3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Cấu trúc hỏi vị trí của một địa điểm nào đó:
Where’s the + tên địa điểm? (... ở đâu?)
It’s…. (Nó ở….)
- Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
It’s near the bakery. (Nó ở bên cạnh tiệm bánh.)
- Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
It’s opposite the sports shop. (Nó ở đối diện cửa hàng thể thao.)
- Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
It’s behind the bakery. (Nó ở sau tiệm bánh.)
- Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
It’s between the gift shop and bakery. (Nó ở giữa cửa hàng quà tặng và tiệm bánh.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Circle the correct words. Practice.
(Khoanh những từ đúng. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
8. Look. Read and match.
(Nhìn. Đọc và nối.)
4. Draw. Ask and answer.
(Vẽ. Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Play the game: Guessing.
(Chơi trò chơi: Đoán thử.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)