Dress up


Dress up 

/drɛs ʌp/

Mặc đẹp hoặc sang trọng, thường là để đi đến một sự kiện hoặc buổi tiệc.

Ex: We need to dress up for the wedding ceremony.

(Chúng ta cần mặc đẹp cho buổi lễ cưới.)         

Từ đồng nghĩa

Dress elegantly /drɛs ˈɛlɪɡəntli/

(v): Ăn mặc trang trọng

Ex: She always dresses elegantly for formal events.

(Cô ấy luôn mặc lịch lãm cho các sự kiện trang trọng.)

Từ trái nghĩa

Dress down /drɛs daʊn/ 

(v): Mặc quần áo đơn giản hoặc bình thường, thường là để đi làm hoặc trong các tình huống không chính thức.

Ex: On Fridays, we're allowed to dress down at the office.

(Vào thứ Sáu, chúng tôi được phép mặc đồ đơn giản ở văn phòng.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm