2. Look and put a (V) or a (X). Practice.
(Nhìn và điền (V) hoặc (X). Thực hành.)
1. This is a monkey. (Đây là một con khỉ.)
2. These are horses. (Đây là những con ngựa.)
3. This is a rhino. (Đây là một con tê giác.)
4. Those are snakes. (Đó là những con rắn.)
5. These are hippos. (Đây là những con hà mã.)
6. This is a camel. (Đây là một con lạc đà.)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
F. Play Tic, tac, toe.
(Chơi trò Tic, tac, toe.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)

D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
This _____ a hippo.
Look and choose the correct sentence.