Rắc>
Nghĩa: hành động làm cho vật có dạng hạt nhỏ rơi xuống đều khắp trên một bề mặt
Từ đồng nghĩa: gieo, vãi
Đặt câu với từ đồng nghĩa:
-
Bác nông dân đang gieo hạt giống xuống ruộng để trồng lúa.
- Bà em vãi thóc cho gà ăn.
![](/themes/images/iconComment.png)
![](/themes/images/facebook-share.png)
- Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Rảnh rỗi
- Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Rủ rê
- Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Rộng lượng
- Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Răn dạy
- Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với từ Rải rác
>> Xem thêm