Tiếng Anh 12 Unit 6 6A. Vocabulary>
1 SPEAKING Look at the 'eatwell' plate. What does it suggest we eat the most / least of? 2 VOCABULARY Complete the information in the texts with the words below.3 VOCABULARY Look at the list of nutrition words below. Find one food on the eatwell plate that contains each thing in the list.
Tổng hợp đề thi giữa kì 1 lớp 12 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh
Bài 1
1 SPEAKING Look at the 'eatwell' plate. What does it suggest we eat the most / least of?
(Nhìn vào đĩa 'ăn tốt. Nó gợi ý chúng ta nên ăn gì nhiều nhất / ít nhất?)
Lời giải chi tiết:
The "eatwell plate" suggests consuming the most fruits and vegetables and limiting the intake of sugary and fatty foods.
("Đĩa ăn tốt" gợi ý nên ăn nhiều trái cây và rau quả nhất cũng như hạn chế ăn đồ ăn có đường và chất béo.)
Bài 2
2 VOCABULARY Complete the information in the texts with the words below.
(Hoàn thành thông tin trong đoạn văn với các từ dưới đây.)
Food and health
dairy products |
fizzy drinks |
poultry |
processed foods |
pulses |
saturated fat |
wholegrain |
|
Vegetables and fruits are full of nutrients. Consuming more of this food can reduce the risk of heart disease. Carbohydrates from fruits and vegetables are digested slowly and boost our energy levels for longer. You should eat five portions of fruit and vegetables a day.
Carbohydrates produce energy. Choose 1 _____ varieties where possible. They contain more fibre and so help you to feel full.
Fish, 2 _____, 3 _____, nuts and eggs are important sources of protein.
4 _____ high in 5 _____ and sugar, such as cakes, biscuits, crisps and chocolate should only be eaten very occasionally. Avoid sweets and 6 _____ as, these are very high in sugar.
7 _____ give our bones the vitamin D they need to stay strong.
If you burn as many calories as you take in, your weight remains the same, so regular exercise can help control your weight.
Phương pháp giải:
Phương pháp
*Nghĩa của từ vựng
Food and health (Thực phẩm và sức khỏe)
dairy products: sản phẩm từ sữa
fizzy drinks: đồ uống có ga
poultry: gia cầm
processed foods: thực phẩm chế biến
pulses: đậu Hà Lan
saturated fat: chất béo bão hòa
wholegrain: ngũ cốc nguyên hạt
Lời giải chi tiết:
Bài hoàn chỉnh
Vegetables and fruits are full of nutrients. Consuming more of this food can reduce the risk of heart disease. Carbohydrates from fruits and vegetables are digested slowly and boost our energy levels for longer. You should eat five portions of fruit and vegetables a day.
Carbohydrates produce energy. Choose 1 wholegrain varieties where possible. They contain more fibre and so help you to feel full.
Fish, 2 poultry, 3 pulses, nuts and eggs are important sources of protein.
4 Processed foods high in 5 saturated fatand sugar, such as cakes, biscuits, crisps and chocolate should only be eaten very occasionally. Avoid sweets and 6 fizzy drinkas, these are very high in sugar.
7 Dairy products give our bones the vitamin D they need to stay strong.
If you burn as many calories as you take in, your weight remains the same, so regular exercise can help control your weight.
Tạm dịch
Rau và trái cây có đầy đủ chất dinh dưỡng. Tiêu thụ nhiều thực phẩm này có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim. Carbohydrate từ trái cây và rau quả được tiêu hóa chậm và tăng mức năng lượng của chúng ta lâu hơn. Bạn nên ăn năm phần trái cây và rau quả mỗi ngày.
Carbohydrate tạo ra năng lượng. Chọn các loại ngũ cốc nguyên hạt nếu có thể. Chúng chứa nhiều chất xơ hơn nên giúp bạn cảm thấy no.
Cá, thịt gia cầm, đậu, các loại hạt và trứng là nguồn cung cấp protein quan trọng.
Chỉ nên thỉnh thoảng ăn thực phẩm chế biến sẵn có nhiều chất béo bão hòa và đường, chẳng hạn như bánh ngọt, bánh quy, khoai tây chiên giòn và sô cô la. Tránh đồ ngọt và đồ uống có ga vì chúng chứa rất nhiều đường.
Các sản phẩm từ sữa cung cấp cho xương lượng vitamin D cần thiết để xương chắc khỏe.
Nếu bạn đốt cháy nhiều calo như lượng calo nạp vào, cân nặng của bạn vẫn giữ nguyên, vì vậy tập thể dục thường xuyên có thể giúp kiểm soát cân nặng của bạn.
Bài 3
3 VOCABULARY Look at the list of nutrition words below. Find one food on the eatwell plate that contains each thing in the list.
(Nhìn vào danh sách các từ dinh dưỡng dưới đây. Tìm một món ăn trên đĩa ăn có chứa từng món trong danh sách.)
Nutrition
additives-sweets
(phụ gia-đồ ngọt)
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
additives (n): chất phụ gia
calcium (n): canxi
calories (n): calo
fat (n): chất béo
fibre (n): chất xơ
mineral (n): chất khoáng
nutrient (n): chất dinh dưỡng
preservative (n): chất bảo quan
protein (n): chất đạm
Lời giải chi tiết:
additives - packaged snacks
(phụ gia - đồ ăn nhẹ đóng gói)
calcium - dairy products
(canxi - sản phẩm từ sữa)
calories – bread
(calo - bánh mì)
carbohydrate – potatoes
(carbohydrate – khoai tây)
cholesterol - animal-based products
(cholesterol - sản phẩm từ động vật)
fat – butter
(chất béo - bơ)
fibre – vegetables
(chất xơ - rau)
mineral – nuts
(khoáng chất – các loại hạt)
nutrient - lean proteins
(chất dinh dưỡng - protein nạc)
preservative - processed foods
(chất bảo quản - thực phẩm chế biến)
protein – poultry
(chất đạm – gia cầm)
vitamins – fruits
(vitamin – trái cây)
Bài 4
4 SPEAKING Work in pairs. Think about your own diets. How do they compare to the advice on the plate?
(Làm việc theo cặp. Hãy suy nghĩ về chế độ ăn kiêng của riêng bạn. Chúng như thế nào khi được so sánh với lời khuyên trên đĩa?)
Lời giải chi tiết:
A: I realize that I consume a lot of processed foods and sugary snacks, which is not in line with the advice on the plate. I need to focus more on incorporating fruits, vegetables, and whole grains into my diet.
B: I tend to eat a lot of red meat and fatty foods, which I know isn't the healthiest choice. I need to include more lean proteins like poultry, fish, and plant-based proteins in my meals.
(A: Tôi nhận ra rằng tôi tiêu thụ nhiều thực phẩm chế biến sẵn và đồ ăn nhẹ có đường, điều này không phù hợp với lời khuyên trên đĩa. Tôi cần tập trung nhiều hơn vào việc kết hợp trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt vào chế độ ăn uống của mình.
B: Tôi có xu hướng ăn nhiều thịt đỏ và thức ăn béo, những thứ mà tôi biết không phải là lựa chọn lành mạnh nhất. Tôi cần bổ sung nhiều protein nạc hơn như thịt gia cầm, cá và protein từ thực vật trong bữa ăn của mình.)
Bài 5
5 Complete the quiz with the correct form of the highlighted verbs from the text in exercise 2. Then do the quiz in pairs.
(Hoàn thành bài kiểm tra với dạng đúng của các động từ được tô đậm trong đoạn văn ở bài tập 2. Sau đó làm bài kiểm tra theo cặp.)
HOW MUCH DO YOU KNOW ABOUT healthy eating?
Do our quiz and find out!
1 Which activity _______ more calories?
A walking
B cycling
C skateboarding
2 How long does it take your stomach to _________a three-course meal?
A 2 hours
B 24 hours
C 10 hours
3 Which food _________ the most protein?
A broccoli
B cheese
C eggs
4 Which food will _________ your energy levels and help you work better?
A yoghurt
B banana
C pastry
5 What's the best way to _________ your weight?
A Don't eat carbohydrates.
B Eat three times a day.
C Eat healthily and do regular exercise.
6 Which food best helps to _________ the risk of heart problems?
A apples
B coconut
C white bread
7 What is lost when you _________ food in a factory?
A nutrients
B salt
C additives
Phương pháp giải:
*Nghĩa của các từ tô đậm
reduce (v): cắt giảm
digested (v): tiêu hóa
boost (v): thúc đẩy
produce (v): tạo ra
contain (v): chứa
burn (v): đốt
control (v): kiểm soát
Lời giải chi tiết:
1 Which activity burns more calories?
(Hoạt động nào đốt cháy nhiều calo hơn?)
A walking
(đi bộ)
B cycling
(đi xe đạp)
C skateboarding
(trượt ván)
2 How long does it take your stomach to digest a three-course meal?
(Dạ dày của bạn mất bao lâu để tiêu hóa một bữa ăn ba món?)
A 2 hours
(2 giờ)
B 24 hours
(24 giờ)
C 10 hours
(10 giờ)
3 Which food contains the most protein?
(Thực phẩm nào chứa nhiều protein nhất?)
A broccoli
(bông cải xanh)
B cheese
(phô mai)
C eggs
(trứng)
4 Which food will boost your energy levels and help you work better?
(Thực phẩm nào sẽ tăng mức năng lượng của bạn và giúp bạn làm việc tốt hơn?)
A yoghurt
(sữa chua)
B banana
(chuối)
C pastry
(bánh ngọt)
5 What's the best way to control your weight?
(Cách tốt nhất để kiểm soát cân nặng của bạn là gì?)
A Don't eat carbohydrates.
(Không ăn carbohydrate.)
B Eat three times a day.
(Ăn ba lần một ngày.)
C Eat healthily and do regular exercise.
(Ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.)
6 Which food best helps to reduce the risk of heart problems?
(Thực phẩm nào giúp giảm nguy cơ mắc các vấn đề về tim tốt nhất?)
A apples
(táo)
B coconut
(dừa)
C white bread
(bánh mì trắng)
7 What is lost when you produce food in a factory?
(Cái gì bị mất đi khi chế biến thực phẩm trong nhà máy?)
A nutrients
(chất dinh dưỡng)
B salt
(muôi)
C additives
(phụ gia)
Bài 6
6 Listen to three people talking about food. Match the speakers (1-3) with what they say (A-D). There is one extra sentence.
(Nghe ba người nói về thức ăn. Nối những người nói (1-3) với những gì họ nói (A-D). Có một câu bị thừa.)
Speaker 1:
Speaker 2:
Speaker 3:
A I've changed my lifestyle by making an effort to change.
B I can easily find food products that help me avoid health problems.
C Technology is a positive tool, helping us to be healthy.
D One substance in particular will help our bodies store the power they need for physical exercise.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của các câu nói
A I've changed my lifestyle by making an effort to change.
(Tôi đã thay đổi lối sống của mình bằng cách nỗ lực thay đổi.)
B I can easily find food products that help me avoid health problems.
(Tôi có thể dễ dàng tìm được những sản phẩm thực phẩm giúp tôi tránh được các vấn đề về sức khỏe.)
C Technology is a positive tool, helping us to be healthy.
(Công nghệ là công cụ tích cực, giúp chúng ta khỏe mạnh.)
D One substance in particular will help our bodies store the power they need for physical exercise.
(Một chất đặc biệt sẽ giúp cơ thể chúng ta dự trữ năng lượng cần thiết cho hoạt động thể chất.)
Bài nghe
Recycle!
RECYCLE! Obligation and prohibition
must and have to
When we decide something is an obligation ourselves, we usually use must. When the obligation is decided for us by other people, we usually use have to.
I must eat more fruit and vegetables.
To enter the marathon, you have to visit the website.
mustn't and don't have to
We use mustn't to say something is prohibited, or to give very strong advice.
You mustn't eat a lot of sugar.
We use don't have to to say it isn't necessary to do something.
We don't have to take the train next week.
Tạm dịch
RECYCLE! Nghĩa vụ và sự cấm đoán
must và have to
Khi chúng ta quyết định một điều gì đó là nghĩa vụ của bản thân, chúng ta thường sử dụng must. Khi nghĩa vụ được người khác quyết định cho chúng ta, chúng ta thường sử dụng have to.
Tôi phải ăn nhiều trái cây và rau quả hơn.
Để tham gia cuộc đua marathon, bạn phải truy cập trang web.
mustn't và don't have to
Chúng ta dùng must't để nói điều gì đó bị cấm hoặc đưa ra lời khuyên mạnh mẽ.
Bạn không được ăn nhiều đường.
Chúng ta sử dụng don't have to để nói rằng không cần thiết phải làm điều gì đó.
Chúng ta không phải đi tàu vào tuần tới.
Bài 7
7 Read the Recycle! box. Then complete the sentences with the correct form of must, mustn't, have to and don't have to.
(Đọc khung Recycle! Sau đó hoàn thành các câu với dạng đúng của must, must't, have to và don't have to.)
1 The trainer tells the marathon runners that they ________ eat lots of carbohydrates, but that they ________ eat fast food.
2 The speaker has coeliac disease, so he ________ buy gluten-free food. But he ________ go to special shops; he can find it at the supermarket.
3 The man's doctor warned him that he ________ start eating more healthily.
4 According to the speaker, people ________ count how many calories they eat. There are apps to do it for them.
Lời giải chi tiết:
1 The trainer tells the marathon runners that they must eat lots of carbohydrates, but that they mustn't eat fast food.
(Huấn luyện viên nói với các vận động viên marathon rằng họ phải ăn nhiều carbohydrate nhưng không được ăn đồ ăn nhanh.)
2 The speaker has coeliac disease, so he has to buy gluten-free food. But he doesn't have to go to special shops; he can find it at the supermarket.
(Người nói mắc bệnh celiac nên phải mua thực phẩm không chứa gluten. Nhưng anh ta không cần phải đến những cửa hàng đặc biệt; anh ấy có thể tìm thấy nó ở siêu thị.)
3 The man's doctor warned him that he must start eating more healthily.
(Bác sĩ của người đàn ông đã cảnh báo anh ta rằng anh ta phải bắt đầu ăn uống lành mạnh hơn.)
4 According to the speaker, people don't have to count how many calories they eat. There are apps to do it for them.
(Theo diễn giả, mọi người không cần phải đếm xem họ ăn bao nhiêu calo. Có những ứng dụng để làm điều đó cho họ.)
Bài 8
8 SPEAKING Work in pairs. Use the information from the eatwell plate to answer the questions.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng thông tin từ đĩa thức ăn để trả lời các câu hỏi.)
1 Do you agree with the phrase 'you are what you eat'? Why? / Why not?
2 Why do you think more and more people are becoming overweight? What can governments do to encourage people to eat more healthily?
Lời giải chi tiết:
Bài tham khảo
A: Do you agree with the phrase 'you are what you eat'? Why? / Why not?
B: Well, looking at the eatwell plate, it's clear that our diet directly impacts our health. For instance, if we consistently eat a balanced diet with plenty of fruits, vegetables, and whole grains, we're likely to be healthier overall. On the other hand, if we consume excessive amounts of unhealthy foods high in sugar, salt, and saturated fats, it can lead to various health issues like obesity, heart disease, and diabetes. So in that sense, yes, I agree with the phrase 'you are what you eat' because our food choices significantly shape our physical health and well-being.
A: Why do you think more and more people are becoming overweight?
B: One major factor is the increased availability and affordability of processed foods high in calories, sugar, and fat. Additionally, sedentary lifestyles, where people are less active due to factors like desk jobs, reliance on cars, and screen time, contribute to weight gain.
A: What can governments do to encourage people to eat more healthily?
B: They can introduce policies to promote the availability and affordability of nutritious foods, such as subsidies for fruits and vegetables and taxes on unhealthy items like sugary drinks and snacks. Additionally, educational campaigns can raise awareness about the importance of balanced diets and provide practical tips for making healthier food choices.
Tạm dịch
A: Bạn có đồng ý với câu nói 'bạn là những gì bạn ăn' không? Tại sao có? / Tại sao không?
B: Nhìn vào đĩa thức ăn, rõ ràng chế độ ăn uống của chúng ta ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của chúng ta. Ví dụ, nếu chúng ta thường xuyên ăn một chế độ ăn uống cân bằng với nhiều trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt, nhìn chung chúng ta sẽ khỏe mạnh hơn. Mặt khác, nếu chúng ta tiêu thụ quá nhiều thực phẩm không lành mạnh có nhiều đường, muối và chất béo bão hòa, nó có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau như béo phì, bệnh tim và tiểu đường. Vì vậy, theo nghĩa đó, vâng, tôi đồng ý với cụm từ 'bạn là những gì bạn ăn' bởi vì sự lựa chọn thực phẩm của chúng ta định hình đáng kể sức khỏe thể chất và tinh thần của chúng ta.
A: Tại sao bạn nghĩ ngày càng có nhiều người trở nên thừa cân?
B: Một yếu tố chính là sự sẵn có ngày càng tăng và khả năng chi trả của thực phẩm chế biến sẵn chứa nhiều calo, đường và chất béo. Ngoài ra, lối sống ít vận động, nơi mọi người ít vận động hơn do các yếu tố như công việc bàn giấy, phụ thuộc vào ô tô và thời gian sử dụng thiết bị, cũng góp phần làm tăng cân.
A: Chính phủ có thể làm gì để khuyến khích mọi người ăn uống lành mạnh hơn?
B: Họ có thể đưa ra các chính sách nhằm thúc đẩy sự sẵn có và khả năng chi trả của các loại thực phẩm bổ dưỡng, chẳng hạn như trợ cấp cho trái cây và rau quả cũng như đánh thuế các mặt hàng không lành mạnh như đồ uống có đường và đồ ăn nhẹ. Ngoài ra, các chiến dịch giáo dục có thể nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của chế độ ăn uống cân bằng và cung cấp những lời khuyên thiết thực để lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn.
- Tiếng Anh 12 Unit 6 6B. Grammar
- Tiếng Anh 12 Unit 6 6C. Listening
- Tiếng Anh 12 Unit 6 6D. Grammar
- Tiếng Anh 12 Unit 6 6E. World Skills
- Tiếng Anh 12 Unit 6 6F. Reading
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 - Friends Global - Xem ngay