Nose around


Nose around 

/noʊz əˈraʊnd/

Nghiên cứu hoặc khám phá một nơi một cách tò mò hoặc không mời mọc.

Ex: The journalist nosed around the abandoned warehouse looking for clues.

(Nhà báo nghiên cứu kỹ lưỡng trong nhà kho bỏ hoang để tìm gợi ý.)         

Từ đồng nghĩa

Investigate /ɪnˈvɛstɪˌɡeɪt/

(v): Điều tra.

Ex: The detective was assigned to investigate the mysterious disappearance.

(Thám tử được giao điều tra sự biến mất bí ẩn.)

Từ trái nghĩa

Ignore /ɪɡˈnɔr/

(v): Bỏ qua.

Ex: Let's not nose around in other people's business; it's none of our concern.

(Đừng nghiên cứu vấn đề của người khác; nó không liên quan đến chúng ta.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm