Tiếng Anh 12 Unit 8 8C. Listening>
1 SPEAKING Work in pairs. Look at the slogans. What are they about? 2 Read the text. Is it generally in favour of or against online campaigns? 3 KEY PHRASES Read the Listening Strategy. Then, add the phrases below to complete the examples.
Bài 1
1 SPEAKING Work in pairs. Look at the slogans. What are they about?
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các khẩu hiệu. Họ đang nói về cái gì vậy?)
#occupywallstreet
#blacklivesmatter
#anti-war
#climatesummit
Lời giải chi tiết:
#occupywallstreet: Protest against social and economic inequality and corporate greed.
(#occupywallstreet: Phản đối sự bất bình đẳng về kinh tế và xã hội cũng như lòng tham của doanh nghiệp.)
#blacklivesmatter: Campaign against systemic racism and violence towards Black people.
(#blacklivesmatter: Chiến dịch chống lại nạn phân biệt chủng tộc và bạo lực có hệ thống đối với người Da đen.)
#anti-war: Opposition to war and military intervention.
(#anti-war: Phản đối chiến tranh và can thiệp quân sự.)
#climatesummit: Efforts to address climate change through international cooperation and policy initiatives.
(#climateummit: Nỗ lực giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu thông qua các sáng kiến chính sách và hợp tác quốc tế.)
Bài 2
2 Read the text. Is it generally in favour of or against online campaigns?
(Đọc văn bản. Nhìn chung nó ủng hộ hay phản đối các chiến dịch trực tuyến?)
Hashtag activism - worth clicking on?
Platforms like Facebook and Twitter are being used more and more to raise awareness of social issues and to campaign for good causes. There have been several examples of successful campaigns in recent years. For instance, the #IceBucketChallenge proved a viral success in raising awareness and funds for ALS, a disease that progressively paralyses the body. Not only did people all over the world post videos of themselves tipping a bucket of iced water over their heads, but they also nominated other people to do the challenge, as well as donating to the Association. It is not always clear how effective many of these social media campaigns actually are. Critics claim that 'hashtagging' a cause is more about copying the crowd than showing true commitment. They say that clicking on a hashtag trend is easy and doesn't initiate a real desire for change. Though there may be some truth in this, raising awareness is surely the first step to a successful campaign.
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Hoạt động hashtag - đáng nhấp vào?
Các nền tảng như Facebook và Twitter đang được sử dụng ngày càng nhiều để nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội và vận động vì những mục đích tốt đẹp. Đã có một số ví dụ về các chiến dịch thành công trong những năm gần đây. Ví dụ: #IceBucketChallenge đã chứng tỏ sự thành công lan truyền trong việc nâng cao nhận thức và gây quỹ cho ALS, một căn bệnh khiến cơ thể dần dần tê liệt. Mọi người trên khắp thế giới không chỉ đăng video tự dội xô nước đá lên đầu mà còn đề cử người khác thực hiện thử thách cũng như quyên góp cho Hiệp hội. Không phải lúc nào cũng rõ ràng hiệu quả thực sự của nhiều chiến dịch truyền thông xã hội này. Các nhà phê bình cho rằng việc 'gắn thẻ' một mục đích là sao chép đám đông hơn là thể hiện cam kết thực sự. Họ nói rằng việc nhấp vào xu hướng hashtag rất dễ dàng và không khơi dậy mong muốn thay đổi thực sự. Mặc dù điều này có thể đúng một phần nhưng nâng cao nhận thức chắc chắn là bước đầu tiên dẫn đến một chiến dịch thành công.
Lời giải chi tiết:
The text is generally in favor of online campaigns, recognizing their effectiveness in raising awareness of social issues and advocating for good causes, despite acknowledging criticisms of "hashtag activism."
(Văn bản nói chung ủng hộ các chiến dịch trực tuyến, ghi nhận tính hiệu quả của chúng trong việc nâng cao nhận thức về các vấn đề xã hội và ủng hộ các mục đích chính đáng, mặc dù thừa nhận những lời chỉ trích về "hoạt động gắn thẻ hashtag".)
Listening Strategy
Listening Strategy
As you listen, pay special attention to discourse markers (linking phrases), which connect pieces of information to each other. For example, however introduces a contrast, whereas for instance introduces an example.
(Chiến lược nghe
Khi bạn nghe, hãy đặc biệt chú ý đến các dấu hiệu diễn ngôn (các cụm từ liên kết), giúp kết nối các phần thông tin với nhau. Ví dụ, tuy nhiên giới thiệu một sự tương phản, trong khi ví dụ giới thiệu một ví dụ.)
Bài 3
3 KEY PHRASES Read the Listening Strategy. Then, add the phrases below to complete the examples.
(Đọc Chiến lược nghe. Sau đó, thêm các cụm từ bên dưới để hoàn thành các ví dụ.)
Discourse markers
An example/more detail: you know.../ 1_______ …
A contrast or contradiction: however.../ 2_______ … / mind you … / 3_______ … / all the same.../ 4_______ …
An afterthought: by the way …/ 5_______ …
A continuation of the topic/going back to an earlier topic: talking of which,... 7_______ …
Phương pháp giải:
*Nghĩa của các cụm từ
as I was saying (như tôi đã nói)
even so (ngay cả như vậy)
for instance (ví dụ)
incidentally (tình cờ)
nevertheless (tùy nhiên)
still (vẫn)
Lời giải chi tiết:
An example/more detail: you know.../ 1 for instance …
(Một ví dụ/chi tiết hơn: bạn biết đấy.../ ví dụ…)
A contrast or contradiction: however.../ 2 nevertheless … / mind you … / 3 even so … / all the same.../ 4 still …
(Một sự tương phản hoặc mâu thuẫn: tuy nhiên.../ 2 tuy nhiên … / nhưng mà… / 3 thậm chí như vậy … / tất cả đều giống nhau.../ 4 vẫn …)
An afterthought: by the way …/ 5 incidentally …
(Suy nghĩ lại: nhân tiện …/ 5 tình cờ…)
A continuation of the topic/going back to an earlier topic: talking of which,... 7 as I was saying …
(Tiếp tục chủ đề/quay lại chủ đề trước đó: nói về cái mà,... 7 như tôi đang nói …)
Pronunciation
PRONUNCIATION Rise-fall intonation pattern
We use the rise-fall intonation when the first part of our utterance is an unfinished thought, an introductory phrase, a series of words or choices. The pitch rises for the first part and falls at the end of the utterance.
When I finished high school⇗, I got a job⇘.
As a matter of fact⇗, I do know where he lives ⇘.
I need rice⇗, beans⇗, lettuce⇗, and sugars⇘.
Do you want to stay home⇗ or go to the movies⇘?
Tạm dịch
PHÁT ÂM Mẫu ngữ điệu lên xuống
Chúng ta sử dụng ngữ điệu lên xuống khi phần đầu tiên của lời nói là một suy nghĩ chưa hoàn thành, một cụm từ giới thiệu, một chuỗi từ hoặc lựa chọn. Cao độ tăng lên ở phần đầu và giảm xuống ở cuối câu.
Khi tôi học xong trung học⇗, tôi có việc làm⇘.
Thực tế là⇗, tôi biết anh ấy sống ở đâu ⇘.
Tôi cần gạo⇗, đậu⇗, rau diếp⇗ và đường⇘.
Bạn muốn ở nhà⇗ hay đi xem phim⇘?
Bài 4
4 Listen to speakers (1-4). What do you predict you will hear next? Choose one of the following lines.
(Nghe người nói (1-4). Bạn dự đoán bạn sẽ nghe thấy điều gì tiếp theo? Chọn một trong các dòng sau.)
A ... it hasn't been very well publicised.
B …we should both top trying
C … he handled the public's questions well.
D ... how much did you pay for your TV?
Phương pháp giải:
*Nghĩa của các câu A- D
A ... it hasn't been very well publicised.
(… nó chưa được công bố rộng rãi lắm.)
B …we should both top trying
(...cả hai chúng ta nên cố gắng hết sức)
C … he handled the public's questions well.
(… anh ấy xử lý tốt các câu hỏi của công chúng.)
D ... how much did you pay for your TV?
(... bạn đã trả bao nhiêu cho chiếc TV của mình?)
Bài 5
5 Now listen and check your answers.
(Bây giờ hãy nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn.)
Bài 6
6 Read the Pronunciation box and practise saying the sentences in exercises 4 and 5 using the rise and fall intonation.
(Đọc khung Phát âm và luyện nói các câu trong bài tập 4 và 5 bằng cách sử dụng ngữ điệu lên xuống.)
Bài 7
7 Listen to three people. Match speakers (1-3) with sentences (A-C). Write the correct number.
(Hãy lắng nghe ba người. Nối người nói (1-3) với câu (A-C). Viết đúng số.)
The speaker...
A feels strongly that fighting for a cause online is largely ineffective.
B has found that donations made to online campaigns are not as high as those achieved by other methods.
C is enthusiastic about learning about global issues through social media.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của các câu A – C
A feels strongly that fighting for a cause online is largely ineffective.a
B has found that donations made to online campaigns are not as high as those achieved by other methods.
(nhận thấy rằng số tiền quyên góp cho các chiến dịch trực tuyến không cao bằng số tiền quyên góp được bằng các phương pháp khác.)
C is enthusiastic about learning about global issues through social media.
(rất nhiệt tình tìm hiểu về các vấn đề toàn cầu thông qua mạng xã hội.)
Bài 8
8 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions. Do you love to take part in online campaigns in social media? Why? / Why not?
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi. Bạn có thích tham gia các chiến dịch trực tuyến trên mạng xã hội không? Tại sao? / Tại sao không?)
Lời giải chi tiết:
Engaging in online campaigns on social media can be incredibly fulfilling and empowering for many individuals. Firstly, it provides an accessible platform to advocate for causes and issues that they deeply care about. Through sharing posts, using hashtags, and participating in online events, individuals can amplify their voices and reach a wider audience, potentially sparking meaningful conversations and raising awareness on important topics.
Moreover, online campaigns often offer a sense of community and solidarity among participants. By joining forces with like-minded individuals, people can feel part of a larger movement working towards positive change. This sense of collective action can be incredibly motivating and inspiring, driving individuals to continue their advocacy efforts and stay engaged with social issues over the long term.
(Việc tham gia vào các chiến dịch trực tuyến trên mạng xã hội có thể mang lại cảm giác vô cùng thỏa mãn và mang lại sức mạnh cho nhiều cá nhân. Thứ nhất, nó cung cấp một nền tảng dễ tiếp cận để ủng hộ các nguyên nhân và vấn đề mà họ quan tâm sâu sắc. Thông qua việc chia sẻ bài đăng, sử dụng hashtag bằng cách và tham gia các sự kiện trực tuyến, các cá nhân có thể khuếch đại tiếng nói của mình và tiếp cận đối tượng rộng hơn, có khả năng khơi dậy những cuộc trò chuyện có ý nghĩa và nâng cao nhận thức về các chủ đề quan trọng.
Hơn nữa, các chiến dịch trực tuyến thường mang lại cảm giác cộng đồng và đoàn kết giữa những người tham gia. Bằng cách hợp lực với những cá nhân có cùng chí hướng, mọi người có thể cảm thấy mình là một phần của một phong trào lớn hơn hướng tới sự thay đổi tích cực. Ý thức hành động tập thể này có thể mang lại động lực và cảm hứng vô cùng lớn, thúc đẩy các cá nhân tiếp tục nỗ lực vận động và gắn bó lâu dài với các vấn đề xã hội.)
- Tiếng Anh 12 Unit 8 8D. Grammar
- Tiếng Anh 12 Unit 8 8E. Word Skills
- Tiếng Anh 12 Unit 8 8F. Reading
- Tiếng Anh 12 Unit 8 8G. Speaking
- Tiếng Anh 12 Unit 8 8H. Writing
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 - Friends Global - Xem ngay