Disprove>
disprove
/ˌdɪsˈpruːv/
(v): bác bỏ
V1 của disporve (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của disporve (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của disporve (past participle – quá khứ phân từ) |
disprove Ex: They disprove the theory. (Họ bác bỏ lý thuyết này.)
|
disproved Ex: They disproved the theory. (Họ đã bác bỏ lý thuyết này.)
|
disproven Ex: The theory has already been disproven. (Lý thuyết đã bị bác bỏ.) |
- Quá khứ của dive - Phân từ 2 của dive
- Quá khứ của do - Phân từ 2 của do
- Quá khứ của draw - Phân từ 2 của draw
- Quá khứ của dream - Phân từ 2 của dream
- Quá khứ của drink - Phân từ 2 của drink
>> Xem thêm