-
Drop in là gì? Nghĩa của Drop in - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Drop in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Drop in
-
Drop out là gì? Nghĩa của Drop out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Drop out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Drop out
-
Drop over là gì? Nghĩa của Drop over - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Drop over. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Drop over
-
Deal in something là gì? Nghĩa của deal in something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ deal in something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với deal in something
-
Deal with somebody là gì? Nghĩa của deal with somebody - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ deal with somebody. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với deal with somebody
-
Deal with something là gì? Nghĩa của deal with something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ deal with something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với deal with something
-
Decide on somebody/something là gì? Nghĩa của decide on somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ decide on somebody/something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với decide on somebody/something
-
Declare for somebody/something là gì? Nghĩa của declare for somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ declare for somebody/something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với declare for somebody/something
-
Deliver on là gì? Nghĩa của deliver on - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ deliver on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với deliver on
-
Depend on somebody/something là gì? Nghĩa của depend on somebody/something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ depend on somebody/something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với depend on somebody/something
-
Derive from something là gì? Nghĩa của derive from something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ derive from something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với derive from something
-
Dispose of somebody là gì? Nghĩa của dispose of somebody - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ dispose of somebody. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với dispose of somebody
-
Devide in/into something là gì? Nghĩa của divide in/into something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ divide in/into something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với divide in/into something
-
Dive in/into something là gì? Nghĩa của dive in/into something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ dive in/into something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với dive in/into something
-
Drag somebody/something down là gì? Nghĩa của drag somebody/something down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ drag somebody/something down . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với drag somebody/something down
-
Drawback là gì? Nghĩa của drawback - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ drawback. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với drawback
-
Draw somebody in là gì? Nghĩa của draw somebody in - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ draw somebody in. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với draw somebody in
-
Drink something up là gì? Nghĩa của drink something up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ drink something up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với drink something up
-
Drive at something là gì? Nghĩa của drive at something - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ drive at something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với drive at something
-
Dry up là gì? Nghĩa của dry up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ dry up Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với dry up
-
Ease back là gì? Nghĩa của ease back - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ ease back something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với ease back
-
Dress something up là gì? Nghĩa của - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Dress something up. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Dress something up
-
Dress down là gì? Nghĩa của Dress down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Dress down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Dress down
-
Draw something up là gì? Nghĩa của Draw something up - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Draw something up . Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Draw something up
-
Disagree with là gì? Nghĩa của Disagree with - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ Disagree with. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Disagree with
-
Drop off là gì? Nghĩa của drop off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ drop off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với drop off
-
Drive at là gì? Nghĩa của drive at - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ drive at. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với drive at
-
Do over là gì? Nghĩa của do over - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ do over. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với do over
-
Die out là gì? Nghĩa của die out - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ die out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với die out
-
Die off là gì? Nghĩa của die off - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ die off. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với die off
-
Die for là gì? Nghĩa của die for - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ die for. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với die for
-
Die down là gì? Nghĩa của die down - Cụm động từ tiếng Anh
Nghĩa của cụm động từ die down. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với die down