3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)
1. Where do you put your notebook? (Bạn cất vở ghi ở đâu?)
I put my notebook in my backpack. (Tôi để vở ghi của mình trong cái ba lô.)
2. Where do you put your calculator? (Bạn cất máy tính ở đâu?)
I put my calculator in my pencil case. (Tôi cất máy tính cầm tay của mình trong hộp bút.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Circle the correct words. Practice.
(Khoanh những từ đúng. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
8. Look. Read and match.
(Nhìn. Đọc và nối.)
4. Draw. Ask and answer.
(Vẽ. Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Play the game: Guessing.
(Chơi trò chơi: Đoán thử.)