Draw something up


Draw something up 

/drɔː ˈsʌmθɪŋ ʌp/

Chuẩn bị hoặc soạn thảo một tài liệu hoặc kế hoạch.

Ex: The lawyers will draw up the contract for us to review.

 (Các luật sư sẽ soạn thảo hợp đồng cho chúng ta xem xét.)        

 

Từ đồng nghĩa

Prepare /prɪˈpɛər/

(v): Chuẩn bị.

Ex: She prepared a detailed report for the meeting.

(Cô ấy đã chuẩn bị một báo cáo chi tiết cho cuộc họp.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm