Tiếng anh lớp 5 Final test trang 130 Phonics Smart>
Hi, I'm Rita. This summer vacation, my family will go to Việt Nam and take a trip to visit Hạ Long Bay. Hạ Long Bay is a famous place in Việt Nam. In this place, it's often hot in the summer and cold in the winter.
Listening 1
1. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Did you go to ride on the Fun Fair?
(Bạn đã đi chơi Hội chợ vui vẻ chưa?)
Oh, yes. We went to lots of them, which were your favorite?
(Ồ, vâng. Chúng tôi đã đi xem rất nhiều trong số đó, bạn thích nhất cái nào?)
It was Poly.
(Đó là Poly.)
How was it?
(Nó thế nào?)
It was pink and very big.
(Nó có màu hồng và rất to.)
2.
We saw some animals in the funfair too.
(Chúng tôi cũng thấy một số động vật trong hội chợ vui vẻ.)
Oh, what did you see?
(Ồ, bạn đã nhìn thấy gì?)
There was a big field and there were some horses.
(Có một cánh đồng rộng lớn và có vài con ngựa.)
3.
Were there any games at the funfair?
(Có trò chơi nào ở hội chợ không?)
Yes. We played a game named racing frogs.
(Đúng. Chúng tôi chơi một trò chơi tên là đua ếch.)
There were toys frogs.
(Có những con ếch đồ chơi.)
We jumped like a frog and put them into the water.
(Chúng tôi nhảy như ếch và thả chúng xuống nước.)
That was fun.
(Điều đó thật vui.)
4.
We had some food at the Fun Fair, too.
(Chúng tôi cũng đã ăn một ít đồ ăn ở Hội chợ Vui vẻ.)
Did you have fries?
(Bạn đã có khoai tây chiên chưa?)
No, we didn't. We had pizza.
(Không, chúng tôi đã không làm vậy. Chúng tôi đã có pizza.)
The pizza was amazing.
(Chiếc bánh pizza thật tuyệt vời.)
5.
You should go to the fun fair. It is fantastic.
(Bạn nên đi đến hội chợ vui vẻ. Nó thật tuyệt vời.)
Yes, we will go this Sunday. Did you go to the funfair by car ?
(Vâng, chủ nhật này chúng tôi sẽ đi. Bạn đã đến hội chợ bằng ô tô phải không?)
No, we went by bus.
(Không, chúng tôi đi bằng xe buýt.)
Lời giải chi tiết:
Listening 2
2. Listen and write a letter. There is one example.
(Nghe và viết một chữ cái. Có một ví dụ.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
On Saturday afternoon, we went to the forest.
(Chiều thứ Bảy, chúng tôi đi vào rừng.)
Oh, I like it there.
(Ồ, tôi thích ở đó.)
There are some old trees.
(Có một vài cây cổ thụ.)
Yes. there are. Did you know there are rabbits there?
(Đúng. có. Bạn có biết ở đó có thỏ không?)
No, I didn't.
(Không, tôi đã không làm vậy.)
There are many of them I will feed them.
(Có rất nhiều người trong số họ tôi sẽ cho họ ăn.)
Oh, I didn't know you could do that.
(Ồ, tôi không biết bạn có thể làm điều đó.)
2.
Did you do something on Saturday morning?
(Bạn đã làm gì đó vào sáng thứ bảy?)
Yes, I did. We went to the swimming pool.
(Vâng, tôi đã làm vậy. Chúng tôi đã đi đến hồ bơi.)
Did you enjoy that?
(Bạn có thích điều đó không?)
Yes. It was good. We were very thirsty after that and we had a milkshake.
(Đúng. Nó rất tốt. Sau đó chúng tôi rất khát nước và chúng tôi uống sữa lắc.)
3.
What did you do on Sunday?
(Bạn đã làm gì vào ngày chủ nhật?)
We went to the city center.
(Chúng tôi đã đi đến trung tâm thành phố.)
I love going shopping there.
(Tôi thích đi mua sắm ở đó.)
Did you like that?
(Bạn có thích điều đó không?)
No, I didn't like that we went roller skating.
(Không, tôi không thích việc chúng tôi đi trượt patin.)
4.
We went to the circus on Sunday afternoon.
(Chúng tôi đi xem xiếc vào chiều chủ nhật.)
Oh great! What did you see there?
(Ôi tuyệt! Những gì bạn đã nhìn thấy ở đó?)
There were some animals like monkey dogs and cats.
(Có một số loài động vật như chó khỉ và mèo.)
They were very smart.
(Họ rất thông minh.)
5.
What did you do on Sunday evening?
(Bạn đã làm gì vào tối chủ nhật?)
We went to my uncle Farm in the countryside.
(Chúng tôi đến trang trại của chú tôi ở nông thôn.)
Did you ride there on the bike?
(Bạn đã đi đến đó bằng xe đạp phải không?)
No, we watch TV all evening.
(Không, chúng tôi xem TV cả buổi tối.)
Lời giải chi tiết:
Listening 3
3. Listen and tick (v) the correct picture. There is one example.
(Nghe và đánh dấu (v) vào bức tranh đúng. Có một ví dụ.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Where was Manson this morning?
(Manson đã ở đâu sáng nay?)
He was in his bedroom.
(Anh ấy đang ở trong phòng ngủ của mình.)
What did he do?
(Anh ấy đã làm gì?)
He wrote a report about his trip.
(Anh ấy đã viết một bản báo cáo về chuyến đi của mình.)
2.
Hey, Sue, would you like to join the art Club?
(Này Sue, bạn có muốn tham gia Câu lạc bộ nghệ thuật không?)
No. my best friend's -Jame want to join the English Club.I like to join the English Club too. I love English and I usually sing English songs.
(Không. Bạn thân nhất của tôi - Jame muốn tham gia Câu lạc bộ tiếng Anh. Tôi cũng thích tham gia Câu lạc bộ tiếng Anh. Tôi yêu tiếng Anh và tôi thường hát những bài hát tiếng Anh.)
3.
Henry, let's go to the zoo. Sorry, I don't want to. I have a sunburn.
(Henry, chúng ta hãy đi đến sở thú. Xin lỗi, tôi không muốn. Tôi bị cháy nắng.)
What happened to you?
(Có chuyện gì đã xảy ra với bạn vậy?)
I played basketball on the beach yesterday. It was really hot.
(Hôm qua tôi chơi bóng rổ trên bãi biển. Nó cực kì nóng.)
I see but don't worry it's not sunny today you can go with me.
(Tôi hiểu rồi nhưng đừng lo hôm nay trời không nắng bạn có thể đi cùng tôi.)
4.
Hi, Jack. Look at this photo.
(Chào Jack. Nhìn vào tấm hình này.)
What is this about? This is a photo of the Statue of Liberty.
(Về cái gì? Đây là bức ảnh của Tượng Nữ thần Tự do.)
Where is this?
(Đây là đâu?)
It is in New York City.
(Nó ở thành phố New York.)
5.
When you come to my house this weekend Julia?
(Khi bạn đến nhà tôi vào cuối tuần này Julia?)
Sorry grandpa I won't. I'm going to the beach this weekend.
(Xin lỗi ông nội, tôi sẽ không làm vậy. Cuối tuần này tôi sẽ đi biển.)
Really, who are you going with?
(Thực sự, bạn đang đi với ai?)
I will go with my classmate.
(Tôi sẽ đi với bạn cùng lớp của tôi.)
Lời giải chi tiết:
1. C |
2. C |
3. C |
4. B |
5. C |
Listening 4
4. Listen and choose (T) True or (F) False. There is one example.
(Nghe và chọn (T) Đúng hoặc (F) Sai. Có một ví dụ.)
Example: The post office is behind the supermarket.
1. Bill has to set the table every day.
2. Alice lost her handbag at the shopping centre yesterday.
3. Mark couldn't read newspapers when he was five years old.
4. Hellen will collect wood and grill fish.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Do you have to clean the table, Bill?
(Anh có phải lau bàn không, Bill?)
No, I don't.
(Không, tôi không.)
My sister does.
(Chị tôi làm.)
Do you have to set the table?
(Bạn có phải dọn bàn không?)
Yes, I set the table every day.
(Có, tôi dọn bàn hàng ngày.)
2.
What's your favorite food?
(Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
I like pasta. It's yummy.
(Tôi thích mì ống. Nó rất ngon.)
Okay. Let's go to a Chinese restaurant.
(Được rồi. Chúng ta hãy đến một nhà hàng Trung Quốc.)
I think we should go to an Italian restaurant. The pasta is cheaper than the Chinese restaurant.
(Tôi nghĩ chúng ta nên tới một nhà hàng Ý. Mì ống rẻ hơn nhà hàng Trung Quốc.)
3.
I went to the stadium yesterday with my friend.
(Hôm qua tôi đã đến sân vận động với bạn tôi.)
Did you enjoy it?
(Bạn có thích nó không?)
Yes. But Alex lost her handbag there.
(Đúng. Nhưng Alex đã đánh mất chiếc túi xách của cô ấy ở đó.)
Oh really. This stadium is crowded so I couldn't find it.
(Ồ vậy ư. Sân vận động này đông đúc nên tôi không tìm được.)
4.
Look, this is me when I was 5.
(Nhìn này, đây là tôi khi tôi 5 tuổi.)
Oh. Is this your younger brother?
(Ồ. Đây có phải là em trai của bạn?)
Yes, he was one.
(Vâng, anh ấy là một trong số đó.)
I couldn't hold the baby when I was 5 but I could read newspapers.
(Tôi không thể bế con khi lên 5 nhưng tôi có thể đọc báo.)
You was so smart.
(Bạn thật thông minh.)
5.
Will you go camping with your family next week?
(Bạn sẽ đi cắm trại với gia đình vào tuần tới chứ?)
That sounds good. What will we do?
(Điều đó nghe có vẻ tốt. Chúng ta sẽ làm gì?)
My dad and I go fishing. My mom relaxes with yoga.
(Bố tôi và tôi đi câu cá. Mẹ tôi thư giãn bằng yoga.)
Great. I will collect old and grilled fish.
(Tuyệt vời. Tôi sẽ thu thập cá cũ và nướng.)
Lời giải chi tiết:
1. T |
2. F |
3. F |
4. T |
Reading 1
1. Read and write the answers. There is one example.
(Đọc và viết câu trả lời. Có một ví dụ.)
Lời giải chi tiết:
a. You can draw, paint and make things in this club.
(Bạn có thể vẽ, sơn và làm mọi thứ trong câu lạc bộ này.)
=> art club
(câu lạc bộ nghệ thuật)
b. They are insects. They like dark and dirty places.
(Chúng là côn trùng. Họ thích những nơi tối tăm và bẩn thỉu.)
=> mosquitoes
(muỗi)
c. You can buy all kinds of things here.
(Bạn có thể mua đủ thứ ở đây.)
=> shopping centre
(Trung tâm mua sắm)
d. You can use this thing to clean your teeth.
(Bạn có thể sử dụng thứ này để làm sạch răng của bạn.)
=> toothbrush
(Bàn chải đánh răng)
e. It has strong wind, heavy rain, and often thunder and lightning.
(Nơi đây có gió mạnh, mưa lớn và thường xuyên có sấm)
=> storm
(bão)
f. It is a big animal in the sea.
(Nó là một loài động vật lớn ở biển.)
=> blue whale
(cá voi xanh)
read 2
2. Read the text and choose Yes or No. There is one example.
(Đọc văn bản và chọn Có hoặc Không. Có một ví dụ.)
Hi, I'm Rita. This summer vacation, my family will go to Việt Nam and take a trip to visit Hạ Long Bay. Hạ Long Bay is a famous place in Việt Nam. In this place, it's often hot in the summer and cold in the winter. I feel excited because there will be many interesting activities i can do there. First, we will visit beautiful caves. Then we will take a trip to enjoy the sights of the surrounding islands on a five-star boat and spend the whole night on Cát Bà island. Next, we will visit the night market. Delicious and fresh seafood there is an interesting part of the trip, I think. Finally, we will take a tour around Quảng Ninh province to meet the people there and buy some souvenirs for my friends.
Example: Rita will visit Việt Nam with her family this summer vacation.
1. Hạ Long Bay is a famous place in Việt Nam.
2. In Hạ Long Bay, the weather is cool in the summer, dry and cold in the winter.
3. Rita is excited about the trip to Hạ Long Bay.
4. Rita thinks delicious and fresh seafood in the night market is an interesting part of her trip.
5. Finally, they will visit their friends in Quang Ninh province.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Xin chào, tôi là Rita. Kỳ nghỉ hè này, gia đình tôi sẽ đến Việt Nam và có chuyến du lịch thăm Vịnh Hạ Long. Vịnh Hạ Long là một địa điểm nổi tiếng ở Việt Nam. Ở nơi này, trời thường nóng vào mùa hè và lạnh vào mùa đông. Tôi cảm thấy phấn khích vì sẽ có nhiều hoạt động thú vị tôi có thể làm ở đó. Đầu tiên chúng ta sẽ tham quan những hang động tuyệt đẹp. Sau đó chúng ta sẽ đi du ngoạn ngắm cảnh các hòn đảo xung quanh trên du thuyền 5 sao và nghỉ đêm trên đảo Cát Bà. Tiếp theo chúng ta sẽ tham quan chợ đêm. Tôi nghĩ hải sản tươi ngon là một phần thú vị của chuyến đi. Cuối cùng, chúng tôi sẽ đi một vòng quanh tỉnh Quảng Ninh để gặp gỡ người dân ở đó và mua một số quà lưu niệm cho bạn bè.
Ví dụ: Rita sẽ đến thăm Việt Nam cùng gia đình vào kỳ nghỉ hè này.
1. Vịnh Hạ Long là địa danh nổi tiếng ở Việt Nam.
2.Vịnh Hạ Long có thời tiết mát mẻ vào mùa hè, khô lạnh vào mùa đông.
3. Rita hào hứng với chuyến đi Vịnh Hạ Long.
4. Rita nghĩ hải sản tươi ngon ở chợ đêm là một phần thú vị trong chuyến đi của cô.
5. Cuối cùng, họ sẽ đi thăm bạn bè ở tỉnh Quảng Ninh.
Lời giải chi tiết:
1. Yes |
2. No |
3. Yes |
4. Yes |
5. Yes |
Reading 3
3. Reorder the sentences to make a dialogue. There is one example.
(Sắp xếp lại các câu để tạo thành đoạn hội thoại. Có một ví dụ.)
1. What will you prepare for your camping trip next week, Tommy?
That's good. Do you want some food? I will make some biscuits.
Will you bring a compass?
I will bring a tent, mum.
No, I won't. My friend Lucy will bring it.
I love biscuits. Thanks, mum.
Lời giải chi tiết:
1. What will you prepare for your camping trip next week, Tommy?
(Con sẽ chuẩn bị gì cho chuyến cắm trại tuần tới vậy Tommy?)
5. That's good. Do you want some food? I will make some biscuits.
(Tốt đấy. Con có muốn ăn chút gì không? Mẹ sẽ làm một ít bánh quy.)
3. Will you bring a compass?
(Con có mang theo la bàn không?)
2. I will bring a tent, mum.
(Con sẽ mang theo lều nhé mẹ.)
4. No, I won't. My friend Lucy will bring it.
(Không, con sẽ không làm vậy. Bạn con Lucy sẽ mang nó tới.)
6. I love biscuits. Thanks, mum.
(Connthích bánh quy. Cảm ơn mẹ ạ.)
Reading 4
4. Read the text. Write one word answer. There is one example.
(Đọc văn bản. Viết một câu trả lời. Có một ví dụ.)
Last weekend, Alice went to Dolphin World to watch dolphins. She learned a lot of things about them. Dolphins are very clever animals. They learn things very fast. They are a part of the whale family but they are smaller than whales. Alice was surprised by the way a dolphin talked to another dolphin by making noises. Alice liked watching the dolphins playing with a ball in the water. Then they jumped up and back in again. That was great. They were also friendly and liked to be near people. They came very near to Alice and she could touch them easily. That was a memorable trip in her life. She hopes she has one more chance to see them in the ocean from a boat.
Example: Alice went to __Dolphin__ World last weekend.
1. Dolphins are very ______ animals.
2. Dolphins are ______ than whales.
3. A dolphin makes _____ to talk to another.
4. Alice felt great when the dolphins _____ up and back in the water.
5. The dolphins were _______ and liked to be near people.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Cuối tuần trước, Alice đến Thế giới cá heo để xem cá heo. Cô đã học được rất nhiều điều về họ. Cá heo là loài động vật rất thông minh. Họ học mọi thứ rất nhanh. Chúng là một phần của họ cá voi nhưng chúng nhỏ hơn cá voi. Alice rất ngạc nhiên trước cách một con cá heo nói chuyện với một con cá heo khác bằng cách tạo ra tiếng động. Alice thích xem cá heo chơi đùa với quả bóng dưới nước. Sau đó, họ nhảy lên và quay trở lại. Điều đó thật tuyệt vời. Họ cũng thân thiện và thích ở gần mọi người. Chúng đến rất gần Alice và cô có thể chạm vào chúng dễ dàng. Đó là một chuyến đi đáng nhớ trong đời cô. Cô hy vọng mình có thêm một cơ hội nữa để nhìn thấy chúng dưới đại dương từ một chiếc thuyền.
Lời giải chi tiết:
Example: Alice went to Dolphin World last weekend.
(Alice đã đến Dolphin World vào cuối tuần trước.)
1. Dolphins are very clever animals.
(Cá heo là loài động vật rất thông minh.)
2. Dolphins are smaller than whales.
(Cá heo nhỏ hơn cá voi.)
3. A dolphin makes noises to talk to another.
(Một con cá heo tạo ra tiếng động để nói chuyện với con khác.)
4. Alice felt great when the dolphins jumped up and back in the water.
(Alice cảm thấy tuyệt vời khi những chú cá heo nhảy lên và quay trở lại mặt nước.)
5. The dolphins were friendly and liked to be near people.
(Cá heo rất thân thiện và thích ở gần con người.)
Writing 1
1. Read the text. Choose the right words and write them on the lines.
(Đọc văn bản. Chọn những từ thích hợp và viết chúng trên dòng.)
Last week, I (0) _____ on safari with my classmates. First, we booked a tour and waited (1) ________ the bus at the school gate. We were very happy to enjoy (2) _______ dolphin shows on the safari. The dolphins were so smart. We also went around and saw lots of animals there. I loved to see the lions. They looked scary when they (3) ______. My friends Tommy and Ha Linh wanted to see the monkeys climbing the trees. They all (4) _______ interesting. Then, we (5) _______ souvenirs for our family members and took a photo together. The trip was amazing!
0.
A. go
B. going
C. went
1.
A. to
B. for
C. with
2.
A. watching
B. to watch
C. watch
3.
A. sang
B. roared
C. ran
4.
A. were
B. be
C. being
5.
A. got
B. bought
C. borrow
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. A |
3. B |
4. A |
5. B |
Đoạn văn hoàn chỉnh:
Last week, I went on safari with my classmates. First, we booked a tour and waited for the bus at the school gate. We were very happy to enjoy watching dolphin shows on the safari. The dolphins were so smart. We also went around and saw lots of animals there. I loved to see the lions. They looked scary when they roared. My friends Tommy and Ha Linh wanted to see the monkeys climbing the trees. They all were interesting. Then, we bought souvenirs for our family members and took a photo together. The trip was amazing!
Tạm dịch:
Tuần trước, tôi đã đi dã ngoại với các bạn cùng lớp. Đầu tiên, chúng tôi đặt một chuyến tham quan và đợi xe buýt ở cổng trường. Chúng tôi rất vui khi được thưởng thức chương trình biểu diễn cá heo trên chuyến đi săn. Những chú cá heo rất thông minh. Chúng tôi cũng đi vòng quanh và thấy rất nhiều động vật ở đó. Tôi thích nhìn thấy những con sư tử. Họ trông đáng sợ khi chúng gầm lên. Bạn tôi Tommy và Hà Linh muốn xem khỉ trèo cây. Tất cả họ đều (4) rất thú vị. Sau đó, chúng tôi đã mua quà lưu niệm cho các thành viên trong gia đình và chụp ảnh cùng nhau. Chuyến đi thật tuyệt vời!
Writing 2
2. Unscramble the words to make complete sentences. There is one example.
(Sắp xếp các từ để thành câu hoàn chỉnh. Có một ví dụ.)
0. five / skip rope / years old. / Emma / was / could / when / she
Emma could skip rope when she was five years old.
1. a health / check-up / Anna / twice / a year. / has
2. would / like / Matt / to / be / In the future, / an astronaut.
3. will / my family / visit / Big Ben Tower / I/ this summer. / with
4. you / a raincoat and / Will / a sleeping bag / next week? / for / our camping / bring
Lời giải chi tiết:
0. Emma could skip rope when she was five years old.
(Emma biết nhảy dây khi mới 5 tuổi.)
1. Anna has a health check-up twice a year.
(Anna được khám sức khỏe hai lần một năm.)
2. In the future, Matt would like to be an astronaut.
(Trong tương lai, Matt muốn trở thành phi hành gia.)
3. I will visit Big Ben Tower with my family this summer.
(Tôi sẽ đến thăm Tháp Big Ben cùng gia đình vào mùa hè này.)
4. Will you bring a raincoat and a sleeping bag for our camping next week?
(Bạn sẽ mang theo áo mưa và túi ngủ cho chuyến cắm trại của chúng ta vào tuần tới chứ?)
Writing 3
3. Write a letter about 30 - 40 words to a pen friend about your holiday.
(Viết một lá thư khoảng 30 - 40 từ cho một người bạn qua thư về kỳ nghỉ của bạn.)
Lời giải chi tiết:
Dear Linh,
My family will go camping near a lake next Sunday. I will go camping with my parents. I will buy some food and drinks for the picnic. We'll sing songs, tell stories, and listen to the rhythm of the rain. It'll be fantastic.
Love,
Phuong
Tạm dịch:
Linh thân mến,
Gia đình tôi sẽ đi cắm trại gần hồ vào Chủ nhật tới. Tôi sẽ đi cắm trại với bố mẹ tôi. Tôi sẽ mua một ít đồ ăn và đồ uống cho chuyến dã ngoại. Chúng ta sẽ hát những bài hát, kể chuyện và lắng nghe nhịp điệu của mưa. Nó sẽ rất tuyệt vời.
Yêu cậu,
Phương
Speaking 1
1. Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
1. What's your name?
(Tên bạn là gì?)
2. How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
3. What's your favourite food?
(Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
4. What's your favourite subject?
(Môn học yêu thích của bạn là gì?)
5. What would you like to be in the future?
(Bạn muốn trở thành người như thế nào trong tương lai?)
Lời giải chi tiết:
1. What's your name?
(Tên bạn là gì?)
My name’s Phuong.
(Tôi tên là Phương.)
2. How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
10 years old.
(10 tuổi.)
3. What's your favourite food?
(Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
My favourite food is chicken.
(Món ăn yêu thích của tôi là thịt gà.)
4. What's your favourite subject?
(Môn học yêu thích của bạn là gì?)
My favourite subject is English.
(Môn học ưa thích của tôi là tiếng Anh.)
5. What would you like to be in the future?
(Bạn muốn trở thành người như thế nào trong tương lai?)
I want to be a teacher.
(Tôi muốn trở thành một giáo viên.)
Speaking 2
2. Look at the picture. Answer the questions.
(Nhìn vào bức tranh. Trả lời các câu hỏi.)
Phương pháp giải:
1. How many people are there in the picture?
(Trong hình có bao nhiêu người?)
2. Who is watching TV?
(Ai đang xem Ti vi?)
3. What is the little girl doing?
(Cô bé đang làm gì?)
4. What are parents doing in the garden?
(Bố mẹ đang làm gì ở ngoài vườn?)
5. Are the children flying the kites in the garden?
(Có phải bọn trẻ đang thả diều trong vườn không?)
Lời giải chi tiết:
1. How many people are there in the picture?
(Trong hình có bao nhiêu người?)
There are 7 people.
(Có 7 người.)
2. Who is watching TV?
(Ai đang xem Ti vi?)
The grandparents are watching TV.
(Ông bà đang xem ti vi.)
3. What is the little girl doing?
(Cô bé đang làm gì?)
She is playing with toys.
(Cô ấy đang chơi với đồ chơi.)
4. What are parents doing in the garden?
(Bố mẹ đang làm gì ở ngoài vườn?)
They are gardening.
(Họ đang làm vườn.)
5. Are the children flying the kites in the garden?
(Có phải bọn trẻ đang thả diều trong vườn không?)
Yes, they are.
(Vâng, đúng vậy.)
Speaking 3
3. Tell a story.
(Kể một câu chuyện.)
Lời giải chi tiết:
Last Sunday, Tommy's family had a picnic on the beach. They put on sunscream. Then Tommy enjoyed swimming on the beach, his sister built sandcastles. Before they left, they picked up the garbage on the beach
Tạm dịch:
Chủ nhật tuần trước, gia đình Tommy đã đi dã ngoại trên bãi biển. Họ đã bôi kem chống nắng. Sau đó Tommy bơi lội, em gái của bạn ấy xây lấu đài cát. Trước khi rời đi, họ đã nhặt rác trên bờ biển.