Tiếng Anh 12 CLIL 1 Literature>
1. What do you know about Hồ Xuân Huong - the famous Vietnamese poet? Work in pairs. List three facts about her life and works that you know. 2. Read the text about Hồ Xuân Hương. What do the highlighted words and phrases mean?
Bài 1
1. What do you know about Hồ Xuân Huong - the famous Vietnamese poet? Work in pairs. List three facts about her life and works that you know.
(Bạn biết gì về Hồ Xuân Hương - nhà thơ nổi tiếng Việt Nam? Làm việc theo cặp. Liệt kê ba sự thật về cuộc đời và công việc của cô ấy mà bạn biết.)
Lời giải chi tiết:
Hồ Xuân Hương (1772-1822), one of the most celebrated Vietnamese poets, known for her witty and satirical verses. Here are three facts about her life and works:
(Hồ Xuân Hương (1772-1822), một trong những nhà thơ nổi tiếng của Việt Nam, nổi tiếng với những câu thơ dí dỏm, châm biếm. Dưới đây là ba sự thật về cuộc đời và công việc của cô)
1. Life of Adversity: Hồ Xuân Hương's life was marked by adversity and loss. She was orphaned at a young age and was married off to a Confucian scholar, but her marriage was unhappy and short-lived.
(Cuộc đời nghịch cảnh: Cuộc đời Hồ Xuân Hương gắn liền với nghịch cảnh, mất mát. Cô mồ côi từ nhỏ và được gả cho một học giả Nho giáo, nhưng cuộc hôn nhân của cô không hạnh phúc và ngắn ngủi.)
2. Independent Spirit: Despite the societal constraints faced by women in her time, Hồ Xuân Hương was fiercely independent. She refused to conform to traditional gender roles and was known for her sharp wit and unconventional lifestyle.
(Tinh thần độc lập: Bất chấp những ràng buộc của xã hội mà phụ nữ thời đó phải đối mặt, Hồ Xuân Hương vẫn có tính độc lập quyết liệt. Cô từ chối tuân theo các vai trò giới tính truyền thống và nổi tiếng với sự hóm hỉnh sắc sảo và lối sống độc đáo.)
3. Satirical Poetry: Hồ Xuân Hương is best known for her satirical poems, which critique the social and political norms of her time. Using humor and wordplay, she challenged hypocrisy, inequality, and the oppression of women.
(Thơ trào phúng: Hồ Xuân Hương nổi tiếng với những bài thơ trào phúng phê phán những chuẩn mực chính trị xã hội đương thời. Sử dụng sự hài hước và chơi chữ, cô thách thức thói đạo đức giả, sự bất bình đẳng và sự áp bức phụ nữ.)
Bài 2
2. Read the text about Hồ Xuân Hương. What do the highlighted words and phrases mean?
(Đọc đoạn văn về Hồ Xuân Hương. Các từ và cụm từ được đánh dấu có nghĩa là gì?)
Hồ Xuân Huong (1772-1822) is one of Việt Nam's most iconic poets. She was born into a poor family at the end of the Lê dynasty. Little is known about her personal life, but many people have agreed that she endured a great deal of hardship in her childhood. She grew up and became a prominent poet of her time. Her life coincided with significant social and political change in Việt Nam at the time.
Hồ Xuân Hương wrote poetry using chữ Nôm (Southern Script) which adapts Chinese characters. Her poetry often challenged traditional social norms and tackled taboo subjects with a clever tone. She covered a wide range of topics, including love, desire, gender roles, social injustice, and political corruption, among which women played a significant role. Her poems are renowned for their use of vivid imagery, wordplay, and metaphors, which allowed her to convey deep meanings, and later was considered to be ahead of her time. Hồ Xuân Huong's poems continue to resonate with many local readers in today's society, as they provide insights into the social and cultural context of 19th century Việt Nam. International readers can also find translations of these poems highly relatable as they address universal themes that transcend time and place. Her contributions to Vietnamese literature have earned her the title "the Queen of Nôm poetry".
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Hồ Xuân Hương (1772-1822) là một trong những nhà thơ tiêu biểu nhất của Việt Nam. Bà sinh ra trong một gia đình nghèo vào cuối thời Lê. Người ta biết rất ít về cuộc sống cá nhân của bà, nhưng nhiều người đều đồng ý rằng cô đã phải chịu đựng rất nhiều khó khăn trong thời thơ ấu. Bà lớn lên và trở thành một nhà thơ nổi bật trong thời đại của mình. Cuộc đời của bà trùng hợp với sự thay đổi chính trị và xã hội quan trọng ở Việt Nam vào thời điểm đó.
Hồ Xuân Hương làm thơ bằng chữ Nôm phỏng theo chữ Hán. Thơ của bà thường thách thức các chuẩn mực xã hội truyền thống và đề cập đến những chủ đề cấm kỵ bằng giọng điệu thông minh. Bà đề cập đến nhiều chủ đề, bao gồm tình yêu, ham muốn, vai trò giới tính, bất công xã hội và tham nhũng chính trị, trong đó phụ nữ đóng một vai trò quan trọng. Những bài thơ của bà nổi tiếng vì sử dụng hình ảnh sống động, cách chơi chữ và phép ẩn dụ, giúp bà truyền tải những ý nghĩa sâu sắc và sau này được coi là đi trước thời đại. Thơ Hồ Xuân Hương tiếp tục gây được tiếng vang với nhiều độc giả địa phương trong xã hội ngày nay vì chúng cung cấp những hiểu biết sâu sắc về bối cảnh xã hội và văn hóa của Việt Nam thế kỷ 19. Độc giả quốc tế cũng có thể tìm thấy bản dịch của những bài thơ này rất dễ hiểu vì chúng đề cập đến các chủ đề phổ quát vượt thời gian và không gian. Những đóng góp của bà cho văn học Việt Nam đã mang lại cho bà danh hiệu “Nữ hoàng thơ Nôm”.
Lời giải chi tiết:
iconic (adj): mang tính biểu tượng
endured (v): chịu đựng
prominent (adj): nổi bật
social norms: chuẩn mực xã hội
metaphor (n): ẩn dụ
resonate with: cộng hưởng với
universal themes: chủ đề phổ quát
transcend (v): vượt qua
Bài 3
3. Work in pairs. Read the text and then ask and answer the following questions.
(Làm việc theo cặp. Đọc đoạn văn rồi hỏi và trả lời các câu hỏi sau.)
Student A (Sinh viên A)
1. When was Hồ Xuân Hương born?
(Hồ Xuân Hương ra đời khi nào?)
2. How was her childhood?
(Tuổi thơ của bà ấy thế nào?)
3. What language was used in Hồ Xuân Hương's poetry?
(Thơ Hồ Xuân Hương sử dụng ngôn ngữ gì?)
4. What are her poems famous for?
(Những bài thơ của bà nổi tiếng vì điều gì?)
5. Why do international readers find her poems?
(Tại sao độc giả quốc tế tìm đến thơ của bà?)
Student B (Sinh viên B)
1. How old was Hồ Xuân Hương when she died?
(Hồ Xuân Hương mất năm bao nhiêu tuổi?)
2. How was her family?
(Gia đình bà ấy thế nào?)
3. What are the topics in her poems?
(Chủ đề trong bài thơ của bà là gì?)
4. What do local readers think of her poems?
(Độc giả trong nước nghĩ gì về thơ của bà?)
5. What title was given to Hồ Xuân Hương?
(Hồ Xuân Hương được phong tước hiệu gì?)
Lời giải chi tiết:
Student A: (Sinh viên A)
1. She was born in 1772.
(Bà sinh năm 1772.)
Thông tin: Hồ Xuân Huong (1772-1822) is one of Việt Nam's most iconic poets.
(Hồ Xuân Hương (1772-1822) là một trong những nhà thơ tiêu biểu nhất của Việt Nam)
2. She endured a great deal of hardship in her childhood.
(Bà đã phải chịu đựng rất nhiều khó khăn trong thời thơ ấu.)
Thông tin: Little is known about her personal life, but many people have agreed that she endured a great deal of hardship in her childhood.
(Người ta biết rất ít về cuộc sống cá nhân của bà, nhưng nhiều người đều đồng ý rằng bà đã phải chịu đựng rất nhiều khó khăn trong thời thơ ấu.)
3. Hồ Xuân Hương wrote poetry using chữ Nôm (Southern Script) which adapts Chinese characters.
(Hồ Xuân Hương làm thơ bằng chữ Nôm phỏng theo chữ Hán.)
Thông tin: Hồ Xuân Hương wrote poetry using chữ Nôm (Southern Script) which adapts Chinese characters.
(Hồ Xuân Hương làm thơ bằng chữ Nôm phỏng theo chữ Hán.)
4. Her poems are renowned for their use of vivid imagery, wordplay, and metaphors, which allowed her to convey deep meanings, and later was considered to be ahead of her time.
(Những bài thơ của bà nổi tiếng vì sử dụng hình ảnh sống động, cách chơi chữ và phép ẩn dụ, giúp bà truyền tải những ý nghĩa sâu sắc và sau này được coi là đi trước thời đại.)
Thông tin: Her poems are renowned for their use of vivid imagery, wordplay, and metaphors, which allowed her to convey deep meanings, and later was considered to be ahead of her time.
(Những bài thơ của bà nổi tiếng vì sử dụng hình ảnh sống động, cách chơi chữ và phép ẩn dụ, giúp bà truyền tải những ý nghĩa sâu sắc và sau này được coi là đi trước thời đại.)
5. Because they address universal themes that transcend time and place.
(Vì chúng đề cập đến các chủ đề phổ quát vượt thời gian và không gian.)
Thông tin: International readers can also find translations of these poems highly relatable as they address universal themes that transcend time and place.
(Độc giả quốc tế cũng có thể tìm thấy bản dịch của những bài thơ này rất dễ hiểu vì chúng đề cập đến các chủ đề phổ quát vượt thời gian và không gian.)
Student B: (Sinh viên B)
1. She was 50 when she died.
(Bà mất khi năm 50 tuổi.)
Thông tin: Hồ Xuân Huong (1772-1822) is one of Việt Nam's most iconic poets.
(Hồ Xuân Hương (1772-1822) là một trong những nhà thơ tiêu biểu nhất của Việt Nam)
2. She was born into a poor family at the end of the Lê dynasty.
(Bà sinh ra trong một gia đình nghèo vào cuối thời Lê.)
Thông tin: She was born into a poor family at the end of the Lê dynasty.
(Bà sinh ra trong một gia đình nghèo vào cuối thời Lê.)
3. She covered a wide range of topics, including love, desire, gender roles, social injustice, and political corruption, among which women played a significant role.
(Bà đề cập đến nhiều chủ đề, bao gồm tình yêu, ham muốn, vai trò giới tính, bất công xã hội và tham nhũng chính trị, trong đó phụ nữ đóng một vai trò quan trọng.)
Thông tin: She covered a wide range of topics, including love, desire, gender roles, social injustice, and political corruption, among which women played a significant role.
political corruption, among which women played a significant role.
(Bà đề cập đến nhiều chủ đề, bao gồm tình yêu, ham muốn, vai trò giới tính, bất công xã hội và tham nhũng chính trị, trong đó phụ nữ đóng một vai trò quan trọng.)
4. They think her poems provide insights into the social and cultural context of 19th century Việt Nam.
(Họ nghĩ rằng những bài thơ của bà cung cấp những hiểu biết sâu sắc về bối cảnh xã hội và văn hóa của Việt Nam thế kỷ 19.)
Thông tin: Hồ Xuân Huong's poems continue to resonate with many local readers in today's society, as they provide insights into the social and cultural context of 19th century Việt Nam.
(Thơ Hồ Xuân Hương tiếp tục gây được tiếng vang với nhiều độc giả địa phương trong xã hội ngày nay vì chúng cung cấp những hiểu biết sâu sắc về bối cảnh xã hội và văn hóa của Việt Nam thế kỷ 19.)
5. She was given the title "the Queen of Nôm poetry".
(Bà được phong là “Nữ hoàng thơ Nôm”.)
Her contributions to Vietnamese literature have earned her the title "the Queen of Nôm poetry".
(Những đóng góp của bà cho văn học Việt Nam đã mang lại cho bà danh hiệu “Nữ hoàng thơ Nôm”.)
Bài 4
4. Work in groups. Find the translation of Hồ Xuân Hương's poems below. Choose one poem and prepare a PowerPoint presentation. Explain the metaphors used and the themes discussed in each poem.
(Làm việc theo nhóm. Tìm bản dịch thơ Hồ Xuân Hương dưới đây. Chọn một bài thơ và chuẩn bị một bài thuyết trình PowerPoint. Giải thích các ẩn dụ được sử dụng và chủ đề được thảo luận trong mỗi bài thơ.)
• The jackfruit (Quả mít)
• The cake that drifts in water (Bánh trôi nước) (Bánh trôi nước (Bánh trôi nước))
Lời giải chi tiết:
1. Image of a cake floating in water
- Appearance: color (white), shape (round).
- How to make cake:
• Boil the cake in water. When the cake floats to the surface of the water, it means it's cooked.
• Whether it is solid or crushed depends on the hands of the person shaping it.
- Cake filling: usually made with sugar (red heart).
=> Realistic image of floating cake from form to method.
2. Image of a woman
- "Your body" - a familiar motif in ancient folk songs:
Your body is like a peach silk strip
Floating in the middle of the market, who knows whose hands it belongs to?
*
My body is like a floating cork
The wind blows the waves so you don't know where to go.
*
My body is like falling raindrops
The seeds go into the plant and the seeds go to the plowed field.
- Metaphor: "floating cake" refers to a woman.
- The woman's appearance is described as "both white and round" suggesting a rather plump body and pinkish white skin. That is the standard of beautiful women in ancient society.
- The fate of women:
• "Seven times rise, three times sink": life is hard, facing many hardships.
• "Even if the snake is crushed by the hands of the victim": fate must depend on others, not be decided by oneself. (At home, obey the father, when married, obey the husband, the son obeys the son - At home, obey the father, when married, obey the husband, when the husband dies, obey the children).
• "But I still keep my heart": Even though life is difficult and miserable, a woman still maintains a faithful, beautiful and unchanging heart.
=> The image of a woman appears with full beauty from appearance to soul.
Tạm dịch:
1. Hình ảnh chiếc bánh trôi nước
- Hình dáng bên ngoài: màu sắc (vừa trắng), hình dáng (vừa tròn).
- Cách thức làm bánh:
· Luộc bánh trong nước, khi nào bánh nổi lên mặt nước có nghĩa là đã chín.
· Rắn hay nát phụ thuộc vào tay người nặn.
- Nhân bánh: thường được làm bằng đường phên (tấm lòng son).
=> Hình ảnh tả thực chiếc bánh trôi từ hình thức đến cách thức.
2. Hình ảnh người phụ nữ
- “Thân em” - mô típ quen thuộc trong ca dao xưa:
Thân em như dải lụa đào
Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai.
*
Thân em như trái bần trôi
Gió dập sóng dồi biết tấp vào đâu.
*
Thân em như hạt mưa sa
Hạt vào đài các hạt ra ruộng cày.
- Hình ảnh ẩn dụ: “bánh trôi” để chỉ người phụ nữ.
- Ngoại hình của người phụ nữ được miêu tả: “vừa trắng lại vừa tròn” gợi ra một thân hình khá đầy đặn, nước da trắng hồng. Đó là chuẩn mực của người phụ nữ đẹp trong xã hội xưa.
- Số phận của người phụ nữ:
· “Bảy nổi ba chìm”: cuộc đời vất vả, gặp nhiều gian truân.
· “Rắn nát mặc dầu tay kẻ nạn”: số phận phải phụ thuộc vào người khác, không được tự mình quyết định. (Tại gia tòng phụ, xuất giá tòng phu, phu tử tòng tử - Ở nhà thì nghe theo cha, lấy chồng thì nghe theo chồng, chồng chết thì nghe theo con).
· “Mà em vẫn giữ tấm lòng son”: Dù cuộc đời có khó khăn, khổ cực thì người phụ nữ vẫn giữ được tấm lòng thủy chung, son sắc và không thay đổi.
=> Hình ảnh người phụ nữ hiện lên với đầy đủ nét đẹp từ ngoại hình đến tâm hồn.
Các bài khác cùng chuyên mục