3. Play the game: Guessing.
(Chơi trò chơi: Đoán thử.)
Cách chơi: Đặt các đồ vật trên bàn. Một bạn nói thông tin vị trí của đồ vật cho bạn còn lại đoán tên đồ vật.
Ví dụ:
A: It’s next to the eraser and in front of the flash cards.
(Nó ở cạnh cái tẩy và phía trước thẻ thông tin.)
B: It’s the pencil case.
(Là hộp bút.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Circle the correct words. Practice.
(Khoanh những từ đúng. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
8. Look. Read and match.
(Nhìn. Đọc và nối.)
4. Draw. Ask and answer.
(Vẽ. Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)