1. Look at the posters. In pairs, ask and answer. Use the words below.
(Nhìn vào các áp phích. Hỏi và trả lời theo cặp. Sử dụng các từ dưới đây.)
action film (phim hành động) |
cartoon (phim hoạt hình) |
comedy (phim hài) |
documentary (phim tài liệu) |
fairy tale (truyện cổ tích) |
fantasy (phim giả tưởng) |
romantic film (phim lãng mạn) |
sci-fi (khoa học viễn tưởng) |
thriller (kinh dị) |
A: What kind of film is Ranh Giới?
(Ranh Giới là thể loại phim gì?)
B: I think Ranh Giới is a documentary.
(Tôi nghĩ Ranh giới là một bộ phim tài liệu.)
2. Complete the text with words from Vocabulary box. There are more words than needed.
(Hoàn thành văn bản với các từ trong hộp Từ vựng. Có nhiều từ hơn mức cần thiết.)
Vocabulary (Từ vựng) |
Film and TV (Phim và tivi) |
|
audience (khán giả) |
character (nhân vật) |
episode (tập phim) |
hit (bản hit) |
reviews (đánh giá) |
screen(s) (màn hình) |
series (một chuỗi) |
special effects (hiệu ứng đặc biệt) |
3. Study the table. Complete the sentences with the words from the table.
(Nghiên cứu bảng. Hoàn thành các câu với các từ trong bảng.)
Verb (Động từ) |
Noun (Danh từ) |
Person (Con người) |
act (cư xử, hành động) |
action (hành động) |
actor (diễn viên) |
entertain (giải trí, tiêu khiển) |
entertainment (sự giải trí) |
entertainer (người tiếp đãi, người làm trò mua vui) |
produce (sản xuất) |
production (sự sản xuất) |
producer (nhà sản xuất) |
perform (trình diễn, biểu diễn) |
performance (sự biểu diễn) |
performer (người biểu diễn) |
TEENLINK:
film and TV news by you for you!
:( I’m not sure about the new Mission Impossible. Tom Cruise is a good (1) a_______, but I didn’t like the story.
:) I’d love to know how they (2) p_______ the special effects in The Avengers. They’re really cool.
:) The costumes and the make-up were brilliant in the film. I don’t know how they can (3) a_______ with all that stuff on their faces.
:) Yes, we all watched Minions in our house. My dad said it was great family (4) e_______.
:| Before making the film Bears, the (5) p_______ had to learn a lot about them.
:) I likes the Mamma Mia film much better than the musical (6) p_______ it was based on.
4. Listen to the dialogue. Complete the table.
(Lắng nghe cuộc hội thoại. Hoàn thành bảng.)
|
Emma |
Max |
Favourite TV series (Phim truyền hình yêu thích) |
|
|
Type of programme (Loại chương trình) |
|
|
What’s it like? (Nó như thế nào?) |
|
|
Best special effect / scene (Hiệu ứng/cảnh đặc biệt xuất sắc nhất) |
|
|
5. In pairs, talk about your favourite film or TV programme. Use the Speaking box below.
(Nói theo cặp về bộ phim hoặc chương trình truyền hình yêu thích của bạn. Sử dụng hộp Nói bên dưới.)
A: My favourite film is Minions. It’s a cartoon.
(Bộ phim yêu thích của tôi là Minions. Đó là một phim hoạt hình.)
B: What’s it about?
(Nó nói về cái gì?)
A: It’s about some minions. They’re small, yellow creatures.
(Đó là về một số con minions. Chúng là những sinh vật nhỏ màu vàng.)
B: What’s it like?
(Nó như thế nào?)
A: It’s very funny.
(Nó rất buồn cười.)
Speaking (Nói) |
Talking about a film or TV (Nói về một bộ phim hoặc chương trình tivi) |
My favourite film is … It’s a (comedy / an action film, etc.). (Bộ phim yêu thích của tôi là… Đó là một (phim hài/phim hành động, v.v.).) What’s it about? It’s about (a group of friends). (Nó nói về cái gì? Đó là về (một nhóm bạn).) Who’s in it? … is / are the main actor(s). (Ai ở trong đó? … là / là (những) diễn viên chính.) What’s it like? It’s + adjective (exciting / scary / strange / dramatic). (Nó như thế nào? It’s + tính từ (sôi động/đáng sợ/kỳ lạ/kịch tính).) |
3. Study the Grammar box. Find more examples of comparatives and superlatives in the text.
(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Tìm thêm các ví dụ về so sánh hơn và so sánh nhất trong văn bản.)
Grammar (Ngữ pháp) |
Comparatives and superlatives of adjectives (So sánh hơn và so sánh nhất của tính từ) |
Comparative (So sánh hơn) - Short adjective + er + than (Tính từ ngắn + er + than) The new screens are brighter than the old ones. (Màn hình mới sáng hơn màn hình cũ.) - More + long adjective + than (More + tính từ dài + than) Watching films at the cinema is more interesting than watching at home. (Xem phim ở rạp thú vị hơn xem ở nhà.) |
|
Superlative (So sánh nhất) - the + short adjective + est (the + tính từ ngắn + est) It’s the latest sci-fi film. (Đó là bộ phim khoa học viễn tưởng mới nhất.) - the + most + long adjective (the + nhất + tính từ dài) The most exciting part of the film was at the end. (Phần thú vị nhất của bộ phim là ở phần cuối.) |
|
Special adjectives: (Những tính từ đặc biệt) good - better - best (tốt - tốt hơn - tốt nhất) bad - worse - worst (tệ - tệ hơn - tệ nhất) If an adjective ends in -e, we add -r or -st: (Nếu một tính từ kết thúc bằng -e, chúng ta thêm -r hoặc -st) nice - nicer - nicest (đẹp - đẹp hơn - đẹp nhất) If an adjective ends in a vowel and a consonant, we double the consonant: (Nếu một tính từ kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm, chúng ta nhân đôi phụ âm) big - bigger - biggest (lớn - lớn hơn - lớn nhất) If an adjective ends in a consonant and -y, we change -y to -i and add -er or -est: (Nếu một tính từ kết thúc bằng một phụ âm và -y, chúng ta đổi -y thành -i và thêm -er hoặc -est) happy - happier - happiest (hạnh phúc - hạnh phúc hơn - hạnh phúc nhất) |
2. Study the words below using a dictionary. Use the words to describe the pictures in the High Five Entertainment Guide.
(Nghiên cứu các từ dưới đây sử dụng từ điển. Sử dụng các từ để mô tả các hình ảnh trong Hướng dẫn giải trí High Five.)
musical (nhạc kịch) |
costume (trang phục) |
excitement (phấn khích) |
make-up (trang điểm) |
mime (kịch câm) |
stage (sân khấu) |
3. Read the texts about three students’ interests and The High Five Entertainment Guide. Match each person with the best show for them.
(Đọc các đoạn văn về sở thích của ba học sinh và The High Five Entertainment Guide. Nối mỗi người với chương trình hay nhất cho họ.)
Thu: Brilliant idea! You know I love anything with music, and I prefer funny stories. I want to have fun! By the way, I have to be home before 9.00 p.m.
Lan: I’m not keen on funny days. I like stories that make me think about the world and things in my life. I also love watching good actors perform, so the cast is very important for me!
Luke: I’m not really into comedies or musicals. They’re too childish. I prefer dramas and classical plays. I like new and fresh interpretations of classical plays, as well.
The High Five Entertainment Guide FIND OUT WHAT’S ON NEAR YOU A. NO WORDS, LOTS OF FUN! Words can’t describe how much fun we have on stage. That’s why we don’t use them! Don’t miss the excitement and drama of our new mime show. It combines a fantastic mix of movement and music. If you would like to learn more, do our hands-on workshop after the show at 9.30 p.m. |
B. ENJOY VIETNAMESR DANCING SHOW Welcome to the dance show for one week! This happy dance and musical experience brings fun and enjoyment to the stage. It’s getting good reviews from audience, so come and enjoy great dancing and amazing costumes. You can go on stage after the show to meet our dancers and artists. The show ends at 8.00 p.m. |
C. THE SAD STORY OF EDWARD Johnny Depp starred in the film and now the musical is here! Meet Edward Scissorhands. and watch a brilliant performance as he tries to find friendship, family and love. There are no spoken words, but music, dance and songs tell this sad story. Tickets are selling fast, so hurry! |
3. Study the Grammar box. Decide if the highlighted words in the dialogue are countable and uncountable nouns.
(Nghiên cứu hộp ngữ pháp. Quyết định xem những từ được đánh dấu trong đoạn hội thoại là danh từ đếm được và không đếm được.)
Grammar (Ngữ pháp) |
Countable and uncountable nouns (Danh từ đếm được và không đếm được) |
Countable nouns (Danh từ đếm được) Countable nouns are people, animals, places, things or ideas that can be counted. They have a singular or plural form. We ask “how many” for countable nouns. (Danh từ đếm được là người, động vật, địa điểm, đồ vật hoặc ý tưởng có thể đếm được. Chúng có dạng số ít hoặc số nhiều. Chúng ta hỏi “how many” đối với danh từ đếm được.) game => games (trò chơi => những trò chơi) teenager => teenagers (thiếu niên => thanh thiếu niên) effect => effects (hiệu ứng => những hiệu ứng) film => films (bộ phim => những bộ phim) producer => producers (nhà sản xuất => những nhà sản xuất) entertainer => entertainers (người giải trí => những người giải trí) |
Uncountable nouns (Danh từ không đếm được) Uncountable nouns may be names for abstract ideas or qualities that cannot be counted. They often have the singular form and are used with singular verbs. We ask “how much” for uncountable nouns. (Danh từ không đếm được có thể là tên cho những ý tưởng trừu tượng hoặc phẩm chất không thể đếm được. Chúng thường có dạng số ít và được dùng với động từ số ít. Chúng tôi hỏi “bao nhiêu” cho danh từ không đếm được.) Uncountable nouns include: sugar, tea, rice, knowledge, entertainment, advice, happiness, research, time, information, money, progress, work, news, equipment, etc. (Danh từ không đếm được bao gồm: đường, trà, gạo, kiến thức, giải trí, lời khuyên, hạnh phúc, nghiên cứu, thời gian, thông tin, tiền bạc, tiến độ, công việc, tin tức, thiết bị, v.v.) We receive a lot of advice on how we should spend our leisure time. (Chúng tôi nhận được rất nhiều lời khuyên về cách sử dụng thời gian rảnh rỗi.) My knowledge about movies is very limited. (Kiến thức về phim của tôi rất hạn chế.) Money isn’t everything. (Tiền không phải là tất cả.) Happiness counts! (Hạnh phúc có thể đếm được!) |
5. In groups, complete the compound nouns in the Vocabulary box with the words below. Compare your ideas with the class. Listen and check.
(Theo nhóm, hoàn thành các danh từ ghép trong hộp Từ vựng với các từ bên dưới. So sánh ý tưởng của bạn với lớp học. Nghe và kiểm tra.)
cake (bánh) |
clothes (quần áo) |
dress (váy) |
hat (mũ) |
music (âm nhạc) |
party (bữa tiệc) |
vacation (kỳ nghỉ) |
dance (khiêu vũ) |
6. In pairs, discuss what you think makes a good festival. Compare your ideas with the class.
(Làm việc theo cặp, thảo luận những gì bạn nghĩ tạo nên một lễ hội tốt. So sánh ý tưởng của bạn với lớp học.)
x (not important) (không quan trọng)
✓ (quite important) (khá quan trọng)
✓ ✓ (important) (quan trọng)
✓ ✓ ✓ (very important) (rất quan trọng)
good entertainment (giải trí tốt) |
tasty food (thức ăn ngon) |
friendly people (con người thân thiện) |
sunny weather (thời tiết nắng) |
cheap tickets (vé rẻ) |
fun games (trò chơi vui nhộn) |
carnival music (nhạc lễ hội) |
|
We think fun games for all the family are very important.
(Chúng tôi nghĩ rằng các trò chơi vui nhộn cho cả gia đình là rất quan trọng.)
We don’t think sunny weather is important.
(Chúng tôi không nghĩ rằng thời tiết nắng là quan trọng.)
2. Study the Speaking box. Listen and read the text. Find some examples of talking about preferences in the text.
(Nghiên cứu hộp Nói. Nghe và đọc văn bản. Tìm một số ví dụ nói về sở thích trong văn bản.)
Speaking (Nói) |
Talking about preferences (Nói về sở thích) |
Asking about and expressing preferences (Hỏi về và thể hiện sở thích) (What) would you rather + verb? (What would you rather + động từ?) (What) would you prefer to + verb? (What would you prefer + động từ?) I’d rather + verb (I'd rather + động từ) I’d prefer to + verb (I'd prefer + động từ) |
|
Giving reasons (Đưa ra giải thích) It sounds very lucky / great / boring … (Nghe có vẻ rất may mắn / tuyệt vời / nhàm chán …) It looks good. (Nó có vẻ tốt.) It’s healthier. (Nó khỏe mạnh hơn.) |
PRONUNCIATION
Stress in two-syllable nouns and verbs
(Trọng âm ở danh từ và động từ có hai âm tiết)
If a noun has two syllables, the stress often falls on the first syllable. If a verb has two syllables, the stress often falls on the second syllable.
(Nếu danh từ có hai âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất. Nếu động từ có hai âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai.)
3. Listen and put the words into the right column.
(Nghe và đặt các từ vào cột bên phải.)
actor |
artist |
cartoon |
costume |
escape |
outdoor |
patient |
perform |
produce |
puppet |
review |
|
First syllable |
Second syllable |
actor |
|
2. Complete the text with the words below.
(Hoàn thành văn bản với những từ dưới đây.)
comedy (hài kịch) country music (nhạc đồng quê) music events (sự kiện âm nhạc) reviews (đánh giá) |
outdoor cinema (rạp chiếu phim ngoài trời) performance (màn biểu diễn) summer vacation (kì nghỉ hè) |
Minh Anh,
Hope you’re OK. I’ve just come back from my 1_______ in Turkey. My dad is really into music and he loves going to 2_______. On our last night we watched a 3_______ by local belly dancers. Mum and I tried it but we were awful… How was the festival in your village? Did you listen to 4_______, or was it more carnival music? I love dancing in the street.
Maybe we can go to the 5 _______ in the park on Saturday. It’s good weather for it. There’s a 6_______ on with Steve Martin in it. It’s got great 7_______ and everybody says it’s funny.
Speak soon,
Nick