Dive in/into something>
Dive in/into something /daiv/
- Bắt đầu làm việc gì đó một cách nhiệt tình và không ngừng suy nghĩ
Ex: She dived in with a question before I had finished speaking,
(Cô ấy bắt đầu bằng một câu hỏi mà trước đó tôi vừa nói xong.)
- Bắt đầu ăn một cách hào hứng.
Ex: As soon as the food was served, she dived in.
(Ngay khi thức ăn được phục vụ, cô ấy lao vào ăn)
Dig in /dɪɡ/
(v) Bắt đầu ăn
Ex: The food's getting cold - dig in!
(Thức ăn nguội rồi đấy, ăn thôi!)
- Drag somebody/something down là gì? Nghĩa của drag somebody/something down - Cụm động từ tiếng Anh
- Drawback là gì? Nghĩa của drawback - Cụm động từ tiếng Anh
- Draw somebody in là gì? Nghĩa của draw somebody in - Cụm động từ tiếng Anh
- Drink something up là gì? Nghĩa của drink something up - Cụm động từ tiếng Anh
- Drive at something là gì? Nghĩa của drive at something - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Hear of someone/something là gì? Nghĩa của Hear of someone/something - Cụm động từ tiếng Anh
- Have something back là gì? Nghĩa của Have something back - Cụm động từ tiếng Anh
- Hack into something là gì? Nghĩa của Hack into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Guess at something à gì? Nghĩa của Guess at something - Cụm động từ tiếng Anh
- Go by something là gì? Nghĩa của Go by something - Cụm động từ tiếng Anh
- Hear of someone/something là gì? Nghĩa của Hear of someone/something - Cụm động từ tiếng Anh
- Have something back là gì? Nghĩa của Have something back - Cụm động từ tiếng Anh
- Hack into something là gì? Nghĩa của Hack into something - Cụm động từ tiếng Anh
- Guess at something à gì? Nghĩa của Guess at something - Cụm động từ tiếng Anh
- Go by something là gì? Nghĩa của Go by something - Cụm động từ tiếng Anh