D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
1. A: What are these? (Đây là những con gì?)
B: They’re sharks. (Chúng là những con cá mập.)
2. A: What are those? (Kia là những con gì?)
B: They’re bats. (Chúng là những con dơi.)
3. A: What are these? (Đây là những con gì?)
B: They’re penguins. (Chúng là những con chim cánh cụt.)
4. A: What are those? (Kia là những con gì?)
B: They’re crocodiles. (Chúng là những con cá sấu.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and put a (V) or a (X). Practice.
(Nhìn và điền (V) hoặc (X). Thực hành.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
F. Play Tic, tac, toe.
(Chơi trò Tic, tac, toe.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)

D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
This _____ a hippo.
Look and choose the correct sentence.