Unspin>
Unspin
/ˌʌnˈspɪn/
(v): quay ngược
V1 của unspin (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của unspin (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của unspin (past participle – quá khứ phân từ) |
unspin Ex: I’m going to unspin this sentence. (Tôi sẽ bỏ quay câu này.) |
unspun Ex: He unspun his shirt. (Anh cởi áo sơ mi ra.) |
unspun Ex: She has unspun her hair. (Cô ấy vén tóc.)
|
- Quá khứ của unwind - Phân từ 2 của unwind
- Quá khứ của uphold - Phân từ 2 của uphold
- Quá khứ của upset - Phân từ 2 của upset
- Quá khứ của unlearn - Phân từ 2 của unlearn
- Quá khứ của unhide - Phân từ 2 của unhide
>> Xem thêm