Tiếng anh lớp 5 Unit 14 lesson 2 trang 124 Phonics Smart


Listen and repeat. Listen and complete. Look at 1. Describe and say True or False.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Câu 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

study insects: nghiên cứu côn trùng

make a campfire: đốt lửa trại

set up a tent: dựng lều.

relax with yoga: thư giãn với yoga

collect wood: thu gom gỗ

grill fish: nướng cá

clean up the campsite: dọn dẹp khu cắm trại

We are camping near a river. That's awesome.

(Chúng tôi đang cắm trại gần một con sông. Điều đó thật tuyệt vời.)

Câu 2

2. Look at 1. Describe and say True or False.

(Chúng tôi đang cắm trại gần một con sông. Điều đó thật tuyệt vời.)

Phương pháp giải:

- The boy with the red hat is studying insects.

(Cậu bé đội mũ đỏ đang nghiên cứu về côn trùng.)

True.

(Đúng rồi.)

- The woman in the green T-shirt is setting up the tent.

(Người phụ nữ mặc áo thun xanh đang dựng lều.)

False. She is grilling fish.

(Sai. Cô ấy đang nướng cá.)

Lời giải chi tiết:

- The boy in the yellow shirt is making fire.

(Chàng trai mặc áo vàng đang đốt lửa.)

True

(Đúng rồi.)

- The girl in the white shirt is doing yoga.

(Cô gái mặc áo sơ mi trắng đang tập yoga.)

True.

(Đúng rồi.)

Câu 3

3. Listen and complete.

(Nghe và hoàn thành.)

a. Lucy will __study insects__ next week.

b. Dan can __________.

c. Sue has to _______.

d. The girl will _________ at the campsite.

e. Bill won't _________.


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a.

I will go to the zoo.

(Tôi sẽ đi đến sở thú.)

What will you do next weekend Lucy?

(Cuối tuần tới bạn sẽ làm gì Lucy?)

I will study insects in the forest with my father.

(Tôi sẽ nghiên cứu côn trùng trong rừng với bố tôi.)

That's a great.

(Đó là một điều tuyệt vời.)

b.

Can you make a campfire Dan?

(Bạn có thể đốt lửa trại không Dan?)

No, I can't. I can set up the tent.

(Không, tôi không thể. Tôi có thể dựng lều.)

Please bring your tent.

(Hãy mang theo lều của bạn.)

c.

I can grill fish. My father taught me grill fish.

(Tôi có thể nướng cá. Bố dạy tôi nướng cá.)

I don't know how to grill fish.

(Tôi không biết cách nướng cá.)

You have to collect books for me.

(Bạn phải sưu tầm sách cho tôi.)

Okay I can do it.

(Được rồi tôi có thể làm được.)

d.

What can we do at the campsite Ben?

(Chúng ta có thể làm gì ở khu cắm trại Ben?)

Relaxing with yoga at the campsite is interesting. I will do it there.

(Thư giãn với yoga tại khu cắm trại thật thú vị. Tôi sẽ làm điều đó ở đó.)

e.

Can you help me clean up the campsite, Bill?

(Anh có thể giúp em dọn dẹp khu cắm trại được không, Bill?)

Sorry, I'm arranging the bags.

(Xin lỗi, anh đang xếp lại mấy cái túi.)

Oh, I will ask Mom for help.

, thế em nhờ mẹ vậy.)

Mom is busy. She is carrying things to our car.

(Mẹ đang bận. Mẹ đang mang đồ ra xe của chúng ta.)

Okay, I can do it.

(Được rồi, em tự làm vậy.)

Lời giải chi tiết:

a. Lucy will study insects next week.

(Lucy sẽ nghiên cứu côn trùng vào tuần tới.)

b. Dan can set up the tent.

(Dan có thể dựng lều.)

c. Sue has to collect books.

(Sue phải thu thập sách.)

d.The girl will relax with yoga at the campsite.

(Cô gái sẽ thư giãn với yoga tại khu cắm trại.)

e. Bill won't clean up the campsite.

(Bill sẽ không dọn dẹp khu cắm trại.)

Câu 4

4. Listen, read and match.

(Nghe, đọc và nối.)

We'll move into our tent when it rains.

1. We'll go camping on the mountain next Saturday. The weather will be so cool on that day. My father and my sister will set up the tent under a tall tree.

We'll sing songs, tell stories, and listen to the rhythm of the rain. It'll be fantastic.

I'll collect some wood in the forest to make the campfire. I'll also help my mum grill some meat for dinner.


Lời giải chi tiết:

3. We'll move into our tent when it rains.

(Chúng ta sẽ chuyển vào lều khi trời mưa.)

1. We'll go camping on the mountain next Saturday. The weather will be so cool on that day. My father and my sister will set up the tent under a tall tree.

(Thứ bảy tuần sau chúng ta sẽ đi cắm trại trên núi. Thời tiết vào ngày đó sẽ rất mát mẻ. Bố và chị tôi sẽ dựng lều dưới gốc cây cao.)

4. We'll sing songs, tell stories, and listen to the rhythm of the rain. It'll be fantastic.

(Chúng ta sẽ hát những bài hát, kể chuyện và lắng nghe nhịp mưa. Nó sẽ rất tuyệt vời.)

2. I'll collect some wood in the forest to make the campfire. I'll also help my mum grill some meat for dinner.

(Tôi sẽ kiếm một ít củi trong rừng để đốt lửa trại. Tôi cũng sẽ giúp mẹ nướng một ít thịt cho bữa tối.)

Câu 5

5. Read and circle T (True) or F (False).

(Đọc và khoanh tròn T (Đúng) hoặc F (Sai).)

a. The family will set up a tent under a tall tree.

b. The girl will collect some wood but she won't help her mum grill some meat.

c. The weather will be sunny and windy.

d. The family will move into the tent when it rains.

e. They will sing songs, tell stories, and listen to the rhythm of the rain.


Phương pháp giải:

a. The family will set up a tent under a tall tree.

(Gia đình sẽ dựng lều dưới gốc cây cao.)

b. The girl will collect some wood but she won't help her mum grill some meat.

(Cô gái sẽ nhặt một ít củi nhưng cô ấy sẽ không giúp mẹ nướng thịt.)

c. The weather will be sunny and windy.

(Trời sẽ nắng và có gió.)

d. The family will move into the tent when it rains.

(Gia đình sẽ chuyển vào lều khi trời mưa.)

e. They will sing songs, tell stories, and listen to the rhythm of the rain.

(Họ sẽ hát những bài hát, kể chuyện và lắng nghe nhịp điệu của mưa.)

Lời giải chi tiết:

a.    T

b.    F

c.    F

d.    T

e.    T

Câu 6

6. Make your plan about your next camping trip (about 30 - 40 words).

(Lập kế hoạch cho chuyến cắm trại sắp tới (khoảng 30 - 40 từ).)

Our family will go camping near a lake next Sunday.

(Gia đình chúng tôi sẽ đi cắm trại gần một cái hồ vào Chủ nhật tới.)

... 

- Where and when will you go camping?

(Bạn sẽ đi cắm trại ở đâu và khi nào?)

- Who will go with you?

(Ai sẽ đi cùng bạn?)

- What will you do before the trip?

(Bạn sẽ làm gì trước chuyến đi?)

- What will you do there?

(Bạn sẽ làm gì ở đó?)

Lời giải chi tiết:

Our family will go camping near a lake next Sunday. I will go camping with my parents. I will buy some food and drinks for the picnic. We'll sing songs, tell stories, and listen to the rhythm of the rain. It'll be fantastic.

Tạm dịch:

Gia đình chúng tôi sẽ đi cắm trại gần một cái hồ vào Chủ nhật tới. Tôi sẽ đi cắm trại với bố mẹ tôi. Tôi sẽ mua một ít đồ ăn và đồ uống cho chuyến dã ngoại. Chúng ta sẽ hát những bài hát, kể chuyện và lắng nghe nhịp điệu của mưa. Nó sẽ rất tuyệt vời.


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí