm và thuyết trình trực tiếp có thể nâng cao trải nghiệm học tập.

Tóm lại, mặc dù học trực tuyến có những lợi ích nhưng tôi tin rằng học tập trên lớp mang lại trải nghiệm giáo dục phong phú và hiệu quả hơn. Học sinh nên có quyền lựa chọn phương pháp học tập trên lớp để tương tác hoàn toàn với bạn bè và người hướng dẫn, đồng thời được hưởng lợi từ môi trường có cấu trúc và tương tác mà nó cung cấp.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Group Ôn Thi ĐGNL & ĐGTD Miễn Phí