Tiếng anh lớp 5 Unit 6 Review 2 trang 58 Phonics Smart


Tommy and his family are tidying up the house

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Câu 1

1. Odd one out.

(Tìm từ khác.)

a.

teach (v): dạy

afraid (a): sợ

complete (v): hoàn thành

decorate (v): trang trí

b.

make a bed: dọn giường

do a wash: lau chùi

set the table: dọn bàn

toothbrush: bàn chải đánh răng

c.

playing: chơi

liked: thích

cleaned: làm sạch

followed: theo dõi

d.

hold a baby: giữ em bé

tell jokes: nói chuyện hài

good at: tốt

save money: tiết kiệm tiền

e.

slow (a): chậm

blanket (n): chăn

careful (a): cẩn thận

happy (a): vui vẻ


Lời giải chi tiết:

a. afraid

b. toothbrush

c. playing

d. good at

e. blanket

Câu 2

2. Read the text and tick the best answer.

(Đọc đoạn văn bản và đánh dấu vào câu trả lời đúng nhất.)

Lời giải chi tiết:

a.    A

b.    A

c.    B

d.    A

e.    B

Đoạn hội thoại hoàn chỉnh: 

a. Dan: What did you do last night, Sue?

(Tối qua bạn đã làm gì vậy Sue?)

Sue: Watched TV.

(Tôi đã xem TV.)

b. Dan: Do you have to take out the rubbish every day?

(Bạn có phải đi đổ rác hàng ngày không?)

Sue: Yes, I do it after dinner.

(Có, tôi làm việc đó sau bữa tối.)

c. Dan: I don't have to take out the rubbish but I have to do the washing every weekend.

(Tôi không phải đi đổ rác nhưng cuối tuần tôi phải giặt giũ.)

Sue: So do I.

(Tôi cũng vậy.)

d. Dan: Do you like collecting stamps?

(Bạn có thích sưu tập tem không?)

Sue: Yes, I do.

(Tôi có.)

e. Dan: The teacher wants us to decorate the class for Halloween day.

(Cô giáo muốn chúng ta trang trí lớp cho ngày Halloween.)

Sue: Oh. I am bad at doing that.

(Ôi. Tôi tệ khoản đó lắm.)

Dan: Tim is good at drawing. Let's ask him to join us.

(Tim vẽ giỏi đấy. Hãy mời anh ấy tham gia cùng chúng ta đi.)

Sue: That's a good idea.

(Ý hay đó.)

Câu 3

3. Listen and write one word answer.

(Nghe và viết câu trả lời bằng một từ.)

a. What does the teacher want the children to do for the English club's event? 

(Giáo viên muốn các em làm gì cho sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh?)

decorate the classroom

(trang trí lớp học)

b. What activities are Lucy and Hà Linh preparing for the English club's event?

(Lucy và Hà Linh đang chuẩn bị những hoạt động gì cho sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh?)

c. What is Tim interested in?

(Tim thích cái gì?)

d. How does Tim play the guitar?

(Tim chơi ghi-ta như thế nào?)

e. What do Tim and Hà Linh have to finish?

(Tim và Hà Linh phải hoàn thành cái gì?)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. The teacher wants us to decorate the classroom this weekend's English club event.

Great! I like it!

b. There are many activities on that day. Are you preparing for any activities on that day, Ha Linh?

I and Lucy are practicing role-playing. Would you like to join us, Tim?

I'm afraid not. I am not good at speaking English.

c. Would you like to join Anna's team? They are practicing dancing for the event.

That sounds great! But my leg hurt when I played football yesterday.

Oh, I feel sorry for that. You are interested in filming, right Tim? Let's film us on events day.

That's a good idea.

d. Look, Tommy is practicing playing the guitar. He plays so well.

Yes, I like playing the guitar, but I do it badly.

Don't worry, Tim. Practice makes perfect

Thanks so much!

e. I have to go back home now. I have to finish my homework.

Oh, so do I. See you later. Bye.

Bye. See you later.

Tạm dịch:

a. Giáo viên muốn chúng ta trang trí lớp học trong sự kiện câu lạc bộ tiếng Anh cuối tuần này.

Tuyệt vời! Tôi thích lắm.

b. Có rất nhiều hoạt động vào ngày hôm đó. Bạn có chuẩn bị gì cho hoạt động ngày hôm đó không, Hà Linh?

Tôi và Lucy đang tập đóng kịch. Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi không, Tim?

Tôi e là không. Tôi nói tiếng Anh không tốt cho lắm.

c. Bạn có muốn gia nhập đội của Anna không? Họ đang tập nhảy cho sự kiện này đó.

Nghe hay đấy! Nhưng chân tôi bị đau khi tôi chơi bóng đá ngày hôm qua.

Ồ, tôi rất tiếc. Bạn có hứng thú với việc quay phim phải không Tim? Hãy quay phim chúng tôi vào ngày diễn ra sự kiện vậy.

Ý hay đó.

d. Nhìn kìa, Tommy đang tập chơi ghi-ta. Anh ấy chơi rất hay.

Đúng vậy. Tôi thích chơi ghi-ta, nhưng tôi chơi không giỏi.

Đừng lo lắng, Tim. Có công mài sắt, có ngày nên kim.

Cảm ơn bạn nha!

e. Bây giờ tôi phải về nhà. Tôi phải làm bài tập về nhà.

Ồ, tôi cũng vậy. Hẹn gặp lại sau nha. Tạm biệt.

Tạm biệt. Gặp lại sau.

Lời giải chi tiết:

a. decorate (trang trí)

b. role-playing (đóng kịch)

c. filming (quay phim)

d. badly (tệ)

e. homework (bài tập về nhà)

Câu 4

4. Read the text and choose the right words.

(Đọc văn bản và chọn từ thích hợp.)

Tommy and his family are (a) tidying up the house. They clean their house every weekend. Tommy often dries the (b) ______ in the garden. But today, he doesn't have to do it. He has (c) ______ do a wash. His brother is playing with toys in the bedroom. Then he has to pick (d) ______ all the toys after playing. His mother is cooking in the kitchen and his father is helping her (e) ______ the table. All are happy when they do things together.

a.

tidying

to tidy

tidied

b.

paper

book

clothes

c.

on

to  

in

d.

up

on

over

e.

pack

make

set

 

Lời giải chi tiết:

a. tidying

b. clothes

c. to

d. up

e. set

Đoạn văn hoàn chỉnh:

Tommy and his family are tidying up the house. They clean their house every weekend. Tommy often dries the clothes in the garden. But today, he doesn't have to do it. He has to do a wash. His brother is playing with toys in the bedroom. Then he has to pick up all the toys after playing. His mother is cooking in the kitchen and his father is helping her set the table. All are happy when they do things together.

Tạm dịch:

Tommy và gia đình anh ấy đang dọn dẹp nhà cửa. Họ dọn dẹp nhà cửa vào mỗi cuối tuần. Tommy thường phơi quần áo ở ngoài vườn. Nhưng hôm nay anh không cần phải làm vậy. Anh ấy phải giặt đồ. Anh trai cậu ấy đang chơi đồ chơi trong phòng ngủ. Sau đó bé phải nhặt hết đồ chơi sau khi chơi. Mẹ anh đang nấu ăn trong bếp và bố anh đang giúp mẹ dọn bàn ăn. Tất cả đều hạnh phúc khi họ làm mọi việc cùng nhau.

Câu 5

5. Write a letter to your friend about your last weekend (about 30 - 40 words).

(Viết một lá thư cho bạn bè về ngày cuối tuần vừa qua của bạn (khoảng 30 - 40 từ).)

- What did you do last weekend?

(Bạn đã làm gì cuối tuần trước?)

- When did you do these activities?

(Bạn thực hiện những hoạt động này khi nào?)

- Who did you do these activities with?

(Bạn đã thực hiện những hoạt động này với ai?)

- How did you feel?

(Bạn cảm thấy thế nào?)

Lời giải chi tiết:

Dear Phu,

I did a lot of things last weekend. I helped my mom do housework in the afternoon. I hold my baby on Sundays. I did yoga with my mom in the morning. I felt happy when we did it together.

Love,

Nam

Tạm dịch:

Phú thân mến,

Tôi đã làm rất nhiều thứ vào cuối tuần trước đấy. Tôi giúp mẹ làm việc nhà vào buổi chiều. Tôi bế con vào ngày chủ nhật. Tôi đã tập yoga với mẹ vào buổi sáng. Tôi cảm thấy hạnh phúc khi chúng tôi làm điều đó cùng nhau.

Yêu thương,

Nam

Câu 6

6. Tell a story: A gift for grandma.

(Kể một câu chuyện. Một món quà cho bà.)

Phương pháp giải:

1. Rita and her sister went out to visit their grandma last weekend.

(Rita và em gái đi thăm bà vào cuối tuần trước.)

Now, you tell the story.

(Bây giờ, bạn hãy kể câu chuyện.)

Lời giải chi tiết:

2. They went to the shopping centre to buy a gift for their grandma.

(Họ đến trung tâm mua sắm để mua quà cho bà.)

3. They wanted to buy a red shirt for grandma but they chose a purple scarf.

(Họ muốn mua một chiếc áo màu đỏ cho bà nhưng lại chọn một chiếc khăn màu tím.)

4. They visited grandma’s house. They gave her a gift. Grandma was very happy.

(Họ đến thăm nhà bà. Họ đã tặng cô ấy một món quà. Bà đã rất vui.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí