8. Look. Read and match.
(Nhìn. Đọc và nối.)
It’s next to the scissors.
(Nó ở cạnh cái kéo.)
It’s behind the pencil case.
(Nó ở đằng sau hộp bút chì.)
They’re in front of the calculator.
(Chúng đang ở phía trước của máy tính.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Circle the correct words. Practice.
(Khoanh những từ đúng. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
4. Draw. Ask and answer.
(Vẽ. Đặt câu hỏi và trả lời.)
3. Play the game: Guessing.
(Chơi trò chơi: Đoán thử.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)