Deal>
deal
/diːl/
(v): giao thiệp
V1 của deal (infinitive – động từ nguyên thể) |
V2 của deal (simple past – động từ quá khứ đơn) |
V3 của deal (past participle – quá khứ phân từ) |
deal Ex: We only deal with companies which have a good credit record. (Chúng tôi chỉ giao dịch với các công ty có hồ sơ tín dụng tốt.) |
dealt Ex: We only dealt with companies which have a good credit record. (Chúng tôi chỉ giao dịch với các công ty có hồ sơ tín dụng tốt.) |
dealt Ex: We have already dealt with companies which have a good credit record. (Chúng tôi đã giao dịch với các công ty có hồ sơ tín dụng tốt.) |
- Quá khứ của dig - Phân từ 2 của dig
- Quá khứ của disprove - Phân từ 2 của disprove
- Quá khứ của dive - Phân từ 2 của dive
- Quá khứ của do - Phân từ 2 của do
- Quá khứ của draw - Phân từ 2 của draw
>> Xem thêm