Tiếng Anh 9 Unit 1 1.2 Grammar


1 In pairs, read the quote below. What do you think it means? Do you love adventures? 2 1.04 Read and listen. What does Jake like and dislike doing? Are you the same type of person as Jake?

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1 In pairs, read the quote below. What do you think it means? Do you love adventures? 

(Theo cặp, đọc câu trích dưới đây. Bạn nghĩ nó có nghĩa là gì? Bạn có thích những cuộc phiêu lưu?)

“Life is either a daring adventure or nothing at all”

(Cuộc sống hoặc là một cuộc phiêu lưu táo bạo hoặc chẳng là gì cả)K E L L 

Lời giải chi tiết:

I think this quote wants to say that we should dare to challenge ourselves with the outside world to make our lives more colorful. I love adventures and I hope I get to experience more.

(Tôi nghĩ câu trích này muốn nói rằng chúng ta nên dám thử thách bản thân với thế giới bên ngoài để khiến cuộc sống của chúng ta trở nên đầy màu sắc hơn. Tôi rất thích những chuyến phiêu lưu và tôi mong rằng mình sẽ được trải nghiệm nhiều hơn.)

Bài 2

2 1.04 Read and listen. What does Jake like and dislike doing? Are you the same type of person as Jake?

(Đọc và nghe. Jake thích và không thích làm gì? Bạn có phải là kiểu người giống như Jake không?)
Jake loves having an adventurous life. Every day, he wakes up and wants to experience something new and exciting. He enjoys trying new things and exploring new places. He may try hiking up a mountain or eating a new type of food. During the weekend, he spends hours researching different activities and destinations. He often tries to decide on the perfect adventure for the day. Jack hates feeling stuck in a routine. He also doesn’t like feeling unprepared, so he always plans ahead and manages to set his time wisely. For Jake, adventure is not just a hobby, it is a way of life. 

(Jake thích có một cuộc sống phiêu lưu. Mỗi ngày, anh thức dậy và muốn trải nghiệm điều gì đó mới mẻ và thú vị. Anh ấy thích thử những điều mới và khám phá những địa điểm mới. Anh ta có thể thử leo núi hoặc ăn một loại thức ăn mới. Vào cuối tuần, anh dành hàng giờ để nghiên cứu các hoạt động và điểm đến khác nhau. Anh ấy thường cố gắng quyết định chuyến phiêu lưu hoàn hảo trong ngày. Jack ghét cảm giác bị mắc kẹt trong một thói quen. Anh ấy cũng không thích cảm giác không chuẩn bị trước nên luôn lên kế hoạch trước và sắp xếp thời gian một cách khôn ngoan. Đối với Jake, phiêu lưu không chỉ là sở thích mà còn là một phong cách sống.)

Lời giải chi tiết:

Jake loves having an adventurous life and hates feeling stuck in a routine. I think I'm the same type of person as Jake.

(Jake thích có một cuộc sống phiêu lưu và ghét cảm giác bị mắc kẹt trong một thói quen. Tôi nghĩ tôi là loại người giống như Jake.)

Thông tin: Jake loves having an adventurous life. Jack hates feeling stuck in a routine.

(Jake thích có một cuộc sống phiêu lưu. Jack ghét cảm giác bị mắc kẹt trong một thói quen.)

Bài 3

3 Study the Grammar box. Underline the verbs in the text that are followed by gerunds or by to-infinitives.

(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Gạch dưới các động từ trong văn bản được theo sau bởi danh động từ hoặc động từ nguyên thể có to.)

Phương pháp giải:

Grammar           Verbs followed by gerunds or to-infinitives (review)

(Ngữ pháp)  (Động từ theo sau là gerunds hoặc to-infinitives (xem lại))

Verbs followed by gerunds
(Động từ theo sau là danh động từ)

love, spend, hate, enjoy, like, dislike, fancy, suggest, postpone, finish, prevent, involve, keep, etc.

(yêu, chi tiêu, ghét, thích, thích, không thích, ưa thích, gợi ý, trì hoãn, kết thúc, ngăn chặn, liên quan, giữ, v.v.)
Verbs followed by to-infinitives
(Động từ theo sau là to-V)

plan, try, continue, hope, manage, agree, decide, expect, want, promise, attempt, refuse, etc.

(lập kế hoạch, cố gắng, tiếp tục, hy vọng, quản lý, đồng ý, quyết định, mong đợi, mong muốn, hứa hẹn, cố gắng, từ chối, v.v.)
Verbs followed by both gerunds and to-infinitives
(Động từ theo sau bởi cả danh động từ và to-V)

try, continue, stop, love, hate, etc.
(thử, tiếp tục, dừng lại, yêu, ghét, v.v.)

Lời giải chi tiết:

Jake loves having an adventurous life. Every day, he wakes up and wants to experience something new and exciting. He enjoys trying new things and exploring new places. He may try hiking up a mountain or eating a new type of food. During the weekend, he spends hours researching different activities and destinations. He often tries to decide on the perfect adventure for the day. Jack hates feeling stuck in a routine. He also doesn’t like feeling unprepared, so he always plans ahead and manages to set his time wisely. For Jake, adventure is not just a hobby, it is a way of life. 

(Jake thích có một cuộc sống phiêu lưu. Mỗi ngày, anh thức dậy và muốn trải nghiệm điều gì đó mới mẻ và thú vị. Anh ấy thích thử những điều mới và khám phá những địa điểm mới. Anh ta có thể thử leo núi hoặc ăn một loại thức ăn mới. Vào cuối tuần, anh dành hàng giờ để nghiên cứu các hoạt động và điểm đến khác nhau. Anh ấy thường cố gắng quyết định chuyến phiêu lưu hoàn hảo trong ngày. Jack ghét cảm giác bị mắc kẹt trong một thói quen. Anh ấy cũng không thích cảm giác không chuẩn bị trước nên luôn lên kế hoạch trước và sắp xếp thời gian một cách khôn ngoan. Đối với Jake, phiêu lưu không chỉ là sở thích mà còn là một phong cách sống.)

Bài 4

4 Choose the right verb to complete the sentences.

(Chọn động từ đúng để hoàn thành câu.)

Lời giải chi tiết:

1 I’m satisfied that my students keep taking / to take my advice on board.

(Tôi hài lòng khi học sinh của tôi tiếp tục nghe theo lời khuyên của tôi.)

Giải thích: keep +V-ing: tiếp tục làm gì đó
2 Liên knows she needs to prevent herself from to get / getting stuck in a routine.

(Liên biết mình cần tránh để mình bị mắc kẹt trong một thói quen.)

Giải thích: prevent from+ V-ing: tránh làm gì đó
3 Bình is confused about what his next steps should be. His friend suggested to have / having a trekking adventure.

(Bình bối rối không biết bước tiếp theo nên làm gì. Bạn của anh ấy đề nghị thực hiện một cuộc phiêu lưu leo núi.)

Giải thích: suggest+ V-ing: đề nghị/ đề xuất
4 I’m disappointed that my students haven’t tried juggling / to juggle, but I expect to see / seeing it soon.

(Tôi thất vọng vì học sinh của tôi chưa cố gắng tung hứng, nhưng tôi mong sẽ sớm được thấy điều đó.)

Giải thích: try+ to V: cố gắng
5 Khánh An promised getting / to get out of her comfort zone by changing her daily routine.

(Khánh An hứa sẽ thoát ra khỏi vùng an toàn của mình bằng cách thay đổi thói quen hàng ngày.)

Giải thích: promise+ to V: hứa làm gì đó

Bài 5

5 In pairs, ask and answer the questions:
(Theo cặp hỏi và trả lời các câu hỏi)

1 What do you enjoy doing in a day?

(Bạn thích làm gì trong một ngày?)
2 What do you dislike doing in a day?

(Bạn không thích làm gì trong một ngày?)
3 What do you try to do well every day?

(Bạn cố gắng làm tốt điều gì mỗi ngày?)
4 What do you try doing in a day?

(Bạn thử làm gì trong một ngày?)
5 What do you hope to do in the future?

(Bạn hy vọng sẽ làm gì trong tương lai?)
Use more verbs followed by gerunds or to-infinitives in your answers.

(Sử dụng nhiều động từ theo sau bởi danh động từ hoặc động từ nguyên mẫu to trong câu trả lời của bạn.)

Lời giải chi tiết:

A: What do you enjoy doing in a day?

(Bạn thích làm gì trong một ngày?)

B: I like cooking.

(Tôi thích nấu nướng.)
A: What do you dislike doing in a day?

(Bạn không thích làm gì trong một ngày?)

B: I hate exercising.

(Tôi không thích tập thể dục.)
A: What do you try to do well every day?

(Bạn cố gắng làm tốt điều gì mỗi ngày?)

B: I always try to do my homework every day.

(Tôi luôn cố gắng làm bài tập về nhà mỗi ngày.)
A: What do you try doing in a day?

(Bạn thử làm gì trong một ngày?)

B: I try exercising.

(Tôi thử tập thể dục.)
A: What do you hope to do in the future?

(Bạn hy vọng sẽ làm gì trong tương lai?)

B: I hope I will have an adventure in the future.

(Tôi hy vọng mình sẽ có 1 chuyến phiêu lưu trong tương lai.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí