Writing - Unit 5: Inventions - SBT Tiếng Anh 10 Global Success


1. Rewrite the sentences without changing their meanings. 2. Use the words and phrases and add some words where necessary to make meaningful sentences. You may need to change the forms of some verbs.3. Write about this topic (120 - 150 words). Use the suggested questions below to help you.

Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 10 tất cả các môn - Kết nối tri thức

Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa...

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Câu 1: (Bài 1) VI. Writing

1. Rewrite the sentences without changing their meanings.

(Viết lại các câu mà không thay đổi nghĩa của chúng.)

1.Ms Hoa started teaching English in 2000.

→ Ms Hoa has _________________________________________.

2. Learning Japanese is very difficult but interesting.

→ It is  _______________________________________________.

3. 3D printing is used to make three-dimensional objects.

→ 3D printing allows ____________________________________.

 4. Driverless cars can help reduce road traffic accidents.

→ Driverless cars can be useful ____________________________.

5. We should not leave the door open at night.

→ We should avoid ______________________________________.

6. The Internet helps us communicate easily among other things.

→ Easy communication is one of ____________________________.

7. We can exchange information conveniently thanks to the invention of the email.

→ The invention of the email enables _________________________.

8. 3D printing helps reduce production costs.

→ 3D printing is used ______________________________________.

Phương pháp giải:

- Sth / Doing sth is one of the (many) benefits of ....: ... là một trong những lợi ích của...

- ... enable(s) / allow(s) / help(s) us to do sth: ... giúp chúng ta làm việc gì đó

-... is / are used in sth/ for doing sth/to do sth: ... được sử dụng cho việc...

- ... is/are useful for sth/ for doing sth/ for sb to do sth/ in doing sth: ... được sử dụng cho ai làm việc gì

Lời giải chi tiết:

1.    Ms Hoa has taught English since 2000.

(Cô Hoa dạy tiếng Anh từ năm 2000)

2.    It is very difficult but interesting to learn Japanese.

(Học tiếng Nhật rất khó nhưng thú vị.)

3.    3D printing allows us / people to make three-dimensional objects.

(In 3D cho phép chúng ta / mọi người tạo ra các vật thể ba chiều.)

4.    Driverless cars can be useful for / in reducing road traffic accidents.

(Xe ô tô không người lái có thể hữu ích trong việc giảm thiểu tai nạn giao thông đường bộ.)

5.    We should avoid opening the door at night / leaving the door open at night.

(Chúng ta nên tránh mở cửa vào ban đêm / để cửa mở vào ban đêm.)

6.    Easy communication is one of  the benefits / advantages of the Internet.

(Giao tiếp dễ dàng là một trong những lợi ích / lợi thế của Internet.)

7.    The invention of the email enables us to exchange information conveniently.

(Việc phát minh ra email cho phép chúng ta trao đổi thông tin một cách thuận tiện.)

8.    3D printing is used  to reduce production costs / for reducing production costs / in the reduction of production costs.

(In 3D được sử dụng để giảm chi phí sản xuất / để giảm chi phí sản xuất / giảm chi phí sản xuất.)

Câu 2: (Bài 2)

2. Use the words and phrases and add some words where necessary to make meaningful sentences. You may need to change the forms of some verbs.

(Sử dụng các từ và cụm từ và thêm một số từ nếu cần để tạo thành câu có nghĩa. Bạn có thể cần thay đổi hình thức của một số động từ.)

1. It / just / rain. The roads / still / wet/now.

2. It / late / now. How long / you / wait?

3. Stay / up late / not good / your health

4. Everyone / my class / like / leam / English,

5. It / difficult / learn / Chinese / well.

6. Nam / already / do / his homework. He / watch /football / TV / now.

7. This software / enable / more people / study / online / since / its invention

8. We / try / solve / puzzle / an hour / but / we/not find the answer yet.

Lời giải chi tiết:

1.    It has just rained. The roads are still wet now.

(Trời vừa mưa. Bây giờ những con đường vẫn còn ướt.)

2.    It is late now. How long have you waited / have you been waiting?

(Bây giờ đã muộn. Bạn đã đợi bao lâu rồi / bạn đã đợi chưa?)

3.    Staying up / To stay up late is not good for your health.

(Thức khuya không tốt cho sức khỏe.)

4.    Everyone in my class likes learning / to learn English.

(Mọi người trong lớp của tôi đều thích học tiếng Anh.)

5.    It is difficult to learn Chinese well.

(Học tốt tiếng Trung rất khó.)

6.    Nam has already done his homework. He is watching football on TV now.

(Nam đã làm bài tập về nhà của mình rồi. Bây giờ anh ấy đang xem bóng đá trên TV.)

7.    This software has enabled more people to study online since its invention.

(Phần mềm này đã cho phép nhiều người hơn để nghiên cứu trực tuyến kể từ khi phát minh ra nó.)

8.    We have tried / have been trying to solve this / the puzzle for an hour but we haven't found the answer yet.

(Chúng tôi đã cố gắng giải điều này / câu đố trong một giờ nhưng chúng tôi vẫn chưa tìm ra câu trả lời.)

Câu 3: (Bài 3)

3. Write about this topic (120 - 150 words). Use the suggested questions below to help you.

(Viết về chủ đề này (120 - 150 từ). Sử dụng các câu hỏi gợi ý bên dưới để giúp bạn.)

Think of and write about an invention which could be useful for everyone in pour family. The invention could be imaginary.

(Hãy nghĩ và viết về một phát minh có thể hữu ích cho tất cả mọi người trong gia đình. Phát minh có thể là tưởng tượng.)

What is the invention? (Phát minh là gì?)

What are its benefits? Give some explanation and/or examples.

(Các lợi ích của nó là gì? Đưa ra một số giải thích và / hoặc ví dụ.)

How important / useful is the invention / will the invention be for your family?

(Sáng chế quan trọng / hữu ích như thế nào / sáng chế sẽ có ích lợi như thế nào đối với gia đình bạn?)

Lời giải chi tiết:

A robot maid is one of the ideas that might be useful for my entire family. Three basic applications for a robot maid are possible. It is helpful for home chores first. My parents could use a robot maid to help with housework, dinner preparation, dishwashing, and many other daily tasks so that we could spend more time together. Second, since a robot maid can also play music, sing songs, and interact with kids in the house, having one might be a benefit for entertainment. Finally, those who simply wish to converse with someone may find a robot maid handy. Al can help people feel less worried or lonely by making the robot maid converse and listen to us. In conclusion, having a robot maid around the house will make it more enjoyable, less stressful, and less demanding.

Tạm dịch:

Một trong những phát minh có thể hữu ích cho mọi người trong gia đình tôi là robot giúp việc. Một người giúp việc robot có thể hữu ích theo ba cách chính. Đầu tiên, nó rất hữu ích cho các công việc gia đình. Người giúp việc robot có thể giúp bố mẹ tôi dọn dẹp nhà cửa, nấu ăn, rửa bát và làm nhiều công việc hàng ngày khác để chúng tôi có nhiều thời gian rảnh rỗi dành cho nhau. Thứ hai, một trong những lợi ích của việc có một người giúp việc robot có thể là để giải trí, vì một người giúp việc robot cũng có thể chơi nhạc, hát các bài hát hoặc chơi với trẻ em trong nhà. Cuối cùng, một robot giúp việc cũng có thể hữu ích cho những người chỉ muốn trò chuyện với ai đó. Al có thể cho phép người giúp việc nói chuyện và lắng nghe chúng tôi, đồng thời khiến mọi người bớt căng thẳng hoặc cô đơn hơn. Kết luận, một người giúp việc robot sẽ làm cho cuộc sống của chúng ta ở nhà bớt mệt mỏi, giải trí hơn và bớt căng thẳng hơn.


Bình chọn:
3.8 trên 4 phiếu

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 - Global Success - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K9 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí