Speaking - Unit 3: Music - SBT Tiếng Anh 10 Global Success>
1. Complete the following conversations by circling the best answers. Then practise reading them. 2. Talk about a singing competition using the ideas in the box. You can start the talk with the sentence below.
Bài 1
1. Complete the following conversations by circling the best answers. Then practise reading them.
(Hoàn thành các cuộc trò chuyện sau đây bằng cách khoanh tròn các câu trả lời hay nhất. Sau đó, thực hành đọc chúng.)
1. Phong: Let's go to the school concert on Saturday evening, Nam!
Nam: _______. Where can we meet?
A. I'd love to
B. I don't feel like it
C. I'm sorry
2. Mai: What are you going to do this weekend. Lan?
Lan: I haven't got any plans. _______we do something together?
A. Will
B. Would
C. Shall
3. Peter: _______we talk about the benefits of music in our next presentation?
Mike: That's a good idea.
A. Let's
B. What about
C. Why don't
4. Mai: Why don't you come with me to China?
Ann: _______ but I've already booked another holiday
A. That's not possible
B. I'd love to
C. Sorry. I can't
5. Nam: Do you have any suggestions for the theme of our music festival?
Peter: _______Gen Z Music?
A. How about
B. Is it
C. Why isn't
Phương pháp giải:
Cấu trúc đưa ra lời gợi ý:
- Shall we + V…?
- Why don’t we + V…?
Lời giải chi tiết:
1. Phong: Let's go to the school concert on Saturday evening, Nam!
(Chúng mình đi xem buổi biểu diễn của trường vào tối thứ Bảy nhé, Nam!)
Nam: I'd love to. Where can we meet?
(Tôi rất thích. Chúng ta có thể gặp nhau ở đâu?)
2. Mai: What are you going to do this weekend? Lan?
(Bạn định làm gì vào cuối tuần này. Lan?)
Lan: I haven't got any plans. Shall we do something together?
(Tôi không có kế hoạch nào cả. Chúng ta sẽ làm gì đó cùng nhau đi?)
3. Peter: Why don’t we talk about the benefits of music in our next presentation?
(Tại sao chúng ta không nói về lợi ích của âm nhạc trong bài thuyết trình tiếp theo nhỉ?)
Mike: That's a good idea.
(Đó là một ý kiến hay.)
4. Mai: Why don't you come with me to China?
(Tại sao bạn không đi với tôi đến Trung Quốc?)
Ann: I'd love to but I've already booked another holiday.
(Tôi rất thích nhưng tôi đã đặt một kỳ nghỉ khác.)
5. Nam: Do you have any suggestions for the theme of our music festival?
(Bạn có gợi ý gì cho chủ đề của lễ hội âm nhạc của chúng ta không?)
Peter: How about Gen Z Music?
(Thế còn Gen Z Music?)
Bài 2
2. Talk about a singing competition using the ideas in the box. You can start the talk with the sentence below.
(Nói về một cuộc thi hát bằng cách sử dụng các ý tưởng trong hộp. Bạn có thể bắt đầu bài nói bằng câu dưới đây.)
Title: The Voice
(Tiêu đề: The Voice)
Participants: the country's best unknown artists
(Những người tham gia: những nghệ sĩ vô danh xuất sắc nhất của đất nước)
Judges: four famous musicians, singers or producers
(Giám khảo: bốn nhạc sĩ, ca sĩ hoặc nhà sản xuất nổi tiếng)
Format: 5 stages: blind auditions, battle rounds, knockouts, live playoffs and live performance shows
(Thể lệ: 5 giai đoạn: thử giọng mù, vòng đấu, loại trực tiếp, vòng loại trực tiếp và chương trình biểu diễn trực tiếp)
Selection process: decisions of the coaches of the singers and votes from the audience
(Quy trình tuyển chọn: quyết định của huấn luyện viên ca sĩ và bình chọn của khán giả)
Prize: cash and a recording contract
(Giải thưởng: tiền mặt và một hợp đồng ghi âm)
“Today I'm going to talk about a singing competition called ...”
("Hôm nay tôi sẽ nói về một cuộc thi hát có tên là ...")
Lời giải chi tiết:
I'm going to discuss The Voice, a singing contest, today. The top undiscovered artists in the nation are represented by the performers in this presentation. Four well-known performers, singers, or producers have been chosen to serve as judges. Blind auditions, battle rounds, knockouts, live playoffs, and live performance showcases are the five stages of this program. The eventual winner, who earns a significant cash reward and a recording deal, is chosen by the judges, the singers' coaches, and the crowd.
Tạm dịch:
Hôm nay tôi sẽ nói về một cuộc thi ca hát có tên là The Voice. Những người tham gia chương trình này là những nghệ sĩ vô danh xuất sắc nhất trên khắp đất nước. Bốn nhạc sĩ, ca sĩ hoặc nhà sản xuất nổi tiếng được mời trở thành giám khảo. Chương trình này có 5 giai đoạn và chúng là thử giọng mù, vòng đối đầu, loại trực tiếp, vòng loại trực tiếp và chương trình biểu diễn trực tiếp. Huấn luyện viên của các ca sĩ và khán giả quyết định người chiến thắng cuối cùng nhận giải thưởng lớn tiền mặt và hợp đồng thu âm.
- Writing - Unit 3: Music - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Reading - Unit 3: Music - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Grammar - Unit 3: Music - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Vocabulary - Unit 3: Music - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Pronunciation - Unit 3: Music - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Grammar - Unit 7: Viet Nam and International Organisations - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Writing - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Speaking - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Grammar - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Vocabulary - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Writing - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Speaking - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Reading - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Grammar - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Vocabulary - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success