Tiếng Anh 12 Unit 4 Focus Review 4>
1. Complete the sentences with the words in the box. There are two extra words. 2. Complete the sentences with the correct words to replace the words in brackets. The first letter is given. 3. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.
Bài 1
1. Complete the sentences with the words in the box. There are two extra words.
(Hoàn thành câu với các từ trong khung. Có thêm hai từ nữa.)
drought habitat meadow (hạn hán) (môi trường sống) (đồng cỏ) orchard severe strong thriving (vườn cây ăn quả) (nghiêm trọng) (mạnh mẽ) (phát triển mạnh) |
1. There was a small small __________ at the back of our house where we'd pick apples in the autumn.
2. It was amazing to see tigers in their natural ___________ in India.
3. The village is in a remote mountain area and experiences some __________ weather conditions.
4. The region is facing its worst _____________ decades with no rain in months now.
5. Thanks to conservation efforts, there's now a ________________ population of wildcats.
Lời giải chi tiết:
1. There was a small small orchard at the back of our house where we'd pick apples in the autumn.
(Có một vườn cây ăn quả nhỏ ở phía sau nhà chúng tôi, nơi chúng tôi hái táo vào mùa thu.)
2. It was amazing to see tigers in their natural strong in India.
(Thật ngạc nhiên khi thấy những con hổ với sức mạnh tự nhiên của chúng ở Ấn Độ.)
3. The village is in a remote mountain area and experiences some severe weather conditions.
(Ngôi làng nằm ở vùng núi xa xôi và phải chịu một số điều kiện thời tiết khắc nghiệt.)
4. The region is facing its worst drought decades with no rain in months now.
(Khu vực này đang phải đối mặt với đợt hạn hán tồi tệ nhất trong nhiều thập kỷ, không có mưa trong nhiều tháng.)
5. Thanks to conservation efforts, there's now a thriving population of wildcats.
(Nhờ những nỗ lực bảo tồn, hiện nay số lượng mèo rừng đang phát triển mạnh.)
Bài 2
2. Complete the sentences with the correct words to replace the words in brackets. The first letter is given.
(Hoàn thành câu với từ thích hợp để thay thế từ trong ngoặc. Từ đầu tiên được đưa ra.)
1. The clearance of hundreds of trees has caused i___________ (impossible to repair) damage to the forest.
2. There are less than a hundred animals in the wild and just a handful in c__________ (not in the wild).
3. Despite its r___________(being similar) to a bat, this creature is actually a type of squirrel.
4. The packaging is b___________ (capable of being decomposed).
5. Many of the villagers live in extreme p_________ (being poor) getting by on less than a dollar a day.
6. Raccoons are extremely c__________ (that like to compete and win) animals.
Lời giải chi tiết:
1. The clearance of hundreds of trees has caused incapable damage to the forest.
(Việc chặt phá hàng trăm cây xanh đã gây thiệt hại nặng nề cho rừng.)
2. There are less than a hundred animals in the wild and just a handful in caves.
(Có ít hơn một trăm loài động vật trong tự nhiên và chỉ một số ít trong hang động.)
3. Despite its related to a bat, this creature is actually a type of squirrel.
(Mặc dù có liên quan đến loài dơi nhưng sinh vật này thực chất là một loại sóc.)
4. The packaging is biodegradable.
(Bao bì có thể phân hủy sinh học.)
5. Many of the villagers live in extreme poverty getting by on less than a dollar a day.
(Nhiều dân làng sống trong cảnh nghèo đói cùng cực với mức thu nhập chưa đến một đô la một ngày.)
6. Raccoons are extremely competitive animals.
(Gấu trúc là loài động vật có tính cạnh tranh cực cao.)
Bài 3
3. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.
1. If only you ________________ (sort out) the recycling properly, I wouldn't have to waste time doing it!
2. It's high time you _____________ (start) cycling to school. It's not too far.
3. If only the motorway ______________- (not build) near the nature reserve, it wouldn't have affected the local wildlife so much.
4. I'd rather you ___________ (use) reusable bags while shopping instead of those plastic ones.
5. I wish my parents ___________ (ask) me what breed of dog I wanted to get before buying me a poodle.
Lời giải chi tiết:
1. If only you sorted out the recycling properly, I wouldn't have to waste time doing it!
(Giá như bạn phân loại rác tái chế đúng cách thì tôi đã không phải tốn thời gian làm việc đó!)
2. It's high time you started cycling to school. It's not too far.
(Đã đến lúc bạn bắt đầu đạp xe đến trường. Nó không quá xa.)
3. If only the motorway hadn't been built near the nature reserve, it wouldn't have affected the local wildlife so much.
(Giá như đường cao tốc không được xây dựng gần khu bảo tồn thiên nhiên thì nó đã không ảnh hưởng nhiều đến động vật hoang dã địa phương.)
4. I'd rather you used reusable bags while shopping instead of those plastic ones.
(Tôi muốn bạn sử dụng những chiếc túi có thể tái sử dụng khi đi mua sắm thay vì những chiếc túi nhựa đó.)
5. I wish my parents had asked me what breed of dog I wanted to get before buying me a poodle.
(Tôi ước gì bố mẹ hỏi tôi muốn nuôi giống chó nào trước khi mua cho tôi một chú chó poodle.)
Bài 4
4 Read texts A-C and match them with questions 1-4. One text matched two of the questions. Which text mentions an environment where ...
(Đọc đoạn văn A-C và nối chúng với câu hỏi 1-4. Một văn bản phù hợp với hai trong số các câu hỏi. Văn bản nào đề cập đến một môi trường nơi ...)
1. temperatures can change dramatically during a single day?
(nhiệt độ có thể thay đổi đáng kể trong một ngày?)
2. a very wide range of species thrive?
(rất nhiều loài phát triển mạnh?)
3. there are no distinct seasons?
(Không có mùa rõ rệt?)
4. few plants and animals can live?
(Rất ít loài thực vật và động vật có thể sống được?)
A
DESERTS
Contrary to popular perception, temperature alone does not directly define whether an area of land is described as a desert. The key factor instead is rainfall, with desert areas averaging less than 254 millimetres of rain a year. There are, in fact, what are known as 'cold deserts', such as in the Antarctic, where temperatures can be below freezing. Even the hot, dry deserts we most typically think of, such as the Sahara, can experience very dramatic temperature drops at night. This is because the lack of cloud cover allows hot air to escape very quickly once the sun has set.
B
RAINFORESTS
As their name suggests, rainforests are found in areas with consistently high levels of rainfall, typically in tropical regions of the world around the equator. They may receive more than 2,000 millimetres of rain a year and with an average daily temperature of around 28 degrees Celsius, they are hot and humid. This climate is consistent all year round which creates the perfect habitat for an incredibly diverse range of plants and animals and makes them some of the most biodiverse environments on the planet.
C
TUNDRAS
One of the world's harshest environments are tundras, treeless ecosystems found in the Arctic and on the tops. of mountains. These areas are very cold and windy with little rainfall, making it difficult for both plants and animals to survive. Most of the plants found on the tundra are very low-lying, growing in gaps in the rocks where they have some protection from the wind. The Arctic tundra is covered in snow for much of the year, with the soil below the surface permanently frozen. Tundra plants have a very short growing season of just fifty to sixty days during the short Arctic summer.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
A
sa mạc
Ngược lại với nhận thức phổ biến, riêng nhiệt độ không trực tiếp xác định liệu một vùng đất có được mô tả là sa mạc hay không. Thay vào đó, yếu tố quan trọng là lượng mưa, với các khu vực sa mạc có lượng mưa trung bình ít hơn 254 mm mỗi năm. Trên thực tế, có những nơi được gọi là 'sa mạc lạnh', chẳng hạn như ở Nam Cực, nơi nhiệt độ có thể xuống dưới mức đóng băng. Ngay cả những sa mạc khô và nóng mà chúng ta thường nghĩ đến nhất, chẳng hạn như Sahara, cũng có thể có nhiệt độ giảm rất mạnh vào ban đêm. Điều này là do việc không có mây che phủ cho phép không khí nóng thoát ra rất nhanh sau khi mặt trời lặn.
B
RỪNG MƯA
Đúng như tên gọi của chúng, rừng mưa nhiệt đới được tìm thấy ở những khu vực có lượng mưa cao liên tục, điển hình là ở các vùng nhiệt đới trên thế giới quanh xích đạo. Chúng có thể nhận được lượng mưa hơn 2.000 mm mỗi năm và với nhiệt độ trung bình hàng ngày khoảng 28 độ C, chúng nóng và ẩm. Khí hậu này ổn định quanh năm, tạo ra môi trường sống hoàn hảo cho nhiều loài thực vật và động vật vô cùng đa dạng và khiến chúng trở thành một trong những môi trường đa dạng sinh học nhất trên hành tinh.
C
vùng lãnh nguyên
Một trong những môi trường khắc nghiệt nhất thế giới là lãnh nguyên, hệ sinh thái không có cây cối được tìm thấy ở Bắc Cực và trên đỉnh. của núi. Những khu vực này rất lạnh và nhiều gió, lượng mưa ít, khiến cả thực vật và động vật khó tồn tại. Hầu hết các loài thực vật được tìm thấy trên vùng lãnh nguyên đều ở vùng đất rất thấp, mọc trong những khoảng trống trên đá nơi chúng được bảo vệ khỏi gió. Vùng lãnh nguyên Bắc Cực được bao phủ bởi tuyết trong phần lớn thời gian trong năm, với lớp đất bên dưới bề mặt bị đóng băng vĩnh viễn. Cây vùng lãnh nguyên có mùa sinh trưởng rất ngắn, chỉ từ 50 đến 60 ngày trong mùa hè ngắn ngủi ở Bắc Cực.
Lời giải chi tiết:
Bài 5
5. Ask and answer the questions.
1. What could be done to persuade people to recycle more?
(Có thể làm gì để thuyết phục mọi người tái chế nhiều hơn?)
2. How can you use social media to promote an environmentally-friendly lifestyle?
(Bạn có thể sử dụng mạng xã hội như thế nào để thúc đẩy lối sống thân thiện với môi trường?)
3. Is the work of environmental organisations effective? What makes you think so?
(Công việc của các tổ chức môi trường có hiệu quả không? Điều gì làm bạn nghĩ như vậy?)
4. What are the advantages of living next to large green areas?
(Sống cạnh mảng xanh rộng lớn có lợi ích gì?)
Lời giải chi tiết:
1. Add Commercial Recycling Bins to Public Areas The easiest way to encourage recycling is to make it easy! Most people who litter do so because they’re inconvenienced by the need to carry their waste with them for long periods of time.
(Thêm các thùng tái chế thương mại vào các khu vực công cộng Cách dễ nhất để khuyến khích tái chế là làm cho việc tái chế trở nên dễ dàng! Hầu hết những người xả rác đều làm như vậy vì họ cảm thấy bất tiện khi phải mang theo rác thải bên mình trong thời gian dài.)
2. Social media these days is one of the most successful channels for reaching the audience and implementing the right ideas with the help of different marketing instruments. Post articles related to climate change, information to raise awareness and promote people's environmental protection campaigns through social networking sites to promote an environmentally friendly lifestyle.
(Phương tiện truyền thông xã hội ngày nay là một trong những kênh thành công nhất để tiếp cận khán giả và triển khai những ý tưởng phù hợp với sự trợ giúp của các công cụ tiếp thị khác nhau. Đăng các bài viết liên quan đến biến đổi khí hậu, thông tin nhằm nâng cao nhận thức và thúc đẩy các chiến dịch bảo vệ môi trường của người dân thông qua các trang mạng xã hội nhằm thúc đẩy lối sống thân thiện với môi trường.)
3. Yes, it is. The purpose of an environmental organization is to advocate for and work towards the protection and conservation of the environment. This can include efforts to address issues such as climate change, deforestation, pollution, species extinction, and sustainable resource management. Environmental organizations often engage in activities such as research, education, advocacy, and direct conservation efforts to promote a healthier and more sustainable planet for current and future generations.
(Vâng, đúng vậy. Mục đích của tổ chức môi trường là ủng hộ và hoạt động hướng tới việc bảo vệ và bảo tồn môi trường. Điều này có thể bao gồm những nỗ lực giải quyết các vấn đề như biến đổi khí hậu, phá rừng, ô nhiễm, tuyệt chủng loài và quản lý tài nguyên bền vững. Các tổ chức môi trường thường tham gia vào các hoạt động như nghiên cứu, giáo dục, vận động và nỗ lực bảo tồn trực tiếp nhằm thúc đẩy một hành tinh lành mạnh và bền vững hơn cho các thế hệ hiện tại và tương lai.)
4. Living next to large green areas gives easy access to natural spaces and the benefits that come with them, such as improved mental and physical health, reduced stress, and increased opportunities for exercise and physical activity.
(Sống cạnh những mảng xanh rộng lớn, dễ dàng tiếp cận các không gian tự nhiên và những lợi ích đi kèm với chúng, chẳng hạn như cải thiện sức khỏe thể chất và tinh thần, giảm căng thẳng và tăng cơ hội tập thể dục và hoạt động thể chất.)
- Tiếng Anh 12 Unit 4 4.8. Speaking
- Tiếng Anh 12 Unit 4 4.7 Writing
- Tiếng Anh 12 Unit 4 4.6 Use of English
- Tiếng Anh 12 Unit 4 4.5 Grammar
- Tiếng Anh 12 Unit 4 4.4 Reading
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục