2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
1. A: What’s this?
B: It’s a giraffe.
2. A: What’s this?
B: It’s a panda.
3. A: What’s that?
B: It’s a lion.
4. A: What’s that?
B: It’s a tiger.
5. A: What’s that?
B: It’s a dolphin.
6. A: What’s that?
B: It’s a Zebra.
Tạm dịch:
1. A: Đó là con gì ?
B: Đó là một con huơu cao cổ.
2. A: Đó là con gì ?
B: Đó là một con gấu trúc.
3. A: Kia là con gì ?
B: Nó là một con sư tử.
4. A: Kia là con gì?
B: Nó là một con hổ.
5. A: Kia là con gì?
B: Nó là một con cá heo.
6. A: Kia là con gì?
B: Nó là một con ngựa vằn.
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
2. Look and put a (V) or a (X). Practice.
(Nhìn và điền (V) hoặc (X). Thực hành.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
F. Play Tic, tac, toe.
(Chơi trò Tic, tac, toe.)
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
E. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)

D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
This _____ a hippo.
Look and choose the correct sentence.