E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
Cấu trúc hỏi về ngoại hình của ai đó:
Is he/ she + tính từ + or + tính từ? (Anh ấy/ cô ấy như thế nào?)
He/ she is + tính từ. (Anh ấy/ cô ấy…)
Ví dụ:
Is he tall or short? (Anh ấy cao hay thấp?)
He’s tall. (Anh ấy cao)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Circle the correct words. Practice.
(Khoanh những từ đúng. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
8. Look. Read and match.
(Nhìn. Đọc và nối.)
4. Draw. Ask and answer.
(Vẽ. Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Play the game: Guessing.
(Chơi trò chơi: Đoán thử.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)