Tiếng Anh 9 Unit 6 6.4 Grammar>
1 Should we spend millions of pounds on space experiments? Why? / Why not? 2 Read the interview. Answer the questions. 3 Study the Grammar box. Find more examples of the Third Conditional in the interview. 4 Match 1–3 with a–c to make sentences.
Bài 1
1 Should we spend millions of pounds on space experiments? Why? / Why not?
(Chúng ta có nên chi hàng triệu bảng cho các thí nghiệm không gian? Tại sao? / Tại sao không?)
Lời giải chi tiết:
I think spending millions of pounds on space experiments is necessary because it brings many important benefits. First, it helps expand our scientific knowledge, addressing fundamental questions about the universe. Second, it drives technological innovation, leading to advances that benefit many industries on Earth.
(Tôi nghĩ dùng hàng triệu bảng cho các thí nghiệm không gian là cần thiết vì nó mang lại nhiều lợi ích quan trọng. Đầu tiên, nó giúp mở rộng kiến thức khoa học của chúng ta, giải quyết những câu hỏi cơ bản về vũ trụ. Thứ hai, nó thúc đẩy sự đổi mới công nghệ, dẫn đến các tiến bộ có lợi cho nhiều ngành công nghiệp trên Trái Đất. )
Bài 2
2 Read the interview. Answer the questions.
(Đọc cuộc phỏng vấn. Trả lời các câu hỏi.)
This week in Space magazine, astronomer Guy Greenwood talks about a historic mission to catch a comet.
(Tuần này trên tạp chí Space, nhà thiên văn học Guy Greenwood nói về sứ mệnh lịch sử là bắt sao chổi.)
Space: The Rosetta mission cost 1.7 billion dollars. That’s a lot of money! What was your aim?
(Sứ mệnh Rosetta tiêu tốn 1,7 tỷ đô la. Đó là rất nhiều tiền! Mục đích của bạn là gì?)
Guy: Our aim was to discover more about comets. The Rosetta spacecraft flew 6.4 billion kilometres to comet 67P, which is about four kilometres wide. The flight took ten years!
(Mục đích của chúng tôi là khám phá thêm về sao chổi. Tàu vũ trụ Rosetta đã bay 6,4 tỷ km tới sao chổi 67P, rộng khoảng 4 km. Chuyến bay mất mười năm!)
Space: What would have happened if your calculations had been wrong?
(Điều gì sẽ xảy ra nếu tính toán của bạn sai?)
Guy: Well, lots of scientists worked on this project, so we were confident that we’d got it right. We would have been very disappointed if the mission had failed. If the mission hadn’t been successful, we wouldn’t have had these incredible close-up photos or this analysis of the comet’s surface.
(Rất nhiều nhà khoa học đã làm việc trong dự án này, vì vậy chúng tôi tự tin rằng mình đã làm đúng. Chúng tôi sẽ rất thất vọng nếu sứ mệnh thất bại. Nếu sứ mệnh không thành công, chúng ta sẽ không có những bức ảnh cận cảnh đáng kinh ngạc này hoặc bản phân tích bề mặt sao chổi này.)
1 Were the scientists’ calculations right?
(Tính toán của các nhà khoa học có đúng không?)
2 Was the mission successful?
(Nhiệm vụ có thành công không?)
Lời giải chi tiết:
1. Yes, according to Guy Greenwood, many scientists worked on the project, and they were confident that their calculations were correct.
(Đúng vậy, theo Guy Greenwood, nhiều nhà khoa học đã làm việc trong dự án và họ tin tưởng rằng những tính toán của họ là chính xác.)
Thông tin: Guy: Well, lots of scientists worked on this project, so we were confident that we’d got it right.
(Rất nhiều nhà khoa học đã làm việc trong dự án này, vì vậy chúng tôi tự tin rằng mình đã làm đúng. )
2. Yes, the mission was successful. Guy Greenwood mentions that if the mission had failed, they wouldn't have obtained the incredible close-up photos or the analysis of the comet's surface that they have now.
(Vâng, nhiệm vụ đã thành công. Guy Greenwood đề cập rằng nếu sứ mệnh thất bại, họ sẽ không thu được những bức ảnh cận cảnh đáng kinh ngạc hoặc phân tích bề mặt sao chổi như hiện tại.)
Thông tin: Guy: If the mission hadn’t been successful, we wouldn’t have had these incredible close-up photos or this analysis of the comet’s surface.
(Nếu sứ mệnh không thành công, chúng ta sẽ không có những bức ảnh cận cảnh đáng kinh ngạc này hoặc bản phân tích bề mặt sao chổi này.)
Bài 3
3 Study the Grammar box. Find more examples of the Third Conditional in the interview.
(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Tìm thêm ví dụ về Câu điều kiện thứ ba trong cuộc phỏng vấn.)
Grammar Third Conditional (Ngữ pháp) (Câu điều kiện loại ba) |
for unreal situations in the past (cho những tình huống không có thật trong quá khứ) (if + Quá khứ hoàn thành, sẽ có + quá khứ phân từ) (Thí nghiệm sẽ kết thúc nếu tàu đổ bộ bị hỏng. (Nó không bị vỡ.)) |
Lời giải chi tiết:
-Guy: If the mission hadn’t been successful, we wouldn’t have had these incredible close-up photos or this analysis of the comet’s surface.
(Nếu sứ mệnh không thành công, chúng ta sẽ không có những bức ảnh cận cảnh đáng kinh ngạc này hoặc bản phân tích bề mặt sao chổi này.)
Bài 4
4 Match 1–3 with a–c to make sentences.
(Nối 1–3 với a–c để tạo thành câu.)
1 If the lander had had more solar power,
(Nếu tàu đổ bộ có nhiều năng lượng mặt trời hơn,)
2 The Rosetta mission would have been quicker
(Nhiệm vụ Rosetta sẽ nhanh hơn)
3 If the European Space Agency hadn’t spent millions of euros,
(Nếu Cơ quan Vũ trụ Châu Âu không chi hàng triệu euro,)
a if the comet had been nearer to Earth during the mission.
(liệu sao chổi có ở gần Trái đất hơn trong sứ mệnh hay không.)
b the scientists would have gathered more data.
(các nhà khoa học sẽ thu thập được nhiều dữ liệu hơn.)
c the Rosetta Mission wouldn’t have happened.
(Sứ mệnh Rosetta sẽ không xảy ra.)
Lời giải chi tiết:
1 c
If the lander had had more solar power, the scientists would have gathered more data.
(Nếu tàu đổ bộ có nhiều năng lượng mặt trời hơn thì các nhà khoa học sẽ thu thập được nhiều dữ liệu hơn.)
2 a
The Rosetta mission would have been quicker if the comet had been nearer to Earth during the mission.
(Sứ mệnh Rosetta sẽ nhanh hơn nếu sao chổi ở gần Trái đất hơn trong sứ mệnh.)
3 b
If the European Space Agency hadn’t spent millions of euros, the Rosetta Mission wouldn’t have happened.
(Nếu Cơ quan Vũ trụ Châu Âu không chi hàng triệu euro thì Sứ mệnh Rosetta đã không xảy ra.)
Bài 5
5 Complete the Third Conditional sentences in the article using the correct form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành các câu điều kiện loại 3 trong bài bằng cách sử dụng dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
Did you know some people believe that astronauts have never landed on the moon? They believe NASA faked the landing. Here are some of their reasons. They say that the flag wouldn’t have waved (not wave) if the astronauts 2 (film) it on the moon because there is no air on the moon. They also think some stars 3 (be) visible if the astronauts 4 (take) the photos on the moon. Another mystery is that although we can see the astronauts’ footprints on the surface, we can’t see any traces of the landing module. If the module 5 (land) on the surface of the moon, it 6 (leave) some traces!
(Bạn có biết một số người tin rằng các phi hành gia chưa bao giờ đặt chân lên mặt trăng? Họ tin rằng NASA đã làm giả cuộc hạ cánh. Dưới đây là một số lý do của họ. Họ nói rằng lá cờ sẽ không vẫy nếu các phi hành gia... nó ở trên mặt trăng vì không có không khí trên mặt trăng. Họ cũng nghĩ rằng một số ngôi sao .... có thể nhìn thấy được nếu các phi hành gia ... chụp những bức ảnh trên mặt trăng. Một bí ẩn khác là mặc dù chúng ta có thể nhìn thấy dấu chân của các phi hành gia trên bề mặt nhưng chúng ta không thể nhìn thấy bất kỳ dấu vết nào của mô-đun hạ cánh. Nếu mô-đun... trên bề mặt mặt trăng, nó... có dấu vết!)
Lời giải chi tiết:
Did you know some people believe that astronauts have never landed on the moon? They believe NASA faked the landing. Here are some of their reasons. They say that the flag wouldn’t have waved if the astronauts had filmed it on the moon because there is no air on the moon. They also think some stars would be visible if the astronauts had taken the photos on the moon. Another mystery is that although we can see the astronauts’ footprints on the surface, we can’t see any traces of the landing module. If the module had landed on the surface of the moon, it would have left some traces!
(Bạn có biết một số người tin rằng các phi hành gia chưa bao giờ đặt chân lên mặt trăng? Họ tin rằng NASA đã làm giả cuộc hạ cánh. Dưới đây là một số lý do của họ. Họ nói rằng lá cờ sẽ không vẫy nếu các phi hành gia quay phim nó trên mặt trăng vì trên mặt trăng không có không khí. Họ cũng nghĩ rằng một số ngôi sao sẽ được nhìn thấy nếu các phi hành gia chụp những bức ảnh trên mặt trăng. Một bí ẩn khác là mặc dù chúng ta có thể nhìn thấy dấu chân của các phi hành gia trên bề mặt nhưng chúng ta không thể nhìn thấy bất kỳ dấu vết nào của mô-đun hạ cánh. Nếu mô-đun hạ cánh trên bề mặt mặt trăng, nó sẽ để lại một số dấu vết!)
Bài 6
6 Complete the sentences to make them true for you.
(Hoàn thành các câu để làm cho chúng đúng với bạn.)
1 If I hadn’t come to this school, …
(Nếu tôi không đến ngôi trường này,..)
2 If I hadn’t met my best friend, …
(Nếu tôi không gặp được người bạn thân nhất của mình,…)
3 If I had learned how to …
(Nếu tôi đã học được cách…)
4 If I had been born in a different country, …
(Nếu tôi sinh ra ở một đất nước khác,…)
Lời giải chi tiết:
1 If I hadn't come to this school, I wouldn't have discovered my passion for science and technology, which has shaped my career aspirations.
(Nếu không đến ngôi trường này, tôi đã không phát hiện ra niềm đam mê khoa học công nghệ đã hình thành nên khát vọng nghề nghiệp của tôi.)
2 If I hadn't met my best friend, I wouldn't have experienced the unwavering support and countless memorable moments that have enriched my life.
(Nếu không gặp được người bạn thân nhất của mình, tôi đã không trải qua được sự ủng hộ vững chắc và vô số khoảnh khắc đáng nhớ đã làm phong phú thêm cuộc đời tôi.)
3 If I had learned how to play a musical instrument when I was younger, I might have developed a lifelong hobby and a deeper appreciation for music.
(Nếu tôi học chơi một nhạc cụ khi còn trẻ, có lẽ tôi đã phát triển sở thích suốt đời và đánh giá cao âm nhạc hơn.)
4 If I had been born in a different country, my cultural perspective and understanding of the world might have been significantly different, influencing my identity and outlook on life.
(Nếu tôi sinh ra ở một quốc gia khác, quan điểm văn hóa và hiểu biết về thế giới của tôi có thể khác biệt đáng kể, ảnh hưởng đến bản sắc và quan điểm sống của tôi.)
- Tiếng Anh 9 Unit 6 6.5 Listening and Vocabulary
- Tiếng Anh 9 Unit 6 6.6 Speaking
- Tiếng Anh 9 Unit 6 6.7 Writing
- Tiếng Anh 9 Unit 6 Vocabulary in action
- Tiếng Anh 9 Unit 6 Revision
>> Xem thêm