Dive>
dive
/daɪv/
(v): lặn, lao xuống
V1 của dive (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của dive (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của dive (past participle – quá khứ phân từ) |
dive Ex: She dives into the still water of the lake. (Cô ấy lặn xuống mặt nước hồ tĩnh lặng.) |
dove Ex: She dove into the still water of the lake. (Cô ấy lặn xuống mặt nước hồ tĩnh lặng.) |
dived Ex: She has just dived into the still water of the lake. (Cô ấy vừa lặn xuống mặt nước hồ tĩnh lặng.) |
- Quá khứ của do - Phân từ 2 của do
- Quá khứ của draw - Phân từ 2 của draw
- Quá khứ của dream - Phân từ 2 của dream
- Quá khứ của drink - Phân từ 2 của drink
- Quá khứ của drive - Phân từ 2 của drive
>> Xem thêm