Declare for somebody/something


Declare for somebody/something  /dɪˈkleər/   

Nói công khai rằng bạn ủng hộ điều gì, ai đó

Ex: Otto the Bald declared for the Emperor.

(Otto Bald tuyên bố ủng hộ Hoàng Đế .)

Từ đồng nghĩa

Acknowledge /əkˈnɒl.ɪdʒ/

(v) Chấp nhận, công nhận

Ex: They haven't yet settled when the wedding is going to be.

(Bạn phải thừa nhận sự thật trong lập luận của cô ấy.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm