2. Listen and repeat. What objects can you see in the picture (1-8)?
(Lắng nghe và lặp lại. Bạn có thể nhìn thấy những đồ vật nào trong hình (1-8)?)
Vocabulary (Từ vựng) |
Everyday technology (Công nghệ hang ngày) |
battery cable charge earphones plug selfie stick speaker tablet |
4. Listen to people talking about their phones and tick (✓) the expressions you hear. What activities do you see in the pictures (1-8)?
(Lắng nghe mọi người nói về điện thoại của họ và đánh dấu (✓) vào các cách diễn đạt mà bạn nghe được. Bạn nhìn thấy những hoạt động nào trong các bức tranh (1-8)?)
Word Friends
|
chat with friends (trò chuyện cùng bạn bè) |
|
download songs (tải bài hát) |
|
go online (lên mạng) |
|
listen to music (nghe nhạc) |
|
make / film a video (làm/quay video) |
|
play games (chơi trò chơi) |
|
read e-books (đọc sách điện tử) |
|
send/get instant messages (gửi/nhận tin nhắn nhanh) |
|
share photos (chia sẻ ảnh) |
|
text friends / parents (nhắn tin cho bạn bè / bố mẹ) |
|
upload pictures (tải lên hình ảnh) |
|
watch music videos (xem video âm nhạc) |
2. Study the Grammar box. Find examples of the Present Simple, Present Continuous and state verbs in the text.
(Nghiên cứu hộp ngữ pháp.Tìm các ví dụ về thì Hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn và nêu động từ trong văn bản.)
Grammar (Ngữ pháp) |
Present Simple, Present Continuous and state verbs (Thì hiện tại đơn, Hiện tại tiếp diễn và động từ trạng thái) |
Present Simple (Thì hiện tại đơn) They usually travel on a tour bus. (Họ thường đi trên một chiếc xe buýt du lịch.) He doesn’t write his blog every day. (Anh ấy không viết blog mỗi ngày.) Do they speak English? Yes, they do. (Họ có nói được tiếng Anh không?) |
|
Present Continuous (Thì hiện tại tiếp diễn) He’s travelling a lot these days. (Anh ấy đi du lịch rất nhiều trong những ngày này.) They aren’t recording a song at the moment. (Họ không ghi âm một bài hát vào lúc này.) Is she skateboarding now? No, she isn’t. (Bây giờ cô ấy có đang trượt ván không? Không, cô ấy không.) |
|
State verbs (Động từ trạng thái) Verbs usually with no continuous form: love, like, hate, know, think, see, feel, understand, want, need. (Các động từ thường không có dạng tiếp diễn: love, like, hate, know, think, see, feel, learn, want, need.) |
4. What is Max and Tina’s opinion of each object? Use the adjectives below to help you.
(Ý kiến của Max và Tina về từng vật thể là gì? Sử dụng các tính từ dưới đây để giúp bạn.)
boring (nhạt nhẽo) |
clever (thông minh) |
cool (ngầu) |
normal (bình thường) |
strange (lạ lùng) |
ugly (xấu xí) |
useful (hữu ích) |
fun (vui vẻ) |
unusual (bất thường) |
3. Study the Grammar box. Find more examples of verbs + -ing or verbs + to-infinitive in the dialogue.
(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Tìm thêm các ví dụ về động từ + -ing hoặc động từ + nguyên mẫu có “to” trong đoạn hội thoại.)
Grammar (Ngữ pháp) |
verb + -ing and verb + to-infinitive (V-ing và to V) |
verb + -ing (động từ + -ing) After: avoid, can’t stand, enjoy, finish, look forward to, (not) mind, miss, practise, stop, and after prepositions (Sau: avoid, can’t stand, enjoy, finish, look forward to, (not) mind, miss, practise, stop, và sau giới từ) I don’t mind coming to your house. / She’s good at fixing things. (Tôi không ngại đến nhà bạn. / Cô ấy giỏi sửa chữa mọi thứ.) |
|
verb + to-infinitive (động từ + nguyên mẫu có “to”) After: agree, allow, ask, choose, decide, forget, hope, learn, offer, plan, try, want, would like / love (Sau: agree, allow, ask, choose, decide, forget, hope, learn, offer, plan, try, want, would like / love) I’d love to be in the park in this weather. (Tôi muốn được ở trong công viên trong thời tiết này.) |
|
verb + -ing or + to-infinitive (động từ + -ing hoặc + nguyên mẫu có “to”) After: like, love, hate, prefer, start (with little change in meaning) (Sau:like, love, hate, prefer, start (ý nghĩa ít thay đổi)) I prefer making my own poster. / I prefer to make my own posters. (Tôi thích làm áp phích của riêng tôi hơn. / Tôi thích tự làm áp phích hơn.) After: stop, try, regret, remember, forget (change in meaning) (Sau: stop, try, regret, remember, forget (thay đổi ý nghĩa)) Please remember to bring your camera / I remember using a game comsole to play games on TV in 2001. (Hãy nhớ mang theo máy ảnh của bạn / Tôi nhớ đã sử dụng máy chơi game để chơi trò chơi trên TV vào năm 2001.) |
2. Complete the gaps with words from the quiz. Listen and check.
(Hoàn thành các khoảng trống với các từ trong câu đố. Nghe và kiểm tra.)
Vocabulary (Từ vựng) |
Time (Thời gian) |
second, __(1)___ , hour 6.00 a.m., __(2)___ in the morning / the afternoon / __(3)___ on a school day / __(4)___ / Sunday(s) at the weekend / __(5)___ / mealtimes / lunchtime __(6)___ / twice / three times a day / a week / a month / a year |
3. Study the Speaking box. Tick (✓) the suggestions used in the dialouge.
(Nghiên cứu hộp Nói. Đánh dấu (✓) vào các gợi ý được sử dụng trong đoạn hội thoại.)
Speaking (Nói) |
Suggestions (Các gợi ý) |
Making suggestions (Đưa ra gợi ý) You could look online. (Bạn có thể nhìn trực tuyến.) Let’s look for it. (Hãy tìm kiếm nó.) What about texting her? (Còn việc nhắn tin cho cô ấy thì sao?) Why don’t you charge it? (Tại sao bạn không sạc nó?) Shall we watch The Avengers? (Chúng ta sẽ xem The Avengers chứ?) |
|
Accepting or rejecting suggestions (Chấp nhận hoặc từ chối đề xuất) Yes, great idea. / Yes, why not? / OK, cool. (Vâng, ý tưởng tuyệt vời. / Có, tại sao không? / Được rồi, tuyệt.) I’m not sure./ I’d rather not. (Tôi không chắc./ Tôi không muốn.) |
4. Listen to six speakers and respond. Use the Speaking box to help you.
(Nghe sáu người nói và trả lời. Sử dụng Speaking box để giúp bạn.)
Speakers (Người nói) |
Respones (Lời phản hồi) |
1 |
|
2 |
|
3 |
|
4 |
|
5 |
|
6 |
|
2. Complete the sentences with the adjectives given.
(Hoàn thành các câu với các tính từ được cho.)
entertaining |
reliable |
money-saving |
convenient |
time-saving |
useful |
1. This automatic vacuum cleaner has many functions. It is _______ for our house.
2. This washing machine reduces the time you spend on washing, so it is _______.
3. You can carry this gadget everywhere you go. It is really _______.
4. Playing this game brings us a lot of fun. It’s _______.
5. This light bulb lasts long, so you can save some money. It is _______.
6. This laptop is _______. It can function very well. It never disappoints us.
4. In pairs, look at the gadgets in Exercise 1. Describe the functions of a gadget without saying its name. Your partner has to guess the name of the gadget.
(Trong các cặp, hãy nhìn vào các tiện ích trong Bài tập 1. Mô tả các chức năng của một tiện ích mà không nói tên của nó. Đối tác của bạn phải đoán tên của tiện ích.)
Writing (Viết) |
To describe functions of the technological gadgets (Để miêu tả các chức năng của tiện ích công nghệ) |
to get updated (để được cập nhật) |
to stay tuned (để theo dõi) |
to stay connected (để duy trì kết nối) |
to keep informed of (để thông báo cho) |
to learn about (để tìm hiểu về) |
to entertain (để giải trí) |
2. Complete the quiz with one of the expressions. In pairs, ask and answer the questions.
(Hoàn thành bài kiểm tra với một trong các cụm từ. Theo cặp hỏi và trả lời các câu hỏi.)
in the evening |
at the weekend |
twice a day |
at mealtimes |
on a schoolday |
at midnight |
QUIZ
1. Do you text your friends …?
2. Do you do sport …?
3. Do you use your phone …?
4. Do you go online …?
6. Complete the dialogue with the words below. Practice the dialogue.
(Hoàn thành cuộc đối thoại với các từ dưới đây. Thực hành các cuộc đối thoại.)
about |
shall |
idea |
rather |
could |
sure |
don’t |
let’s |
A: (1) _____ we go to the cinema?
B: No, I’d (2) _____ not. What’s on TV tonight?
A: Er, not much … Why (3) _____ we watch The Simpsons?
B: I’m not (4) _____. What time does it start?
A: 7.30 p.m. … Oh, it’s 8.00 p.m. now.
B: What (5) _____ watching football on Channel 3? It starts at 8.00.
A: Mmm, I don’t really like football. I know, (6) _____ watch a film online!
B: Yes, great (7) _____. We (8) _____ watch Despicable Me 3.