Undertake


Undertake  

/ˌʌndəˈteɪk/

(v): đảm nhận 

V1 của undertake    

(infinitive – động từ nguyên thể)

V2 của undertake  

(simple past – động từ quá khứ đơn)

V3 của undertake  

(past participle – quá khứ phân từ)

undertake  

Ex: University professors both teach and undertake research.

(Các giáo sư đại học vừa giảng dạy vừa đảm nhận công việc nghiên cứu.)

undertook  

Ex: The company announced that it undertook a full investigation into the accident.

(Công ty thông báo rằng họ đã tiến hành một cuộc điều tra đầy đủ về vụ tai nạn.)

undertaken  

Ex: This is one of the largest aid projects ever undertaken.

(Đây là một trong những dự án viện trợ lớn nhất từng được thực hiện.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm