Tiếng Anh 12 Unit 7 7G. Speaking>
1 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions. 2 Read the news reports. In what two different ways did Facebook help to catch criminals? Which story does the photo belong with? 3 Listen to a student doing the task below. Do you agree or disagree with his opinions? Does he mention any of your ideas from exercise 1?
Bài 1
1 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)
1 Have social media, and modern technology in general, created any new kinds of crime? If so, what are they?
2 Have they created any new ways to fight crime? If so, what are they?
Lời giải chi tiết:
1 Have social media, and modern technology in general, created any new kinds of crime? If so, what are they?
(Phương tiện truyền thông xã hội và công nghệ hiện đại nói chung có tạo ra loại tội phạm mới nào không? Nếu vậy, chúng là gì?)
Trả lời: Cyberbullying and online harassment have become prevalent issues, with perpetrators using social media platforms to target victims. Additionally, identity theft, phishing scams, and online fraud have increased due to the interconnected nature of the internet.
(Bắt nạt qua mạng và quấy rối trực tuyến đã trở thành những vấn đề phổ biến, trong đó thủ phạm sử dụng nền tảng mạng xã hội để nhắm vào nạn nhân. Ngoài ra, hành vi trộm cắp danh tính, lừa đảo lừa đảo và lừa đảo trực tuyến đã gia tăng do tính chất kết nối của Internet.)
2 Have they created any new ways to fight crime? If so, what are they?
(Chúng đã tạo ra cách thức mới nào để chống tội phạm chưa? Nếu vậy, chúng là gì?)
Trả lời: Social media and modern technology have also provided new tools for fighting crime. Law enforcement agencies can use social media platforms to gather information, track criminal activity, and communicate with the public. Additionally, advancements in surveillance technology, such as CCTV cameras and facial recognition software, have enhanced monitoring and detection capabilities.
(Phương tiện truyền thông xã hội và công nghệ hiện đại cũng cung cấp những công cụ mới để chống tội phạm. Các cơ quan thực thi pháp luật có thể sử dụng nền tảng truyền thông xã hội để thu thập thông tin, theo dõi hoạt động tội phạm và liên lạc với công chúng. Ngoài ra, những tiến bộ trong công nghệ giám sát, chẳng hạn như camera quan sát và phần mềm nhận dạng khuôn mặt, đã nâng cao khả năng giám sát và phát hiện.)
Bài 2
2 Read the news reports. In what two different ways did Facebook help to catch criminals? Which story does the photo belong with?
(Đọc các báo cáo tin tức. Facebook đã giúp bắt tội phạm theo hai cách khác nhau nào? Bức ảnh thuộc về câu chuyện nào?)
1 BURGLAR LEAVES HIS FACEBOOK PAGE ON VICTIM'S COMPUTER
MARTINSBURG - The popular online social networking site Facebook helped lead to a burglar's arrest after he stopped to check his account on the victim's computer, but forgot to log out before leaving her home with two diamond rings.
2 Fugitive caught after updating his status on Facebook
Maxi Sopo was living the dream of a fugitive abroad, kicking back on the beaches of Cancún by day, partying in the clubs by night. Then he did two things that are never a good idea when you're on the run from the authorities: he started posting Facebook updates about how much fun he was having - and he added a former Justice Department official to his list of Facebook friends.
Tạm dịch
1 TRÒ CHƠI TRÊN TRANG FACEBOOK CỦA MÌNH TRÊN MÁY TÍNH CỦA NẠN NHÂN
MARTINSBURG - Trang mạng xã hội trực tuyến phổ biến Facebook đã giúp bắt giữ một tên trộm sau khi hắn dừng lại để kiểm tra tài khoản của mình trên máy tính của nạn nhân nhưng lại quên đăng xuất trước khi rời khỏi nhà cô với hai chiếc nhẫn kim cương.
2 Kẻ chạy trốn bị bắt sau khi cập nhật trạng thái trên Facebook
Maxi Sopo đang sống trong giấc mơ của một kẻ chạy trốn ra nước ngoài, lang thang trên bãi biển Cancún vào ban ngày, tiệc tùng trong các câu lạc bộ vào ban đêm. Sau đó, anh ấy làm hai điều không bao giờ là ý kiến hay khi bạn đang chạy trốn chính quyền: anh ấy bắt đầu đăng thông tin cập nhật trên Facebook về mức độ vui vẻ mà anh ấy đang có - và anh ấy đã thêm một cựu quan chức Bộ Tư pháp vào danh sách bạn bè trên Facebook của mình.
Lời giải chi tiết:
In the first report, Facebook helped catch a criminal by providing evidence of his presence at the crime scene. In the second report, Facebook helped catch a fugitive by providing information about his whereabouts and activities.
(Trong báo cáo đầu tiên, Facebook đã giúp bắt tội phạm bằng cách cung cấp bằng chứng về sự hiện diện của hắn tại hiện trường vụ án. Trong báo cáo thứ hai, Facebook đã giúp bắt kẻ chạy trốn bằng cách cung cấp thông tin về nơi ở và hoạt động của hắn.)
The picture belongs to the second story.
(Bức tranh thuộc về câu chuyện thứ hai.)
Bài 3
3 Listen to a student doing the task below. Do you agree or disagree with his opinions? Does he mention any of your ideas from exercise 1?
(Hãy lắng nghe một học sinh làm bài tập dưới đây. Bạn đồng ý hay không đồng ý với ý kiến của anh ấy? Anh ấy có đề cập đến bất kỳ ý tưởng nào của bạn từ bài tập 1 không?)
Look at the news reports. Then talk for one minute about how social media can lead to crime and/or be used to fight crime. Think about:
• people posting untrue and/or threatening messages.
• people sharing information about crimes.
• criminals boasting online.
(Nhìn vào các báo cáo tin tức. Sau đó nói chuyện trong một phút về cách mạng xã hội có thể dẫn đến tội phạm và/hoặc được sử dụng để chống tội phạm. Nghĩ về:
• người đăng tin nhắn sai sự thật và/hoặc đe dọa.
• người chia sẻ thông tin về tội phạm.
• tội phạm khoe khoang trực tuyến.)
Speaking Strategy
Speaking Strategy
• Avoid speaking in short, single sentences.
• Try to develop your statements with extra information, details and examples.
• Use some phrases to introduce them.
Introducing examples and extra information
One example of that would be...
So, for instance,...
What I mean by that is...
The kind of thing I'm talking about is...
In other words,...
Or to put it another way,...
(Chiến lược nói
• Tránh nói những câu ngắn, đơn.
• Cố gắng phát triển các câu phát biểu của bạn với nhiều thông tin, chi tiết và ví dụ bổ sung.
• Dùng một số cụm từ để giới thiệu chúng.
Giới thiệu ví dụ và thông tin bổ sung
Một ví dụ về điều đó sẽ là...
Vì vậy, ví dụ,...
Ý tôi là...
Điều tôi đang nói đến là...
Nói cách khác,...
Hay nói cách khác,...)
Bài 4
4 Read the Speaking Strategy. Then listen again. What example does the student give for each of the points (1-3) below? What phrase does he use to introduce it?
(Đọc Chiến lược nói. Sau đó hãy nghe lại. Học sinh đưa ra ví dụ nào cho mỗi điểm (1-3) dưới đây? Anh ấy dùng cụm từ nào để giới thiệu nó?)
|
Example |
Phrase |
1 Problems caused by social media |
|
|
2 Sharing information to fight crimes |
|
|
3 Criminals using social media unwisely |
|
|
Lời giải chi tiết:
|
Example (Ví dụ) |
Phrase (Cụm từ) |
1 Problems caused by social media (Vấn đề do mạng xã hội gây ra) |
|
|
2 Sharing information to fight crimes (Chia sẻ thông tin đấu tranh chống tội phạm) |
|
|
3 Criminals using social media unwisely (tội phạm sử dụng mạng xã hội một cách thiếu khôn ngoan) |
|
|
Bài 5
5 Work in pairs. Look at the task, news report and headline below. Choose two of the prompts each and make notes. Then work together to add details and examples to your notes.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào nhiệm vụ, bản tin và tiêu đề bên dưới. Chọn hai trong số các lời nhắc và ghi chú. Sau đó làm việc cùng nhau để thêm chi tiết và ví dụ vào ghi chú của bạn.)
Talk for about one minute about how mobile phones can lead to crime and/or be used to fight crime. Think about:
• victims of smartphone theft and/or mugging.
• phone-related fraud, scams, identity theft, etc.
• crimes and criminals captured on camera.
• using phones to report crime / call for help.
(Nói khoảng một phút về việc điện thoại di động có thể dẫn đến tội phạm và/hoặc được sử dụng để chống tội phạm như thế nào. Nghĩ về:
• nạn nhân của hành vi trộm cắp và/hoặc cướp điện thoại thông minh.
• gian lận, lừa đảo, trộm danh tính liên quan đến điện thoại, v.v.
• tội phạm và tội phạm bị bắt trên camera.
• sử dụng điện thoại để báo cáo tội phạm/kêu cứu.)
THE TERRIFYING NEW MOBILE PHONE SCAM THAT LEAVES YOU WITH A £300 BILL FOR CALLS YOU NEVER MADE
Caught on camera
A security firm has developed an app that will email victims of smartphone theft a photo of the person who has stolen their phone. The photo, known as a 'theftie', is taken when an incorrect passcode is entered, and is emailed to the phone's owner together with a map of the smartphone's location.
Phương pháp giải:
Tạm dịch
LỪA ĐẢO ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG MỚI ĐÁNG TIN CẬY ĐỂ BẠN BỊ HÓA ĐƠN £300 CHO CÁC CUỘC GỌI BẠN CHƯA THỰC HIỆN
Bị bắt trên máy ảnh
Một công ty bảo mật đã phát triển một ứng dụng sẽ gửi email cho nạn nhân của vụ trộm điện thoại thông minh một bức ảnh của người đã đánh cắp điện thoại của họ. Bức ảnh, được gọi là 'kẻ trộm', được chụp khi nhập mật mã không chính xác và được gửi qua email cho chủ sở hữu điện thoại cùng với bản đồ vị trí của điện thoại thông minh.
Lời giải chi tiết:
• victims of smartphone theft and/or mugging.
(nạn nhân của hành vi trộm cắp và/hoặc cướp điện thoại thông minh.)
- Many people have experienced the distress of having their smartphones stolen or being mugged for their devices.
- In these situations, victims not only lose their valuable phones but also may face physical harm or emotional trauma.
- Thieves often target smartphones due to their high resale value, leading to a significant financial loss for victims.
(- Nhiều người đã trải qua nỗi đau khổ khi điện thoại thông minh của họ bị đánh cắp hoặc bị trộm cắp.
- Trong những tình huống này, nạn nhân không chỉ bị mất những chiếc điện thoại quý giá mà còn có thể phải đối mặt với tổn hại về thể chất hoặc tổn thương tinh thần.
- Kẻ trộm thường nhắm tới điện thoại thông minh do giá trị bán lại cao, dẫn đến tổn thất tài chính đáng kể cho nạn nhân.)
• Using phones to report crime / call for help:
(Sử dụng điện thoại để báo tội phạm/kêu cứu)
- Victims or witnesses can quickly dial emergency services or use dedicated apps to report crimes, providing vital information to law enforcement.
- The ability to make emergency calls from smartphones has saved countless lives by enabling prompt responses from authorities.
(- Nạn nhân hoặc nhân chứng có thể nhanh chóng gọi đến các dịch vụ khẩn cấp hoặc sử dụng các ứng dụng chuyên dụng để báo cáo tội phạm, cung cấp thông tin quan trọng cho cơ quan thực thi pháp luật.
- Khả năng thực hiện cuộc gọi khẩn cấp từ điện thoại thông minh đã cứu sống vô số người nhờ cho phép cơ quan chức năng phản hồi kịp thời.)
Bài 6
6 SPEAKING Take turns to do the task in exercise 5. Use your notes to talk about your two prompts.
(Lần lượt làm bài tập 5. Sử dụng ghi chú của bạn để nói về hai gợi ý của bạn.)
Lời giải chi tiết:
Being a victim of smartphone theft or mugging can be a terrifying experience. These crimes not only result in the loss of a valuable device but can also pose a threat to personal safety. Thieves often target smartphones due to their high resale value, leaving victims not only financially disadvantaged but also feeling violated and vulnerable. It's important for smartphone users to remain vigilant and take precautions to protect themselves, such as being aware of their surroundings and using security features like passcodes and tracking apps.
On the other hand, mobile phones serve as indispensable tools for reporting crimes and calling for help in emergency situations. The ability to quickly dial emergency services or use dedicated apps can make a critical difference in ensuring prompt responses from authorities. Mobile phones have undoubtedly saved countless lives by enabling individuals to swiftly report crimes or accidents and provide crucial information to law enforcement. Therefore, it's essential for everyone to be familiar with emergency procedures and have easy access to their phones in case of emergencies.
(Trở thành nạn nhân của hành vi trộm cắp hoặc trấn lột điện thoại thông minh có thể là một trải nghiệm đáng sợ. Những tội ác này không chỉ dẫn đến việc mất đi một thiết bị có giá trị mà còn có thể gây ra mối đe dọa cho sự an toàn cá nhân. Kẻ trộm thường nhắm vào điện thoại thông minh do giá trị bán lại cao, khiến nạn nhân không chỉ thiệt thòi về tài chính mà còn cảm thấy bị xâm phạm và dễ bị tổn thương. Điều quan trọng là người dùng điện thoại thông minh phải luôn cảnh giác và thực hiện các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ bản thân, chẳng hạn như nhận biết môi trường xung quanh và sử dụng các tính năng bảo mật như mật mã và ứng dụng theo dõi.
Mặt khác, điện thoại di động đóng vai trò là công cụ không thể thiếu để báo cáo tội phạm và kêu gọi trợ giúp trong các tình huống khẩn cấp. Khả năng gọi nhanh các dịch vụ khẩn cấp hoặc sử dụng các ứng dụng chuyên dụng có thể tạo ra sự khác biệt quan trọng trong việc đảm bảo phản hồi nhanh chóng từ chính quyền. Điện thoại di động chắc chắn đã cứu sống vô số người bằng cách cho phép các cá nhân nhanh chóng báo cáo tội phạm hoặc tai nạn và cung cấp thông tin quan trọng cho cơ quan thực thi pháp luật. Vì vậy, điều cần thiết là mọi người phải làm quen với các quy trình khẩn cấp và dễ dàng truy cập vào điện thoại của mình trong trường hợp khẩn cấp.)
- Tiếng Anh 12 Unit 7 7H. Writing
- Tiếng Anh 12 Unit 7 7I. Culture
- Tiếng Anh 12 Unit 7 Review Unit 7
- Tiếng Anh 12 Unit 7 7F. Reading
- Tiếng Anh 12 Unit 7 7E. Word Skills
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 - Friends Global - Xem ngay