2. Use the phrases in the Vocabulary box and the Speaking box to tell about your favourite activities and interests.
(Sử dụng các cụm từ trong ô Từ vựng và ô Nói để nói về các hoạt động và sở thích yêu thích của bạn.)
Vocabulary (Từ vựng) |
Activities and interests (Hoạt động và sở thích) |
doing nothing (không làm gì cả) going to the cinema (đi xem phim) taking photos (chụp hình) reading books or magazines (đọc sách hoặc tạp chí) playing computer games (chơi trò chơi máy tính) listening to music (nghe nhạc) |
Speaking (Nói) |
Likes and dislikes (Thích và không thích) |
I love … / I like … / He loves … (Tôi yêu…/Tôi thích…/Anh ấy yêu…) I don’t mind … / She doesn’t mind … (Tôi không phiền… / Cô ấy không phiền…) I can’t stand … / He can’t stand … (Tôi không thể chịu được … / Anh ấy không thể chịu được…) |
3. Look at the photo below. Tick (✓) the rooms you can find in the house. The tick (✓) the items you can find.
(Nhìn vào bức ảnh dưới đây. Đánh dấu (✓) vào các phòng bạn có thể tìm thấy trong nhà. Đánh dấu (✓) vào các mục bạn có thể tìm thấy.)
dining room |
kitchen |
bathroom |
living room |
garage |
basement |
bedroom |
attic |
fridge |
mirror |
shower |
window |
cupboard |
ceiling fan |
washing machine |
bathtub |
chairs |
laundry room |
2. Study the Grammar box. Find more examples of the Present Simple in the text.
(Nghiên cứu ô ngữ pháp. Tìm thêm các ví dụ về hiện tại đơn trong văn bản.)
Grammar (Ngữ pháp) |
Present Simple (Thì hiện tại đơn) |
Affirmative (Khẳng định) I live with my granny. (Tôi sống với bà của tôi.) My parents travel a lot. (Bố mẹ tôi đi du lịch rất nhiều.) |
Negative (Phủ định) I don’t swim every day. (Tôi không bơi mỗi ngày.) They don’t live in this country. (Họ không sống ở đất nước này.) |
Questions (Câu hỏi) Do you live near the school? (Bạn có sống gần trường không?) Does she cook every day? (Cô ấy có nấu ăn hàng ngày không?) |
Short answers (Câu trả lời ngắn) Yes, I do./ No, I don’t. (Vâng, tôi có./ Không, tôi không.) Yes, she does./ No, she doesn’t. (Vâng, cô ấy có./ Không, cô ấy không.) |
4. Study the phrases and underline those that are in the text. Can you add more everyday actions?
(Nghiên cứu các cụm từ và gạch dưới những cụm từ trong văn bản. Bạn có thể thêm nhiều hành động hàng ngày hơn không?)
do homework (làm bài tập về nhà) |
get home (về nhà) |
go to school / go out (đi học / đi chơi) |
have a shower (đi tắm) |
have breakfats / lunch / dinner (ăn sáng/trưa/tối) |
see friends (gặp bạn bè) |
get up early / late (dậy sớm/muộn) |
get dressed (mặc quần áo) |
3. Study the Vocabulary box. Which clothes and ascessories can you see in the photo?
(Nghiên cứu hộp từ vựng. Bạn có thể nhìn thấy quần áo và phụ kiện nào trong bức ảnh?)
Vocabulary (Từ vựng) |
Clothes and accessories (Quần áo và phụ kiện) |
baseballl cap (mũ bóng chày) hoodie (áo trùm đầu) jacket (áo khoác) school uniform (đồng phục học sinh) T-shirt (áo thun) watch (đồng hồ) |
4. Study the Grammar box. Find more examples of the Present Continuous in the text.
(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Tìm thêm các ví dụ về hiện tại tiếp diễn trong văn bản.)
Grammar (Ngữ pháp) |
Present Continuous (Thì hiện tại tiếp diễn) |
Affirmative (Khẳng định) I’m wearing my favourite shirt. (Tôi đang mặc chiếc áo yêu thích của mình.) He’s wearing a hat. (Anh ấy đội mũ.) They’re wearing hats. (Họ đang đội mũ.) |
Negative (Phủ định) I’m not wearing my favourite shirt. (Tôi không mặc chiếc áo yêu thích của mình.) He isn’t wearing a hat. (Anh ấy không đội mũ. ) They aren’t wearing hats. (Họ không đội mũ.) |
Questions (Câu hỏi) Are you wearing a tie? (Bạn có đeo cà vạt không?) Is she wearing a tie? (Cô ấy có đeo cà vạt không?) |
Short answers (Câu trả lời ngắn) Yes, I am./ No, I’m not. (Vâng, tôi đây./ Không, tôi không.) Yes, she is./ No, she isn’t. (Vâng, đúng là cô ấy./ Không, cô ấy không phải. ) |
1. Add the words below to the correct categories in the Vocabulary box. Listen and check.
(Thêm các từ dưới đây vào các danh mục chính xác trong hộp Từ vựng. Nghe và kiểm tra.)
China Turkey France Italian German Chinese Germany Italy Portugal Polish Poland Portuguese French Turkish |
3. Study the Grammar box. Complete the sentences with was / were and wasn’t / weren’t.
(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Hoàn thành các câu với was / were và wasn’t / weren’t.)
Grammar (Ngữ pháp) |
was / were, there was/ there were |
Affirmative (Khẳng định) He was on holiday. (Anh ấy đang trong kỳ nghỉ.) We were on holiday. (Chúng tôi đang đi nghỉ.) There was a party. (Đã có một bữa tiệc.) There were lots of people. (Đã có rất nhiều người.) |
Negative (Phủ định) He wasn’t on holiday. (Anh ấy không đi nghỉ.) We weren’t on holiday. (Chúng tôi không đi nghỉ.) There wasn’t a party. (Không có một bữa tiệc nào.) There weren’t lots of people. (Không có nhiều người.) |
Questions (Câu hỏi) Was it fun? (Có vui không?) Were they at home? (Họ có ở nhà không?) Was there a party? (Đã có một bữa tiệc?) |
Short answers (Câu trả lời ngắn) Yes, it was./ No, it wasn’t. (Vâng, đúng vậy./ Không, không phải vậy.) Yes, there were./ No, there weren’t. (Vâng, đã có./ Không, không có.) Yes, there was./ No, there wasn’t. (Vâng, đã có./ Không, không có.) |
1. Naomi and her parents _____ on holiday on Spain, but the weather _____ terrible.
2. _____ you at the cinema last night? No, I _____.
3. The film festival _____ fun and there _____ lots of films to watch.
4. _____ your parents angry when you _____ home late?
5. Hồng _____ only 10 years old in 2009.
_____ the English test difficult? Yes, it _____. There _____ lots of difficult exercises.
4. Survey the class. Find someone who ….. ?
(Khảo sát lớp học. Hãy tìm người nào mà ….. ?)
|
Student’s name |
1. lives in a three-storey house? |
|
2. has got a younger brother? |
|
3. has got a pet in their house? |
|
4. has got their mother as a teacher? |
|
5. usually goes to school on time? |
|
6. is interested in listening to music? |
|
7. loves taking photos of nature? |
|
8. went to a sports class last year? |
|