E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Cấu trúc hỏi về vị trí của địa điểm nào đó:
Where’s the + tên địa điểm? (... ở đâu?)
It’s + vị trí. (Nó ở…)
-
Where’s the school? (Trường học ở đâu?)
It’s near the swimming pool. (Nó ở gần bể bơi.)
-
Where’s the water park? (Công viên nước ở đâu?)
It’s near the market. (Nó ở gần chợ.)
-
Where’s the library? (Thư viện ở đâu?)
It’s behind the stadium. (Nó ở phía sau sân vận động.)
-
Where’s the zoo? (Sở thú ở đâu?)
It’s near the school. (Ở gần trường học.)
-
Where is the park? (Công viên ở đâu?)
It’s opposite the library. (Ở đối diện thư viện.)
-
Where’s the library? (Thư viện ở đâu?)
It’s in front of the water park. (Ở phía trước công viên nước.)
-
Where’s the stadium? (Sân vận động ở đâu?)
It’s opposite the zoo. (Nó ở đối diện sở thú.)
-
Where’s the swimming pool? (Bể bơi ở đâu?)
It’s near the park. (Ở gần công viên.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Circle the correct words. Practice.
(Khoanh những từ đúng. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
8. Look. Read and match.
(Nhìn. Đọc và nối.)
4. Draw. Ask and answer.
(Vẽ. Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Play the game: Guessing.
(Chơi trò chơi: Đoán thử.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)