4. Draw. Ask and answer.
(Vẽ. Đặt câu hỏi và trả lời.)
Where are the ______? (Những cái _____ ở đâu?)
They're ______. (Chúng _______.)
Ví dụ:
A: Where are the scissors? (Cái kéo ở đâu?)
B: They’re opposite the highlighter. (Ở đối diện bút đánh dấu.)
Các bài tập cùng chuyên đề
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Circle the correct words. Practice.
(Khoanh những từ đúng. Thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
8. Look. Read and match.
(Nhìn. Đọc và nối.)
3. Play the game: Guessing.
(Chơi trò chơi: Đoán thử.)
3. Ask and answer.
(Đặt câu hỏi và trả lời.)