Unhang


Unhang

/ˌʌnˈhæŋ/

(v): hạ xuống, bỏ xuống 

V1 của unhang

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của unhang

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của unhang

(past participle – quá khứ phân từ)

unhang

Ex: He unhangs all of the decoration.

(Anh ấy tháo tất cả các đồ trang trí.)

unhung

Ex: We unhung the banner and we’re done. 

(Chúng tôi đã treo biểu ngữ và chúng tôi đã hoàn tất.)

unhung

Ex: The poster should be unhung.

(Áp phích nên được tháo xuống.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm