Test Yourself 1 - SBT Tiếng Anh 10 Global Success>
Choose the best answers (A, B, C or D) to indicate the correct consonant blends to complete the sentences. Choose the correct letter (A, B, C or D) to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress. Complete the sentences using the words in the box. Choose the best answers to complete the sentences. Choose the best answers to complete the following sentences.
Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 10 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa...
I. Pronunciation
Choose the best answers (A, B, C or D) to indicate the correct consonant blends to complete the sentences. (2 pts)
(Chọn các câu trả lời đúng nhất (A, B, C hoặc D) để chỉ ra sự pha trộn phụ âm chính xác để hoàn thành câu. (2 điểm))
1. Her tired_______ ain cannot deal with that problem.
A. /tr/
B. /pl/
C. /gr/
D. /br/
2. Be careful when crossing the train_______ ack.
A. /kr/
B. /kl/
C. /tr/
D. /pr/
Choose the correct letter (A, B, C or D) to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress. (2 pts)
(Chọn chữ cái đúng (A, B, C hoặc D) để chỉ ra từ khác với ba từ còn lại ở vị trí của trọng âm chính. (2 điểm))
3.
A. singer
B. compose
C. common
D. programme
4.
A. favour
B. enjoy
C. reveal
D. perform
Lời giải chi tiết:
1. D
Her tired brain cannot deal with that problem.
(Bộ não mệt mỏi của cô ấy không thể giải quyết vấn đề đó.)
Giải thích: “brain”(não) có nghĩa trong câu nhưng “train”(đào tạo), “plain”(đồng bằng), và “grain” (ngũ cốc) thì không phù hợp về nghĩa.
2. C
Be careful when crossing the train track.
(Hãy cẩn thận khi băng qua đường tàu.)
Giải thích: “track” (theo dõi) phù hợp về nghĩa trong câu nhưng “crack” and “clack” thì không”; không có từ nào với / pr / + “ack”.
3. B
Phương án B trọng âm ở âm tiết thứ hai; các từ khác, trọng âm ở âm tiết đầu tiên.
4. A
Phương án A trọng âm ở âm tiết đầu tiên; các từ khác: trọng âm ở âm tiết thứ hai.
II. Vocabulary Bài 1
Complete the sentences using the words in the box. (7 pts)
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng các từ trong hộp. (7 điểm))
family atmosphere eco-friendly housework perform music responsibility |
5. _______competitions can help develop participants' singing careers.
6. Sharing housework teaches young people how to take_______
7. Participants will_______ live for an audience.
8. Everyone can reduce their carbon footprint and become more _______
9. Too much carbon dioxide in the _______can increase Earth's average temperature.
10. Doing_______ as a family makes children feel they are members of a team.
11. _______ values affect children's behaviour throughout life.
Lời giải chi tiết:
5. Music competitions can help develop participants' singing careers.
(Các cuộc thi âm nhạc có thể phát triển sự nghiệp ca hát của những người tham gia.)
Giải thích: chỉ "âm nhạc" mới có thể đi đôi với các cuộc thi để có ý nghĩa.
6. Sharing housework teaches young people how to take responsibility.
(Chia sẻ công việc nhà dạy cho người trẻ cách chịu trách nhiệm.)
Giải thích: chỉ từ này có thể đi cùng với “take”(v) để có ý nghĩa: take responsibility: chịu trách nhiệm
7. Participants will perform live for an audience.
(Người tham gia sẽ biểu diễn trực tiếp cho một khán giả.)
Giải thích: chỗ trống giữa' will 'và' live '(adv) cần một động từ và từ “perform” (thực hiện) là động từ duy nhất trong các đáp án.
8. Everyone can reduce their carbon footprint and become more eco-friendly.
(Mọi người đều có thể giảm lượng khí thải carbon của họ và trở nên thân thiện hơn với môi trường.)
Giải thích: chỗ trống cần một tính từ và từ này là tính từ duy nhất trong các đáp án.
9. Too much carbon dioxide in the atmosphere can increase Earth's average temperature.
(Quá nhiều carbon dioxide trong khí quyển có thể làm tăng nhiệt độ trung bình của Trái Đất.)
Giải thích: chỗ trống cần một danh từ và từ “atmosphere” (bầu không khí) phù hợp với nghĩa của cả câu.
10. Doing housework as a family makes children feel they are members of a team.
(Làm việc nhà như một gia đình khiến trẻ cảm thấy mình là thành viên của một tập thể.)
Giải thích: Danh từ duy nhất có thể đi cùng với “doing” (việc làm) để có ý nghĩa)
11. Family values affect children's behaviour throughout life.
(Giá trị gia đình ảnh hưởng đến hành vi của trẻ em trong suốt cuộc đời.)
Giải thích: Cụm từ “family values” (giá trị gia đình) phù hợp với nghĩa của toàn câu.
II. Vocabulary Bài 2
Choose the best answers to complete the sentences. (5 pts)
(Chọn các câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu. (5 điểm))
12. While my aunt is the breadwinner, my uncle is the_______.
A. housekeeper
B. housemother
C. homeowner
D. homemaker
13. I don't think I can put up with people who drop_______ in public places.
A. rubbish
B. waste
C. litter
D. leftover
14. To save_______ and reduce our carbon footprints we should turn off all our appliances when we don't use them.
A. light
B. energy
C. life
D. environment
15. Our music teacher has been invited to be a_______ in many music competitions and talent shows
A. fan
B. competitor
C. contestant
D. judge
16. American singer Michael Jackson mode a record when he had got 13 Billboard Hot 100 number one _______.
A. singles
B. single
C. singer
D. singers
Lời giải chi tiết:
12. D
While my aunt is the breadwinner, my uncle is the homemaker.
(Trong khi dì tôi là trụ cột gia đình, thì chú tôi là người nội trợ.)
Giải thích: “homemaker” (nội trợ)- người quản lý việc nhà thường được so sánh với “breadwinner” (trụ cột gia đình) – người kiếm tiền.
13. C
I don't think I can put up with people who drop litter in public places.
(Tôi không nghĩ mình có thể chịu đựng được những người vứt rác bừa bãi nơi công cộng.)
Giải thích: Từ duy nhất có nghĩa là những thứ đã qua sử dụng vứt ở nơi công cộng.
14. B
To save energy and reduce our carbon footprints we should turn off all our appliances when we don't use them.
(Để tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí thải carbon, chúng ta nên tắt tất cả các thiết bị khi không sử dụng.)
Giải thích: Từ phù hợp duy nhất được sử dụng với 'save' (v) (tiết kiệm) để có ý nghĩa ở trong câu.
15. D
Our music teacher has been invited to be a judge in many music competitions and talent shows.
(Cô giáo dạy nhạc của chúng tôi đã được mời làm giám khảo trong nhiều cuộc thi âm nhạc và chương trình tài năng.)
Giải thích: Tất cả bốn từ đều là danh từ, nhưng chỉ có “judge” (giám khảo) phù hợp với ý nghĩa của cả câu.
16. A
American singer Michael Jackson mode a record when he had got 13 Billboard Hot 100 number -one singles.
(Ca sĩ người Mỹ Michael Jackson đã lập kỷ lục khi có 13 đĩa đơn quán quân Billboard Hot 100.)
Giải thích: Chỗ trống cần một danh từ sau mệnh đề “when he had got 13” (khi anh ta có 13 ...) và nó phải là mọi thứ, không phải con người.
III. Grammar Bài 1
Choose the best answers to complete the following sentences. (7 pts)
(Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu sau. (7 điểm))
17. My father cooks / is cooking dinner now, so he can't answer the phone.
18. I don't think I'll go / I'm going out this evening. I have an exam tomorrow.
19. Look at those clouds of thick black smoke. They' ll / They're going to pollute the air.
20. Several clean-up activities are organised/ organise every weekend.
21. His parents didn't let him perform / to perform at music festivals
22. When going shopping, we often bring / are brought reusable bogs and refillable bottles.
23. My piano teacher makes me practise / to practise for five hours every day.
Lời giải chi tiết:
17. My father is cooking dinner now, so he can't answer the phone.
(Bây giờ bố tôi đang nấu bữa tối, vì vậy ông ấy không thể nghe điện thoại.)
Giải thích: Trong câu có “now” (bây giờ) là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn. Chủ ngữ là “my father” số ít nên ta dùng cấu trúc: My father is cooking.
18. I don't think I'll go out this evening. I have an exam tomorrow.
(Tôi không nghĩ tôi sẽ đi chơi tối nay. Tôi có một kỳ thi vào ngày mai.)
Giải thích: Tương lai với 'will do diễn đạt dự đoán dựa trên những gì người nói nghĩ.
19. Look at those clouds of thick black smoke. They're going to pollute the air.
(Hãy nhìn những đám khói đen dày đặc đó. Chúng sẽ làm ô nhiễm không khí.)
Giải thích: Tương lai với “be going to do” thể hiện dự đoán dựa trên những gì người nói nhìn thấy hoặc biết.
20. Several clean-up activities are organised every weekend.
(Một số hoạt động dọn dẹp được tổ chức vào mỗi cuối tuần.)
Giải thích: Sử dụng dạng bị động để nhấn mạnh vào hành động.
21. His parents didn't let him perform at music festivals.
(Bố mẹ anh ấy không cho anh ấy biểu diễn các lễ hội âm nhạc.)
Giải thích: Cấu trúc let + O + V: cho phép ai làm gì
22. When going shopping, we often bring reusable bogs and refillable bottles.
(Khi đi mua sắm, chúng ta thường mang theo những chiếc bình có thể tái sử dụng và những chai có thể nạp lại.)
Giải thích: Sử dụng dạng chủ động để nhấn mạnh những hành động chúng ta làm.
23. My piano teacher makes me practise for five hours every day.
(Giáo viên dạy piano của tôi bắt tôi luyện tập năm giờ mỗi ngày.)
Giải thích: Cấu trúc make + O + V: bắt ai đó làm gì
III. Grammar Bài 2
Choose the best answers to complete the sentences. (5 pts)
(Chọn các câu trả lời đúng nhất để hoàn thành các câu. (5 điểm))
24. His father reminded him_______ off all household appliances when they are not in use.
A. turning
B. turn
C. to turn
D. turned
25. The teacher asked all her students_______ the music performance
A. attend
B. attending
C. attended
D. to attend
26. Our neighbourhood looks beautiful as more flowers_______ in many places
A. are planted
B. plant
C. will be planted
D. will plant
27. Wind energy_______ the main energy of the future, I believe.
A. is going to be
B. will be
C. is
D. are
28. What_______ your family often _______together in the evening?
A. is - doing
B. are doing
C. does-do
D. will – do
Lời giải chi tiết:
24. His father reminded him to turn off all household appliances when they are not in use.
(Cha anh ấy nhắc anh ấy tắt tất cả các thiết bị gia dụng khi chúng không sử dụng.)
Giải thích: Cấu trúc: remind + O + to V (nhắc nhở ai làm gì)
25. The teacher asked all her students to attend the music performance.
(Cô giáo yêu cầu tất cả học sinh của mình tham gia buổi biểu diễn âm nhạc.)
Giải thích: Cấu trúc: ask + O + to V (yêu cầu ai làm gì)
26. Our neighbourhood looks beautiful as more flowers are planted in many places.
(Khu phố của chúng tôi trông thật đẹp khi nhiều hoa được trồng ở nhiều nơi.)
Giải thích: “looks” diễn tả một tình huống ở hiện tại, vì vậy, “ are planted” được chia ở dạng bị động, hiện tại đơn.
27. Wind energy will be the main energy of the future, I believe.
(Năng lượng gió sẽ là năng lượng chính của tương lai, tôi tin như vậy.)
Giải thích: “will do” thể hiện những dự đoán dựa trên những gì người nói tin tưởng về tương lai.
28. What does your family do often together in the evening?
(Gia đình bạn thường làm gì cùng nhau vào buổi tối?)
Giải thích: “does…do” (hiện tại đơn) thể hiện những thói quen thường ngày hoặc những việc gia đình thường làm.
IV. Reading Bài 1
Read the text and choose the best answers. (5 pts)
(Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất. (5 điểm))
Family is very important to people in Thailand. Thai people, especially those in rural (29) _______, prefer living close to each other in (30) _______ farnilies. It is easy for (31) _______ to help each other in everyday life. For example, children can be looked after by grandparents, aunts and uncles if their (32) _______ are not at home. Also, sick or old members of the family can be taken care of by other members. Thai people enjoy close (33) _______ with their family members and home vilages.
29.
A. places
B. suburbs
C. districts
D. areas
30.
A. small
B. rich
C. large
D. poor
31.
A. men
B. people
C. women
D. children
32.
A. parents
B. brothers
C. sisters
D. cousins
33.
A. routines
B. benefits
C. bonds
D. values
Lời giải chi tiết:
Family is very important to people in Thailand. Thai people, especially those in rural (29) areas, prefer living close to each other in (30) large families. It is easy for (31) people to help each other in everyday life. For example, children can be looked after by grandparents, aunts and uncles if their (32) parents are not at home. Also, sick or old members of the family can be taken care of by other members. Thai people enjoy close (33) bonds with their family members and home villages.
Tạm dịch:
Gia đình rất quan trọng đối với người dân ở Thái Lan. Người Thái, đặc biệt là những người ở nông thôn, thích sống gần nhau trong trại chăn nuôi lớn. Mọi người dễ dàng giúp đỡ nhau trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, trẻ em có thể được ông bà, cô và chú trông nom nếu cha mẹ không ở nhà. Ngoài ra, các thành viên trong gia đình ốm đau hoặc già yếu có thể được các thành viên khác chăm sóc. Người Thái tận hưởng mối liên kết chặt chẽ với các thành viên trong gia đình và những nỗi đau trong gia đình của họ.
IV. Reading Bài 2
Read the text about the blues and choose the best answers. (6 pts)
(Đọc văn bản về nhạc blues và chọn câu trả lời đúng nhất. (6 điểm))
Blues is a kind of slow sad music with strong rhythms. It was developed by African-American musicians in the American South. Early blues often took the form of a story about the unkind treatment experienced by African Americans. Many elements of the blues have grown from the music of Africa and religious music.
The blues started at the end of the 19th century and the first blues sheet music appeared at the beginning of the 20th century. Since then, it has developed into many styles such as country blues and urban blues. Several decades later. electric blues with electrical equipment replaced traditional blues. At the same time, the blues also reached a wider audience, especially white listeners. A mixture of blues styles and rock music, called blues rock appeared in the 60s and 70s of the last century.
34. What is the text mainly about?
A. The meaning of the blues.
B. The start of the blues
C. Different styles of the blues.
D. The start and development of the blues
35. According to paragraph 1, the blues is a type of slow, sad music created by_______.
A. African-American musicians in the southern United States
B. African Americans who like African and religious music
C. musicians in the American South
D. African Americans who experienced unkind treatment
36. The word elements in paragraph 1 is closest in meaning to _______
A. roles
B. forms
C. parts
D. sheets
37. The phrase sheet music in paragraph 2 is closest in meaning to_______.
A. performed music
B. printed music
C. recorded music
D. electric music
38. The word it in paragraph 2 refers to_______
A. the first blues sheet music
B. the end of the 19th century
C. the blues
D. the beginning of the 20th century
39. Which of the following is NOT mentioned in the text?
A. Early blues songs told sad stories
B. The blues was influenced by the music of Africa and religious music
C. Different styles of blues appeared, known as country blues and urban blues
D. In the 1960s, the blues reached a wider audience, including listeners in the Western Europe.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Blues là một loại nhạc buồn chậm với nhịp điệu mạnh mẽ. Nó được phát triển bởi các nhạc sĩ người Mỹ gốc Phi ở Nam Mỹ. Những bản nhạc blues ban đầu thường có hình thức là một câu chuyện về sự đối xử không tử tế của những người Mỹ gốc Phi. Nhiều yếu tố của nhạc blues đã phát triển từ âm nhạc của Châu Phi và âm nhạc tôn giáo.
Nhạc blues bắt đầu vào cuối thế kỷ 19 và bản nhạc blues đầu tiên xuất hiện vào đầu thế kỷ 20. Kể từ đó, nó đã phát triển thành nhiều phong cách như nhạc đồng quê và nhạc blues đô thị. Vài chục năm sau. nhạc blues điện với thiết bị điện đã thay thế nhạc blues truyền thống. Đồng thời, nhạc blues cũng đến được với đông đảo khán giả hơn, đặc biệt là những thính giả da trắng. Sự pha trộn giữa phong cách blues và nhạc rock, được gọi là blues rock xuất hiện vào những năm 60 - 70 của thế kỷ trước.
34. Văn bản chủ yếu nói về điều gì?
A. Ý nghĩa của nhạc blues.
B. Sự khởi đầu của nhạc blues
C. Các phong cách khác nhau của nhạc blues.
D. Sự khởi đầu và phát triển của nhạc blues
35. Theo đoạn 1, blues là một loại nhạc buồn, chậm được tạo ra bởi ________.
A. Các nhạc sĩ người Mỹ gốc Phi ở miền nam Hoa Kỳ
B. Người Mỹ gốc Phi thích âm nhạc tôn giáo và châu Phi
C. nhạc sĩ ở miền Nam nước Mỹ
D. Người Mỹ gốc Phi bị đối xử không tốt
36. “elements” trong đoạn 1 gần nghĩa nhất với _______
A. vai trò
B. hình thức
C. bộ phận
D. trang tính
37. Cụm từ “sheet music” trong đoạn 2 gần nghĩa nhất với ________.
A. biểu diễn âm nhạc
B. nhạc in
C. ghi âm nhạc
D. nhạc điện
38. Từ “it” trong đoạn 2 đề cập đến ____
A. bản nhạc blues đầu tiên
B. cuối thế kỷ 19
C. the blues
D. đầu thế kỉ 20
39. Nội dung nào sau đây KHÔNG được đề cập trong văn bản?
A. Những bài hát blues ban đầu kể những câu chuyện buồn
B. Nhạc blues bị ảnh hưởng bởi âm nhạc Châu Phi và âm nhạc tôn giáo
C. Các phong cách nhạc blues khác nhau đã xuất hiện, được gọi là nhạc đồng quê và nhạc blues đô thị.
D. Vào những năm 1960, nhạc blues đã tiếp cận được nhiều khán giả hơn, bao gồm cả những thính giả ở Tây Âu.
Lời giải chi tiết:
34. D
Thông tin: It was developed by African-American musicians in the American South. Early blues often took the form of a story about the unkind treatment experienced by African Americans.
(Nó được phát triển bởi các nhạc sĩ người Mỹ gốc Phi ở Nam Mỹ. Những bản nhạc blues ban đầu thường có hình thức là một câu chuyện về sự đối xử không tử tế của những người Mỹ gốc Phi.)
35. A
Thông tin: It was developed by African-American musicians in the American South.
(Nó được phát triển bởi các nhạc sĩ người Mỹ gốc Phi ở Nam Mỹ.)
36. C
elements = parts: yếu tố, bộ phận
37. B
sheet music = printed music: bản nhạc
38. C
Thông tin: “it” đề đạp đến nhạc blues được phát triển từ “country blues, urban blues”.
39. D
Thông tin:
Đáp án A. Blues is a kind of slow sad music with strong rhythms.
(Blues là một loại nhạc buồn chậm với nhịp điệu mạnh mẽ.)
Đáp án B. Many elements of the blues have grown from the music of Africa and religious music.
(Nhiều yếu tố của nhạc blues đã phát triển từ âm nhạc của Châu Phi và âm nhạc tôn giáo.)
Đáp án C. Since then, it has developed into many styles such as country blues and urban blues.
(Kể từ đó, nó đã phát triển thành nhiều phong cách như nhạc đồng quê và nhạc blues đô thị.)
V. Speaking
Choose the best answers to complete the conversations. (4 pts)
(Chọn câu trả lời tốt nhất để hoàn thành các cuộc trò chuyện. (4 điểm))
40. Two students are talking about a music show.
Ted: Shall we go to the music show at the New Arts Centre tonight?
Amy:_________.
A. Not at all
B. You're welcome
C. I can't now
D. Yes, let's do that
41. Janet is talking to Mike, who often helps with housework.
Janet: _________that family members should share the housework.
Mike: Yes. Doing household chores together strengthens family bonds
A. It's not necessary
B. It's their responsibility
C. I strongly believe
D. It's all right
42. David is talking to his teacher.
David: We have to give a presentation on climate change next week. What do you think we should do?
Teacher:________ to collect information from different sources including the Internet.
A. You're so kind
B. I advise you
C. You're wrong
D. I agree
43. Liz is telling Andrew about their project.
Liz: Guess what? I've made it to the semi-finals of the competition.
Andrew:________ you will win a prize.
A. I have no doubt that
B. It's my pleasure
C. Better luck next time
D. I'm not sure that
Lời giải chi tiết:
40. D |
41. C |
42. B |
43. A |
40. D
Two students are talking about a music show.
(Hai học sinh đang nói về một chương trình ca nhạc.)
Ted: Shall we go to the music show at the New Arts Centre tonight?
(Tối nay chúng ta có đi xem buổi biểu diễn âm nhạc ở Trung tâm Nghệ thuật Mới không?)
Amy: Yes, let's do that.
(Vâng, hãy làm điều đó.)
Giải thích: "Shall we...? - Yes, let's...” được sử dụng để đưa ra và phản hồi các đề nghị.
41. C
Janet is talking to Mike, who often helps with housework.
(Janet đang nói chuyện với Mike, người thường giúp việc nhà.)
Janet: I strongly believe that family members should share the housework.
(Tôi thực sự tin rằng các thành viên trong gia đình nên chia sẻ công việc nhà.)
Mike: Yes. Doing household chores together strengthens family bonds.
(Vâng. Cùng nhau làm việc nhà giúp củng cố mối quan hệ gia đình.)
Giải thích: “I strongly believe that…” (Tôi rất tin tưởng rằng…) được sử dụng để bày tỏ ý kiến.
42. B
David is talking to his teacher.
(David đang nói chuyện với giáo viên của anh ấy.)
David: We have to give a presentation on climate change next week. What do you think we should do?
(Chúng em phải thuyết trình về biến đổi khí hậu vào tuần tới. Cô nghĩ chúng em nên làm gì ạ?)
Teacher: I advise you to collect information from different sources including the Internet .
(Tôi khuyên bạn nên thu thập thông tin từ các nguồn khác nhau bao gồm cả Internet.)
Giải thích: “I advise you…” (Tôi khuyên bạn…) được sử dụng để đưa ra lời khuyên.
43. A
Liz is telling Andrew about their project.
(Liz đang nói với Andrew về dự án của họ.)
Liz: Guess what? I've made it to the semi-finals of the competition.
(Đoán xem? Tôi đã lọt vào bán kết của cuộc thi.)
Andrew: I have no doubt that you will win a prize.
(Tôi không nghi ngờ gì về việc bạn sẽ giành được giải thưởng.)
Giải thích: “ I have no doubt that…” (Tôi không nghi ngờ rằng) được sử dụng để bày tỏ ý kiến.
VI. Writing Bài 1
Rewrite the sentences without changing their meanings. (3 pts)
(Viết lại các câu mà không thay đổi nghĩa của chúng. (3 điểm))
44. Do they teach children how to reduce their carbon footprints?
(Họ có dạy trẻ em cách giảm khí thải carbon không?)
=> Are children ________________?
45. They will organise many activities to raise local people's awareness of environmental issues.
(Họ sẽ tổ chức nhiều hoạt động để nâng cao nhận thức của người dân địa phương về các vấn đề môi trường.)
=> Many activities_______________.
46. His songs have brought more love into many people's lives.
(Những bài hát của anh đã mang thêm tình yêu vào cuộc sống của nhiều người.)
=> More love____________________________________________________.
Lời giải chi tiết:
44. Are children taught how to reduce their carbon footprints?
(Có phải trẻ em được dạy cách giảm khí thải carbon?)
Giải thích: Đối tượng trẻ em của câu đầu tiên trở thành chủ đề của chủ đề thứ hai
45. Many activities will be organised to raise local people's awareness of environmental issues.
(Nhiều hoạt động sẽ được tổ chức để nâng cao nhận thức của người dân địa phương về các vấn đề môi trường.)
Giải thích: Đối tượng “many activities” của câu thứ nhất trở thành chủ ngữ của câu thứ hai.
46. More love has been brought into people's lives (by his songs).
(Nhiều tình yêu đã được đưa vào cuộc sống của mọi người (bởi các bài hát của anh ấy.)
Giải thích: Đối tượng “More love” của người đầu tiên câu trở thành chủ ngữ của câu thứ hai.
VI. Writing Bài 2
Put the words and phrases in the correct order to make meaningful sentences. (4 pts)
(Đặt các từ và cụm từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu có nghĩa. (4 điểm))
47. and / to take responsibility / Doing housework/teaches them / develop necessary life skills/helps children /.
48. your used household items. / recycle them / Don't throw away / but sort/ and / to prevent environmental pollution /
49. performed / International Youth Music Festival / from all over / and singers / in last year's / Many famous bands / the world/.
50. at home / are /children should learn / the skills / cleaning the house / Doing the laundry / and taking care of others /.
Lời giải chi tiết:
47. Doing housework helps children develop necessary life skills and teaches them to take responsibility.
(Làm việc nhà giúp trẻ phát triển các kỹ năng sống cần thiết và dạy trẻ biết chịu trách nhiệm.)
48. Don't throw away your used household items, but sort and recycle them to prevent environmental pollution.
(Đừng vứt bỏ những đồ gia dụng đã qua sử dụng mà hãy phân loại và tái chế chúng để ngăn ngừa ô nhiễm môi trường.)
49. Many famous bands and singers from all over the world performed in last year's International Youth Music Festival.
(Nhiều ban nhạc và ca sĩ nổi tiếng từ khắp nơi trên thế giới đã biểu diễn trong Liên hoan Âm nhạc Thiếu niên Quốc tế năm ngoái.)
50. Doing the laundry, cleaning the house and taking care of others are the skills children should learn at home.
(Giặt giũ, dọn dẹp nhà cửa và chăm sóc người khác là những kỹ năng trẻ em nên học ở nhà.)
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 10 - Global Success - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Grammar - Unit 7: Viet Nam and International Organisations - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Writing - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Speaking - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Grammar - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Vocabulary - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Writing - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Speaking - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Reading - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Grammar - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
- Vocabulary - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success