Unbind>
Unbind
/ʌnˈbaɪnd/
(v): mở/ tháo ra
V1 của unbind (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của unbind (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của unbind (past participle – quá khứ phân từ) |
unbind Ex: Many tried to unbind themselves and many failed. (Nhiều người cố gắng tự cởi trói và nhiều người đã thất bại.) |
unbound Ex: Jake finally unbound from his mistakes. (Jake cuối cùng không bị ràng buộc bởi những sai lầm của mình.) |
unbound Ex: My hands were unbound, and my blindfold removed. (Tay tôi không bị trói và bịt mắt.) |
- Quá khứ của unclothe - Phân từ 2 của unclothe
- Quá khứ của undercut - Phân từ 2 của undercut
- Quá khứ của underfeed - Phân từ 2 của underfeed
- Quá khứ của undergo - Phân từ 2 của undergo
- Quá khứ của underlie - Phân từ 2 của underlie
>> Xem thêm