Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson 2 trang 16 Phonics Smart


I have a busy school week. I have PE on Tuesdays. It's an interesting subject. I have maths from Mondays to Fridays. I have science on Tuesdays and Fridays.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Câu 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

IT (Information Technology) (n): Công nghệ thông tin

PE (Physical Education)  (n): Giáo dục thể chất

maths  (n): toán học

science  (n): khoa học

history  (n): lịch sử

geography  (n): địa lý

art (n): nghệ thuật

What school subject is it?

(Môn học đó là gì?)

It's music.

(Âm nhạc.)

Câu 2

2. Listen and circle True or False

(Nghe và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)

a. The girl has a math class on Wednesdays.

(Cô gái có lớp học toán vào thứ Tư.)

b. Tommy's favourite subject is PE.

(Môn học yêu thích của Tommy là thể dục.)

c. Jack thinks science is difficult.

(Jack nghĩ khoa học rất khó.)

d. Hà Linh would like to join a foreign language club.

(Hà Linh muốn tham gia câu lạc bộ ngoại ngữ.)

e. Kim hasn't got any maps.

(Kim không có bản đồ nào cả.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. It's Wednesday. I always have maths at 9 o'clock.

(Hôm nay là thứ Tư. Tôi luôn có môn toán vào lúc 9 giờ.)

b.

What's your favorite subject, Tommy?

(Chủ đề yêu thích của bạn là gì, Tommy?)

It's IT. I like using computers.

(Đó là CNTT. Tôi thích sử dụng máy tính.)

Is it your favorite subject?

(Đó có phải là chủ đề yêu thích của bạn?)

No. It's PE. I love sports.

(Không. Đó là thể dục. Tôi yêu thể thao.)

c.

What do you think about science?

(Bạn nghĩ gì về khoa học?)

I think it's difficult but great.

(Tôi nghĩ nó khó nhưng hay.)

d. I like studying foreign languages and joining the English club at my school.

(Tôi thích học ngoại ngữ và tham gia câu lạc bộ tiếng Anh ở trường.)

e. Kim has got a big collection of maps. She usually collect maps because she enjoy geography.

(Kim có một bộ sưu tập lớn các bản đồ. Cô ấy thường thu thập bản đồ vì cô ấy thích địa lý.)

Lời giải chi tiết:

1.    T

2.    F

3.    T

4.    T

5.    F

Câu 3

3. Read, complete and match.

(Đọc, điền và nối.)


Lời giải chi tiết:

a. art

b. geography.

c. science

d. maths

e. History

a. We draw, paint and make things in art.

(Chúng tôi vẽ, sơn và làm mọi thứ trong nghệ thuật.)

b. Teachers usually show maps of lands or seas in geography.

(Giáo viên thường cho xem bản đồ đất liền hoặc biển trong môn địa lý.)

c. With science, we learn about plants and animals.

(Với khoa học, chúng ta tìm hiểu về thực vật và động vật.)

d. We learn about numbers and shapes in maths.

(Chúng ta tìm hiểu về các con số và hình dạng trong toán học.)

e. History is about the events and people in the past.

(Lịch sử là về những sự kiện và con người trong quá khứ.)

Câu 4

4. Listen, read and choose.

(Nghe, đọc và lựa chọn.)

Phương pháp giải:

How often do you have history?

(Bạn học lịch sử có thường xuyên không?)

I have history once a week.

(Tôi có môn lịch sử mỗi tuần một lần.)

I see. It's on Tuesdays.

(Tôi biết rồi. Đó là vào thứ Ba.)

Lời giải chi tiết:

Chọn A

Câu 5

5. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

I have a busy school week. I have PE on Tuesdays. It's an interesting subject. I have maths from Mondays to Fridays. I have science on Tuesdays and Fridays.

It's a difficult subject. English is my favourite subject. I want to study it every school day, but I only have it on Mondays, Wednesdays and Thursdays. I love IT because it isn't difficult. We study it in the computer room every Friday.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Tôi có một tuần học bận rộn. Tôi có PE vào thứ Ba. Đó là một chủ đề thú vị. Tôi có môn toán từ thứ Hai đến thứ Sáu. Tôi có môn khoa học vào thứ Ba và thứ Sáu.

Đó là một chủ đề khó khăn. Tiếng Anh là môn học yêu thích của tôi. Tôi muốn học nó vào mỗi ngày học nhưng tôi chỉ có nó vào thứ Hai, thứ Tư và thứ Năm. Tôi yêu Tin học vì nó không khó. Chúng tôi nghiên cứu nó trong phòng máy tính vào thứ sáu hàng tuần.

Lời giải chi tiết:

Lời giải chi tiết:

a. once a week (một lần một tuần)

b. five times a week (năm lần một tuần)

c. twice a week (hai lần một tuần)

d. three times a week (ba lần một tuần)

e. once a week (một lần một tuần)

Câu 6

6. Create your ideal timetable. Ask and answer.

(Tạo thời gian biểu lý tưởng của bạn. Hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

- Hỏi tần suất ai đó học môn gì:

How often do you have ______?

- Trả lời:

I have it ______

It's on _______

Lời giải chi tiết:

- How often do you have PE?

(Bạn học môn thể dục thường xuyên như thế nào?)

I have it once a week. It’s on Fridays.

(Tôi có thể chất mỗi tuần một lần. Đó là vào thứ Sáu.)

- How often do you have Maths?

(Bạn học môn toán thường xuyên như thế nào?)

I have it twice a week. It’s on Mondays and Tuesdays.

(Tôi có nó hai lần một tuần. Đó là vào thứ Hai và thứ Ba.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí